1 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
2 | | Fundamentals of preventive maintenance / John M. Gross . - New York : AMACOM, 2002 . - 223p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00017 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-preventive-maintenance_John-M.Gross_2002.pdf |
3 | | Maintenance fundamentals / Keith R. Mobley . - Boston : Newnes, 1999 . - 336p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00061 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000061%20-%20Maintenance-fundamentals_R.Keith-Mobley_1999.pdf |
4 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản hàng hoá tại Công ty CP Cảng Vật Cách / Bùi Thị Thắng, Phạm Thị Ninh, Đoàn Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghệ thuật chơi hoa Tết / Hạ Nhi biên soạn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2008 . - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05623 Chỉ số phân loại DDC: 635.9 |
6 | | Nghiên cứu cơ chế quản lý hóa chất trong chế biến và bảo quản thực phẩm ở Việt Nam nhằm đề ra biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng / Phạm Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15325 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Recommendations on the safe use of pesticides in ships / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1996 . - 29p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000054%20-%20Recommendations-on-the-safe-use-of-pesticides-in-ships_IMO_1996.pdf |
8 | | Shipboard operations / H.I. Lavery (CTĐT) . - 2nd ed. - Boston : ButterWorth-Heinemann, 1998 . - 309p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00041 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000041%20-%20Shipboard%20Operations;%20second%20edition.pdf |
9 | | Ships electrical systems - Safety and maintenance/ Bradley Mike, George Bekes . - London: Knxb, 1978 . - 122 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00590-Pd/Lt 00592, Pm/Lt 01560-Pm/Lt 01566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Stowage : The properties and stowage of cargoes / R.E. Thomas . - Glasgow : KNxb., 19?? . - 484p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01127, Pd/Lv 01128, Pm/Lv 01409-Pm/Lv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 823.88 |
11 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4700 tấn / Hà Quốc Việt; NGhd: ThS Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09601, Pd/TK 09601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 14500 tấn / Hà Quang Thành; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15507, PD/TK 15507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 13.500 tấn / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15482, PD/TK 15482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 22500 tấn / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 110 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16070, PD/TK 16070 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 25.000 Tấn / Phạm Quang Ngọc; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16007, PD/TK 16007 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 3500 tấn / Trần Văn Hội; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16069, PD/TK 16069 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống lạnh hai buồng lạnh bảo quản thực phẩm / Phạm Văn Khoa, Trương Ngọc Mạnh; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18604 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế kho lạnh bảo quản 50 tấn thịt lợn / Phạm Văn Diện, Đỗ Văn Đàn; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18608 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế kho lạnh bảo quản cá thu với dung tích kho 250 tấn / Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Trung Kiên ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18824 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế kho lạnh bảo quản thịt bò đông lạnh, dung tích 50 tấn đặt tại Hải Phòng / Đặng Văn Duy, Đặng Đình Minh; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18605 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Tính toán thiết bị bảo quản sản phẩm thủy sản trên các tàu đánh bắt xa bờ ở Việt Nam / Trịnh Quốc Tấn; Nghd.: PGS TS. Lê Xuân Ôn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00726 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Tính toán thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm cho kho ngoại quan Hải Phòng / Nguyễn Thành Trung, Phạm Văn Đạt; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19300 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường (CTĐT) . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2006 . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA012 0001, PD/VT 03515-PD/VT 03518, PD/VT 03614, PD/VT 03615, PD/VT 05508, PD/VT 06234, PD/VT 06273-PD/VT 06275, PM/VT 05836, PM/VT 05865, PM/VT 08566-PM/VT 08568 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |