1 | | Basic naval architecture : Ship stability / Philip A. Wilson . - United Kingdom : Spinger., 2018 . - xxii, 203p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 623.8/171 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-naval-architecture_Ship-stability_Philip-A.Wilson_2018.pdf |
2 | | Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1998 . - 75p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00262 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Comprehensive-index-of-valid-technical-guidelines_2ed_IMO_1998.pdf |
3 | | Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf |
4 | | Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 : Công ước LOADLINE 66 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1966 . - 92tr Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-man-kho-tau-bien_1966.pdf |
5 | | Cơ học kết cấu tàu thuỷ. P. 1, Cơ học kết cấu thân tàu và công trình nổi / Trần Công Nghị, Trần Văn Vân, Ngô Quý Tiệm (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 378tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01625, Pd/vt 01626, PD/VT 03595, Pm/vt 00495, Pm/vt 03678-Pm/vt 03685, Pm/vt 05435, Pm/vt 05436 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Đặc điểm thiết kế tàu container / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA004 0001-GT/DTA004 0030, PD/VT 06946, PD/VT 07516-PD/VT 07518, PM/VT 09340, PM/VT 10100-PM/VT 10102 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm |
7 | | Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf |
8 | | Hull structural surveys. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 402p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00264 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Hướng dẫn thiết kế tổ hợp đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ (c.b), Đỗ Tất Mạnh ; Đỗ Quang Khải h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 179tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08139, PM/VT 11111 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Kiến trúc và bố trí chung tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoành Văn Oanh, Trần Minh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTBTC 0002, KTBTC 0014, KTBTC 0020, KTBTC 0025, KTBTC 0034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lực cản và thiết bị đẩy tàu thủy . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lực cản và thiết bị đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 142tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Luc-can-va-thiet-bi-day-tau-thuy_Nguyen-Van-Vo_2021.pdf |
13 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 2(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân , Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 398 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03778, Pm/vt 05473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Marine structures . - Elsevier, 2007 . - CD-Rom Thông tin xếp giá: PDN/CD 00117 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Marine%20structures/ |
15 | | Nghiên cứu các phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế trong thiết kế tàu vận tải / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Nghiên cứu các phương pháp xác định giá thành đóng tàu trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu cấu trúc dữ liệu, cú pháp lệnh và tổ chức khai thác tối ưu phần mềm Tribon M3 trong thiết kế phân đoạn phẳng / Hoàng Văn Huề; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00753 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán sự biến đổi tư thế của tàu khi thủng khoang / Nguyễn Văn Võ; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống nâng hạ lưới của tàu chụp mực phù hợp với ngư trường Hoàng Sa - Trường Sa của Việt Nam / Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00497 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ đóng tàu vỏ hợp kim nhôm ở Việt Nam / Đỗ Trung Học; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00294 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Practical design of ships and other floating structures : Proceedings of the 14th international symposium, PRADS 2019, September 22-26, 2019, Yokohama, Japan. Vol. 1 / Tetsuo Okada, Katsuyuki Suzuki, Yasumi Kawamura editors . - Singapore ; Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2021 . - xv, 1059p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.1_Tetsuo-Okada_2021.pdf |
22 | | Practical design of ships and other floating structures : Proceedings of the 14th international symposium, PRADS 2019, September 22-26, 2019, Yokohama, Japan. Vol. 2 / Tetsuo Okada, Katsuyuki Suzuki, Yasumi Kawamura editors . - Singapore ; Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2021 . - xiii, 845p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.2_Tetsuo-Okada_2021.pdf |
23 | | Practical design of ships and other floating structures : Proceedings of the 14th international symposium, PRADS 2019, September 22-26, 2019, Yokohama, Japan. Vol. 3 / Tetsuo Okada, Katsuyuki Suzuki, Yasumi Kawamura editors . - Singapore ; Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2021 . - xiii, 759p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.3_Tetsuo-Okada_2021.pdf |
24 | | Practical design of ships and other floating structures. Vol. 1 / You-Sheng Wu, Wei Cheng Cui, Guo Jun Zhou edite . - Amsterdam : Elsevier, 2001 . - 684p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00969 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000969%20-%20Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.1.pdf |
25 | | Practical ship design / David G.M. Watson . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in Thông tin xếp giá: SDH/LT 04572 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
26 | | Preprints for shipshape 2000 . - Sydney : ADI, 1993 . - 869p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000214%20-%20Preprints-for-shipshape-2000.pdf |
27 | | Principle of naval architecture / John P.Comstock . - New York : The society of naval architects and marine engineers, 1967 . - 872p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/LT 03772-PD/LT 03776, PM/LT 05854 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
28 | | Principles of naval architecture. Vol. 3, Motions in waves and controllability / Edward V. Lewis editor . - 1st ed. - USA : Society of naval architects, 1998 . - 429p. ; 27cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01051 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Ship construction sketches and notes / John F. Kemp, Peter Young ; Revised by David J. Eyres . - 2nd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 141p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00049, SDH/Lv 00060 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ship-construction-sketches-and-notes_2ed_John-Frederick-Kemp_2000.pdf |
30 | | Shipbuilding and repair quality standard . - 2nd ed. - KNxb. : KNxb., 2004 . - 60p Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Shipbuilding-and-repair-quality-standard_2004.pdf |