1 | | Bán hàng trên Facebook : Từ vỡ lòng trở thành chuyên gia / Nguyễn Phan Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 276tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-hang-tren-facebook_Nguyen-Phan-Anh_2015.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến của Trung tâm hành chính công Tỉnh Quảng Ninh đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Vũ Duy Tân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cẩm nang Marketing trực tuyến = Internet Marketing Bible / Publishing Zeke Camusio . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07936, PD/VV 07937, PM/VV 06072, PM/VV 06073 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
4 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - New York : Kogan Page Limited, 2016 . - xiii, 324p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 DIG 2016 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-marketing-strategy_An-integrated-approach-to-online-marketing_Simon-Kingsnorth_2016.pdf |
5 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - 3rd ed. - New York : Kogan Page Limited, 2022 . - xvi, 399p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04365 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
6 | | Đạo đức kinh doanh trong bán hàng trực tuyến của Tiki / Lê Nhật Tân, Trần Thị Tiền, Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01185 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | E-commerce 2016 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 12th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2016 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2016_Business,-technology,-society_12ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2016.pdf |
8 | | E-commerce 2017 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 13th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2017_Business,-technology,-society_13ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2018.pdf |
9 | | E-commerce 2018 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 14th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2017 . - 833p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2018_Business,-technology,-society_14ed_Kenneth-C.Laudon_2017.pdf |
10 | | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 15th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 840p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2019_Business,-technology,-society_15ed_Kenneth-C.Laudon_2020.pdf |
11 | | E-commerce 2020 - 2021 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 17th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2022 . - 910p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2020-2021_Business,-technology,-society_17ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2022.pdf |
12 | | E-commerce 2023 - 2024 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2024 . - 832p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04381 Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 |
13 | | E-Marketing : The essential guide to marketing in a digital world / Rob Stokes and the Minds of Quirk . - 5th ed. - Cape Town : Quirk eMarketing, 2013 . - vii, 588pages : illustrations (chiefly color), graphs ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-marketing_5ed_R.Stokes_2013.pdf |
14 | | Kinh doanh trực tuyến : Tối ưu hóa các công cụ thương mại điện tử / Nguyễn Đặng Tuấn Minh . - H. : KNxb, 2012 . - 210tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-doanh-truc-tuyen_Nguyen-Dang-Tuan-Minh_2012.pdf |
15 | | Lan tỏa ảnh hưởng thời kỹ thuật số : Chiến thuật tâm lý để thu hút và thuyết phục khách hàng = Web of influence : The psychology of online persuasion / Nathalie Nahai ; Đỗ Thị Diệu Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 266tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06703, PD/VT 06704, PM/VT 09140 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
16 | | Likeable social media : How to delight your customers, create an irresistible brand, and be generally amazing on facebook (& other social networks) / Dave Kerpen . - New York : McGraw-Hill, 2019 . - x, 296p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04404 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
17 | | Likeable social media : How to delight your customers, create an irresistible brand, and be generally amazing on facebook (& other social networks) / Dave Kerpen . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - x, 260p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8/72 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Likeable-social-media_Dave-Kerpen_2011.pdf |
18 | | Marketing 4.0 : Moving from traditional to digital / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - xix, 184p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marketing-4.0_Moving-from-traditional-to-digital_Philip-Kotler_2017.pdf |
19 | | Natural language processing for online applications : Text retrieval, extraction, and categorization / Peter Jackson, Isabelle Moulinier . - Amsterdam : John Benjamins Pub., 2002 . - x, 225p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 006.35 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Natural-language-processing-for-online-applications_Text-retrieval,-extraction-and-categorization_Peter-Jackson_2002.pdf |
20 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Agribank / Vũ Quang Minh, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Quang Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu các biện pháp triển khai hoạt động của chợ mua bán trực tuyến / Phạm Đặng Anh Tú, Trần Thị Hoa, Nguyễn Tuấn Thành, Bùi Hà Phương . - 2019 // SEE Journal of science, tr. 13-22 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Nghiên cứu kỹ thuật khuyến nghị sản phầm dựa trên lọc cộng tác trong xây dựng website bán hàng trực tuyến / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03442 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Phát triển Website quản lý bán hàng điện thoại và tích hợp liên kết tiếp thị trực tuyến cho công ty BC Mart / Phạm Thu Thảo, Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20362 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Phân tích hiệu quả và hoàn thiện chiến lược phát triển sản phẩm khóa học trực tuyến tại Trung tâm ngoại ngữ Ocean EDU Nguyễn Trãi / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04627 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Phân tích và đánh giá tài chính của công ty cổ phần dịch vụ trực tuyến FPT (Giai đoạn 2020-2022) / Cao Xuân Bách, Phạm Nguyễn Linh Chi, Phạm Văn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20739 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Rules of thumb for online research / Diana Roberts Weinbroer . - Boston : McGraw Hill, 2001 Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00270, SDH/Lv 00271 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
27 | | Social network data analytics / Charu C. Aggarwal editor . - New York : Springer Science + Business Media, LLC, 2011 . - xiv, 502p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.754 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Social-network-data-analytics_Charu-C.Aggarwal_2011.pdf |
28 | | Thiết kế phần mềm quản lý hệ thống tra cứu điểm trực tuyến bằng tin nhắn SMS / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13551, PD/TK 13551 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Thực trạng và giải pháp ứng dụng mô hình xuất nhập khẩu trực tuyến tại Việt Nam / Lương Thế Kỷ, Định Thành Phúc, Vũ Văn Thu; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17835 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Tiếp thị trực tuyến thông minh : Sử dụng internet để tiếp thị trực tuyến như thế nào / Alex Blyth ; Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch . - H. NXB. Trẻ, 2012 . - 284tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |