1 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
2 | | Applications in basic marketing: clippings from the popular business press / William D. Perreault . - Boston : Mc Graw Hill, 2005 . - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01145, SDH/Lt 01146 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
3 | | Assessing the marketing strategy in Dong Tai Global Transport Company Limited / Vu Le Thuy Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18543 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Basic marketing: a global managerial approach / William D. Perrault, E. Jerome Mc Carthey . - 15th ed. - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 830tr. ; 28cm + 1 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01286 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
5 | | Bán hàng thời kỹ thuật số : Làm sao để bán nhiều, bán tốt ? = Digital selling / Grant Leboff ; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07163, PD/VV 07164, PM/VV 05603, PM/VV 05604 Chỉ số phân loại DDC: 658.85 |
6 | | Building an import/export business / Kenneth D. Weiss . - 4. ed. - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2008 . - 1 online resource (xi, 308 p.) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-an-import.export-business_4ed_Kenneth-D.Weiss_2008.pdf |
7 | | Business management and marketing study on the relationship between coporate social responsbility and financy performance of listed shipping enterprises in Vietnam / Nguyen Thanh Dat, Hoang Thi Huong, To Van Tuong Vi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20584 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
8 | | Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng marketing hiệu quả / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Cac-ky-nang-marketing-hieu-qua_2006.pdf |
9 | | Cẩm nang Marketing trực tuyến = Internet Marketing Bible / Publishing Zeke Camusio . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07936, PD/VV 07937, PM/VV 06072, PM/VV 06073 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
10 | | Cẩm nang quản lý : Tiếp thị hiệu quả / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2004 . - 71tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Tiep-thi-hieu-qua_Robert-Heller_2004.pdf |
11 | | Contemporary: Advertising / William F. Arens . - 10th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2006 . - 614 tr. 32 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01567 Chỉ số phân loại DDC: 659.1 |
12 | | Cultural Influences on global marketing / Edited by Constanitine G. Polychroniou . - 1st ed. - [Place of publication cannot be determined] : Cognella Academic Publishing, 2019 . - xi, 248p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04183 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
13 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - 3rd ed. - New York : Kogan Page Limited, 2022 . - xvi, 399p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04365 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
14 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - New York : Kogan Page Limited, 2016 . - xiii, 324p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 DIG 2016 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-marketing-strategy_An-integrated-approach-to-online-marketing_Simon-Kingsnorth_2016.pdf |
15 | | Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị=The hidden agenda : Con đường đã được thử thách để thành công / Kevin Allen ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06657, PD/VV 06658, PM/VV 05070 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
16 | | Đột phá tư duy thương hiệu : Xây dựng thương hiệu truyền cảm hứng và chiến thắng = Passion brands in the age of distruption / Jeff Rosenblum, Jordan Berg ; Uyên Thảo dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2017 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07221, PD/VV 07222, PM/VV 05712 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
17 | | E-commerce 2016 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 12th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2016 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2016_Business,-technology,-society_12ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2016.pdf |
18 | | E-commerce 2017 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 13th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2017_Business,-technology,-society_13ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2018.pdf |
19 | | E-commerce 2018 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 14th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2017 . - 833p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2018_Business,-technology,-society_14ed_Kenneth-C.Laudon_2017.pdf |
20 | | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 15th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 840p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2019_Business,-technology,-society_15ed_Kenneth-C.Laudon_2020.pdf |
21 | | E-commerce 2020 - 2021 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 17th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2022 . - 910p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2020-2021_Business,-technology,-society_17ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2022.pdf |
22 | | E-commerce 2023 - 2024 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2024 . - 832p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04381 Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 |
23 | | E-Marketing : The essential guide to marketing in a digital world / Rob Stokes and the Minds of Quirk . - 5th ed. - Cape Town : Quirk eMarketing, 2013 . - vii, 588pages : illustrations (chiefly color), graphs ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-marketing_5ed_R.Stokes_2013.pdf |
24 | | eMarketing : The essential guide to marketing in a digital world / Rob Stokes and the Minds of Quirk . - 5th ed . - vii, 588p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/28_The%20Essential%20Guide%20to%20Marketing%20in%20a%20digital%20world.pdf |
25 | | Evaluating marketing activities at Awards Shipping Agency Korea VIETNAM / Nguyen Thi Huong Giang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating the marketing activities at Hai An port company limited / Hoang Ha Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating the marketing efficiency at Hai Ha Transportation import - export Co., LTD / Nguyen Dieu Linh; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16597 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Free Marketing: 101 cách marketing giá rẻ hoặc miễn phí để phát triển doanh nghiệp của bạn trực tuyến & phi trực tuyến / Jim Cockrum; Người dịch: Phạm Cẩm Chi . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05239-PD/VV 05242, PM/VV 04485 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
29 | | Giáo trình Marketing căn bản / Đinh Tiên Minh (ch.b), Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - H. : Lao động, 2012 . - 280tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-can-ban_Dinh-Tien-Minh_2012.pdf |
30 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Minh Tuấn biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 144tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Minh-Tuan_2012.pdf |