1 | | 7 loại hình thông minh / Thomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền dịch ; Alpha Books hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04066-PD/VV 04070 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
2 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 496tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08983-PD/VV 08985, PM/VV 06196, PM/VV 06197 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
3 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông : Sách tham khảo / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Lao động, 2008 . - 450tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 153.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/8-to-chat-tri-tue-quyet-dinh-cuoc-doi-nguoi-dan-ong_Ma-Ngan-Van_2008.pdf |
4 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người phụ nữ / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 504tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09049-PD/VV 09051, PM/VV 06274, PM/VV 06275 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
5 | | A roadmap for enabling industry 4.0 by artificial intelligence / Edited by Jyotir Moy Chatterjee, Harish Garg, R.N. Thakur . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - 336p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-roadmap-for-enabling-industry-4.0-by-artificial-intelligence_Jyotir-M.Chatterjee_2023.pdf |
6 | | Advanced image processing techniques and applications / N. Suresh Kumar, Arun Kumar Sangaiah, M. Arun, S. Anand editors . - Hershey, PA : IGI Global, 2017 . - xx, 439pages : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/14.%20Advanced%20Image%20Processing%20Techniques%20and%20Applications.pdf |
7 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
8 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm |
9 | | Advances in robot control : From everyday physics to human-like movements / Edited by Sadao Kawamura, Mikhail Svinin . - Berlin : Springer, 2006 . - 367p Chỉ số phân loại DDC: 629.892 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-robot-control_From-everyday-physics-to-human-like-movements_Sadao-Kawamura_2006.pdf |
10 | | Artificial intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - 4th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2021 . - xvii, 1115p. : illustrations (some color) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_A-modern-approach_4ed_Stuart-Russell_2021.pdf |
11 | | Artificial intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - 4th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2022 . - 1166p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_A-modern-approach_4ed,-global-ed_Stuart-J.Russell_2022.pdf |
12 | | Artificial intelligence : A textbook / Charu C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xx, 483p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_A-textbook_Charu-C.Aggarwal_2021.pdf |
13 | | Artificial intelligence : Foundations of computational agents / David L. Poole, Alan K. Mackworth . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 662p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_Foundations-of-computational-agents_David-L.Poole_2010.pdf |
14 | | Artificial intelligence : Foundations of computational agents / David L. Poole, Alan K. Mackworth . - 2nd ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017 . - 812p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_Foundations-of-computational-agents_2ed_David-L.Poole_2017.pdf |
15 | | Artificial intelligence : With an introduction to machine learning / Richard E. Neapolitan, Xia Jiang . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2018 . - xiii, 466p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence_With-an-introduction-to-machine-learning_2ed_Richard-E.Neapolitan_2018.pdf |
16 | | Artificial intelligence for human computer interaction : A modern approach / Yang Li, Otmar Hilliges editors . - Switzerland : Springer, 2021 . - xx, 595p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-for-human-computer-interaction_A-modern-approach_Yang-Li_2021.pdf |
17 | | Artificial intelligence with Python : Your complete guide to building intelligent apps using Python 3.x and TensorFlow 2 / Alberto Artasanchez, Prateek Joshi . - 2nd ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2020 . - xvii, 592p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04332 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-with-Python_%20Alberto-Artasanchez_2020.pdf |
18 | | Artificial intelligence with uncertainty / Deyi Li, Yi Du . - Boca Raton : Chapman & Hall/CRC, 2008 . - 363p. : illustrations, maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-with-uncertainty_Deyi-Li_2008.pdf |
19 | | Artificial neural network for software reliability prediction / Manjubala Bisi, Neeraj Kumar Goyal . - Hoboken : Wiley, 2017 . - 292p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03663 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Artificial-neural-network-for-software-reliability-prediction_Manjubala-Bisi_2017.pdf |
20 | | Bài giảng điện toán đám mây / Bộ môn Hệ thống thông tin. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93tr Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Dien-toan-dam-may_Khoa-CNTT_2016.pdf |
21 | | Bảo hộ chỉ dẫn địa lý và bài học kinh nghiệm về quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm cà phê Buôn Ma Thuột / Lương Thị Vi; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16315 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Big data for insurance companies / Marine Corlosquet-Habart, Jacques Janssen . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - 166p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Big-data-for-insurance-companies_Marine-Corlosquet-Habart_2018.pdf |
23 | | Bí mật của một trí nhớ siêu phàm / Eran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04131-PD/VV 04135 Chỉ số phân loại DDC: 153.1 |
24 | | Blockchain, IoT and AI technologies for supply chain management / Edited by Priyanka Chawla, Adarsh Kumar, Anand Nayyar, Mohd Naved . - 1st ed. - Boca Raton : CRC Press ; Taylor & Francis Group, 2023 . - 278p. : illustrations (black and white) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 23/eng/20220922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain,-IoT,-and-AI-technologies-for-supply-chain-management_Priyanka-Chawla_2023.pdf |
25 | | Brain-computer interfaces handbook : Technological and theoretical advances / Edited by Chang S. Nam, Anton Nijholt, Fabien Lotte . - Boca Raston : CRC Press, 2018 . - xxv, 787p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 612.80285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brain-computer-interfaces-handbook_Chang-S.Nam_2018.pdf |
26 | | Building ontologies with basic formal ontology / Robert Arp, Barry Smith, Andrew D. Spear . - England : The MIT Press, 2015 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02913, SDH/LT 03191 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Building-ontologies-with-basic-formal-ontology_Robert-Arp_2015.pdf |
27 | | Business forecasting : The emerging role of artificial intelligence and machine learning / Edited by Michael Gilliland, Len Tashman, Udo Sglavo . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2021 . - xvii, 414p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/0355028563 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-forecasting_The-emerging-role-of-artificial-intelligence-and-machine-learning_Michael-Gilliland_2021.pdf |
28 | | Các hệ cơ sở tri thức / Hoàng Kiếm, Đỗ Phúc, Đỗ Văn Nhơn biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2011 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.33 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cac-he-co-so-tri-thuc_Hoang-Kiem_2011.pdf |
29 | | Các hệ thống thông minh / Hồ Cẩm Hà . - H. : Đại học Sư phạm, 2012 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-he-thong-thong-minh_Ho-Cam-Ha_2012.pdf |
30 | | Computer and internet use on campus: alegal guid to issues of interllectual property, free speech, and privacy / Constance S. Hawke . - 1 st. ed. - California : The Jossey-Bass Higher and Adult Education Series, 2001 . - 172 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01291 Chỉ số phân loại DDC: 343.7309 |