1 | | Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science / Tạ Văn Hùng . - H. : Giáo dục, 1995 . - 526tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02288, Pd/vv 02289, Pm/vv 01753-Pm/vv 01760 Chỉ số phân loại DDC: 004.81 |
2 | | Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077 Chỉ số phân loại DDC: 410.03 |
3 | | Foundations of statistical natural language processing / Christopher D. Manning, Hinrich Schutz . - Cambridge, Mass. : The MIT Press, 2003 . - xxxvii, 680p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 410.285 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-statistical-natural-language-proccesing_Christopher-D.Manning_2003.pdf |
4 | | Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Modern computational models of semantic discovery in natural language / Edited by Jan Žižka, František Dařena . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2015 . - xviii, 334p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 401/.430285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/106.%20Modern%20Computational%20Models%20of%20Semantic%20Discovery%20in%20Natural%20Language.pdf |
6 | | Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật - Quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ/ Lê Trọng Bổng . - H.: Báo khoa học và đời sống, 1983 . - 100 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00916, Pm/Vv 03436, Pm/Vv 03437 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
7 | | Standardizing terminology for better communication : Practice, applied theory and results / Richard A. Strechlow . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 390p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00332 Chỉ số phân loại DDC: 621.39 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000332%20-%20Standardizing%20Terminology%20for%20Better%20Communications.pdf |
8 | | Tài liệu những điều cần biết về nghề công nghệ thông tin / Bộ Thông tin và Truyền thông . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018 . - 98tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-nhung-dieu-can-biet-ve-nghe-cong-nghe-thong-tin_Bo-TT&TT_2018.pdf |
9 | | The handbook of dialectology / Charles Boberg, John Nerbonne, Dominic Watt editors . - Hoboken : Wiley, 2018 . - 600p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03719, SDH/LT 03720 Chỉ số phân loại DDC: 417 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003719-20%20-%20The-handbook-of-dialectology_Charles-Boberg_2018.pdf |
10 | | Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2002 . - 99tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03003-Pd/vv 03005, Pm/vv 02842-Pm/vv 02847, SDH/Vv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003003%20-%20Thuat-ngu-ky-thuat-dong-tau-va-dang-kiem.pdf |
11 | | Thuật ngữ tiếng Trung lĩnh vực bất động sản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Phước Tài . - HCM. : Thanh niên, 2023 . - 155tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuat-ngu-tieng-Trung-linh-vuc-bat-dong-san_Nguyen-Phuoc-Tai_2023.pdf |
12 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf |
13 | | Từ điển Anh - Việt chuyên đề thầu và xây lắp = English - Vietnamese construction terms by subject / B.s.: Nguyễn Huy Côn, Lê Quang Huy, Lê Ứng Tường ; Vũ Khoa h.đ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 256tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-A-V-chuyen-de-thau-va-xay-lap_2002.pdf |
14 | | Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt: Khoảng 60 nghìn từ =Comprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông, 2001 . - 538 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01939, Pd/vt 01940, Pm/vt 04028-Pm/vt 04030 Chỉ số phân loại DDC: 388.03 |
15 | | Từ điển thuật ngữ kiểm toán kế toán/ Đỗ Đức Quốc Trị . - Hà Nội: Thống kê, 2002 . - 318 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02311, Pd/vt 02312 Chỉ số phân loại DDC: 657.03 |
16 | | Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt =English Vietnamée dictionery of informatic terms/ Phùng Quang Nhượng . - H.: Thống kê, 1989 . - 275 tr.: Khoảng 10.000 thuật ngữ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00616-Pd/vv 00618 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
17 | | Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 413tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05719 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Về một số thuật ngữ trong đóng tàu và hàng hải / Phan Văn Khôi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.101-105 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |