1 | | Chuẩn đoán hỏng hóc thiết bị tàu thủy / Nguyễn Hữu Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 61-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Xây dựng, 2004 . - 197tr. ; 22cm File đính kèm |
3 | | Engineering maintenance : A modern approach / B.S. Dhillon . - New York : CRC, 2002 . - 223p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-maintenance_A-modern-approach_B.S.Dhillon_2002.pdf |
4 | | General requirements and performance standards for shipborne radio communications and navigational equipment / IMO . - London : IMO, 2002 . - 800p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00392 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ phun phủ và xử lý nhiệt sau phun phủ trong phục vụ sửa chữa phục hồi thiết bị tàu thủy / Trần Thế Nam, Phạm Quốc Việt, Đỗ Văn Đoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01550 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01552 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
7 | | Nghiên cứu tính toán băng đai vận chuyển liên tục. / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: PGS.TS. Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01923 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại và thiết bị tàu thủy Đình Đô / Phạm Tiến Thịnh; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15112 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Sổ tay thiết bị tàu thuỷ. T. 1 (CTĐT) / Hồ Ngọc Tùng, Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 251tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00095, Pm/vt 00581 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Sổ tay thiết bị tàu thuỷ. T. 2 / Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00967, PD/VT 01030, PD/VT 01031, STBTH2 00001-STBTH2 00011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tổ chức giao nhận container thiết bị tàu thủy tại công ty cổ phần dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN / Nguyễn Thị Hà Thu, Nguyễn Thị Ánh Ngân, Phạm Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17936 Chỉ số phân loại DDC: 338 |