1 | | Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - 680p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_5ed_Ansel-C.Ugural_2012.pdf |
2 | | Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf |
3 | | Applied Environmental Materials Science for Sustainability . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (434 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/28.%20Applied%20Environmental%20Materials%20Science%20for%20Sustainability.pdf |
4 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf |
7 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 2, Practical considerations / R.A. Shenoi, J.F. Wellicome . - Austrialia : Cambidge, 2003 . - 306p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00998, SDH/LT 00999 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.2_R.A.Shenoi_1993.pdf |
8 | | Composites design manual / James A. Quinn . - Technomic, 1999 . - 125 p ; 10 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00458 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Computational Approaches to Materials Design : Theoretical and Practical Aspects / Shubhabrata Datta . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (492 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/59.%20Computational%20Approaches%20to%20Materials%20Design%20-%20Theoretical%20and%20Practical%20Aspects.pdf |
10 | | Engineering Materials 1 : An lntroduction to their Properties and Applications/ Michael F. Ashby , David R. H. Jones . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1980 . - 322pages ; 23 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Materials%20vol1.pdf |
11 | | Engineering Materials 2 : An Introduction to Microstructures, Processing and Design/ Michael F. Ashby, David R. H. Jones . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1998 . - 392pages ; 23 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Materials%20vol2.pdf |
12 | | Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình ch.b; Trần Thị Hiền, La Thái Hà . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 283tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoa-hoc-va-cong-nghe-vat-lieu_La-Van-Binh_2008.pdf |
13 | | Materials handbook : An encyclopedia fof managers, technical professionals, purchasing and production managers, technicians, supervisors, and foremen / George S.Brady, Henry R.Clauser . - 13rd ed. - New York : MC Graw Hill, 1991 . - 1056 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00438 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Materials science and technology / edited by Sabar D. Hutagalung. monograph . - Rijeka, Croatia : InTech, ©2012 . - x, 324 pages : illustrations ; 26 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Materials_Science_and_Technology.pdf |
15 | | Mechanics and materials : Fundamentals and linkages / Edited by Marc André Meyers, Ronald W. Armstrong, Helmut O.K. Kirchner . - New York : Wiley, 1999 . - xxxiii, 613p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00480 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Mechanics of materials / Egor Paul Popov ; Text and collaboration with S. Nagarajan . - 2nd ed., SI version. - New Jersey : Prentice Hall, 1978 . - 589p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01860 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Metal Matrix Composites/ Nikhilesh Chawla,Krishan K. Chawla File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Metal%20Matrix%20Composites%20by%20Nikhilesh%20Chawla,Krishan%20K.%20Chawla/ |
18 | | Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ đến chất lượng sản phẩm in 3D Laser (WLAM) khi sử dụng vật liệu sợi thép không gỉ/ Hoàng Văn Thành, Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 27tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01538 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng bề mặt vật liệu chân vịt tàu thủy để giảm hiện tượng xói mòn do xâm thực trong môi trường nước biển/ Lê Thị Nhung, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 33tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01535 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
20 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng chi tiết răng gầu của máy xúc làm việc trong điều kiện chịu mài mòn/ Nguyễn Dương Nam, Hoàng Anh Tuấn, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01607 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
21 | | Physicochemical fluid dynamics in porous media : Applications in geosciences and petroleum engineering / Mikhail Panfilov . - New York : Wiley, 2019 . - xxi, 371p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04287 Chỉ số phân loại DDC: 620.1/16 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/Physicochemical-fluid-dynamics-in-porous-media_Mikhail-Panfilov_2019.pdf |
22 | | Reinforced plastics handbook / Donald V. Rosato, Dominick V. Rosato . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier, 2004 . - 1082p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00965 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000965%20-%20Reinforced-lastics-hanbook_3ed_Donald-V.Rosato_2004.pdf |
23 | | Structural and chemical analysis of materials : X-ray, electron and neutron diffraction; X-ray, electronic microscopy / J.P Eberhart . - New York : Wiley, 1991 . - 545 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01762 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
24 | | Sức bền vật liệu / Lê Hồng Ngọc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 319tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_Le-Ngoc-Hong_1998.pdf |
25 | | Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng . - In lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 280tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06407, PM/VT 08744, PM/VT 08745 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
26 | | Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu-va-ket-cau_Nguyen-Dinh-Duc_2012.pdf |
27 | | Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 288tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu-va-ket-cau_Nguyen-Dinh-Duc_2011.pdf |
28 | | Vật liệu cơ khí / Trần Mão, Phạm Đình Sùng . - H. : Giáo dục, 19?? . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05483, Pm/vt 05484 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
29 | | Vật liệu học / Nguyễn Văn Chi; Lê Công Dưỡng chủ biên (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 618tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01811, Pd/vt 01812, Pm/vt 03763-Pm/vt 03765 Chỉ số phân loại DDC: 620.002 |
30 | | Vật liệu học cơ sở (CTĐT) / Nghiêm Hùng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 483tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 620 |