1 | | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | At China's table: food security options . - Washington : The World Bank, 1997 . - 44 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00580, SDH/Lt 00581 Chỉ số phân loại DDC: 641.3 |
3 | | Bảng tra cứu - Quá trình cơ học - Truyền nhiệt truyền khối : Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 70tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-tra-cu-qua-trinh-co-hoc-truyen-nhiet-truyen-khoi_2004.pdf |
4 | | Bếp gia đình : Family kitchen . - 22tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00007 |
5 | | Bí mật đế chế đồ ăn nhanh / Eric Schlosser ; Người dịch: Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền . - H. : Lao động, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05019-PD/VV 05022, PM/VV 04463 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 1, Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.1_Nguyen-Bin_2004.pdf |
7 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.2_Nguyen-Bin_2008.pdf |
8 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.3_Pham-Xuan-Toan_2008.pdf |
9 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 395tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-CN-hoa-chat-va-thuc-pham_Nguyen-Bin-2005.pdf |
10 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 395tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.4_Nguyen-Bin_2008.pdf |
11 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.5_Nguyen-Bin_2008.pdf |
12 | | Đánh giá hàm lượng thủy ngân tích lũy trong mô thịt ngao trắng, sò huyết, tu hài phân bố ở Hải Phòng, Quảng Ninh và đề xuất biện pháp sử dụng an toàn thực phẩm / Nguyễn, Thị Hà, Nguyễn Thị Như Ngọc, Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00785 Chỉ số phân loại DDC: 363.19 |
13 | | Đánh giá một số hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng Vinalimex / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Ngọc Đan Phượng, Bùi Khánh Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nhập khẩu mặt hàng thực phẩm đông lạnh tại công ty TNHH thương mại dịch vụ và du lịch XNK Nam Long / Nguyễn Thj Lan Anh, Bùi Thị Hà, Trần Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20930 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Đĩa thức ăn thứ ba: Bút ký về tương lai của nền ẩm thực = The third plate: Field notes on the future of food / Dan Barber; Nguyễn Thị Hằng dịch; Tâm An Nhiên hiệu đính . - H. : Dân trí, 2018 . - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07078, PD/VT 07079, PM/VT 09506, PM/VT 09507 Chỉ số phân loại DDC: 641.3 |
16 | | Độc chất học &vệ sinh an toàn nông sản-thực phẩm / Dương Thanh Liêm chủ biên; Trần Văn An, Nguyễn Quang Thiệu . - Tp.HCM : Nông nghiệp, 2013 . - 400tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03962 Chỉ số phân loại DDC: 615 |
17 | | Environmental effects on seafood availability, safety, and quality / E. Grazyna Daczkowska-Kozon, Bonnie Sun-Pan edite . - Boca Raton : CRC Press, 2011 . - 385p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03499, SDH/LT 03500 Chỉ số phân loại DDC: 664 |
18 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (PDFs (523 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 613 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
19 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (pages) Chỉ số phân loại DDC: 613.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
20 | | Extrusion cooking : Technologies and applications / Edited by Robin Guy . - Cambridge : CRC Press ; Woodhead Publishing Limited, 2001 . - x, 206p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 664.024 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extrusion-cooking_Technology-and-applications_Robin-Guy_2001.pdf |
21 | | Food safety : The science of keeping food safe / Ian C. Shaw . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2018 . - xiv, 548p. : illustrations (including color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04274 Chỉ số phân loại DDC: 363.1926 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Food-safety_The-science-of-keeping-food-safe_2ed_Ian-C.Shaw_2018.pdf |
22 | | Food safety for the 21st century / by Carol A. Wallace, William H. Sperber and Sara E. Mortimore . - USA : John Wiley & Sons, 2018 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 363.19/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Food-safety-for-the-21st-century_2ed_Carol-A.Wallace_2018.pdf |
23 | | Food science, production, and engineering in contemporary economies / Andrei Jean-Vasile editor . - 1 online resource (473 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/68.%20Food%20Science,%20Production,%20and%20Engineering%20in%20Contemporary%20Economies.pdf |
24 | | Giáo trình tính toán các máy hóa chất và thực phẩm / Hồ Lệ Viên . - H. : Bách khoa, 1997 Thông tin xếp giá: PM/KD 19142 |
25 | | Giải pháp Marketing cho các sản phẩm thực phẩm chức năng của Công ty Cp Dược phẩm Hà Tây / Lê, Hoàng Sơn; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04130 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | How to prevent food poisoning: A pratical guide to safe cooking, eating, and food handling / Elizabeth Scott, Paul Sockett . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 207tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00382 Chỉ số phân loại DDC: 363.19 |
27 | | Món ăn và bài thuốc chữa bệnh tiểu đường / Nguyễn Văn Ba . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08783-PD/VV 08785, PM/VV 06393, PM/VV 06394 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
28 | | Nghiên cứu cơ chế quản lý hóa chất trong chế biến và bảo quản thực phẩm ở Việt Nam nhằm đề ra biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng / Phạm Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15325 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động và lập qui trình khai thác hệ thống máy lạnh thực phẩm tàu thực tập VMU Việt - Hàn / Nguyễn Văn Nguyện, Nguyễn Tuấn Linh, Phí Hữu Hưng Giang; Nghd.: Nguyễn Đại An . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động và quy trình khai thác hệ thống lạnh thực phẩm tàu Sun Noble / Bùi Văn Hà, Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20452 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |