Dữ liệu biên mục
|
Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Thông tin mô tả: | Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt: Khoảng 60 nghìn từ =Comprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese/ Bộ giao thông vận tải H.: Giao thông, 2001 538 tr. ; 24 cm
| Call Number: | 620.1 FUN(13) 1993 |
|
|
|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Tổng hợp (301-Tầng 3) [ Rỗi ] Sơ đồ 2:Pd/vt 01939-40 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ 2:Pm/vt 04028-30
|
Tổng số bản: 5
|
Số bản rỗi: 5 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|