1 | | Analysis and assessment of damage to anchoring ships caused by natural disasters in Osaka Bay, Japan / Phung Van Nam, Le Duy Hung, Nguyen Xuan Hong; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18049 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bão và phòng chống bão/ Nguyễn Đức Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 108 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01841, Pd/vv 01842, Pm/vv 01099-Pm/vv 01106 Chỉ số phân loại DDC: 551.55 |
3 | | Disaster resilient cities : Concepts and practical examples / Yoshitsugu Hayashi, Yasuhiro Suzuki, Shinji Sato, .. . - Amsterdam : Elsevier; Butterworth-Heinemann, 2016 . - xiii, 191p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00867 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/4/091732 23 File đính kèm |
4 | | Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai / Nguyễn Xuân Chính chủ biên, Nguyễn Đại Minh, Nguyễn Đăng Bích, .. . - H. : Xây dựng, 2014 . - 151tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04829, PD/VT 04830, PM/VT 06781-PM/VT 06783 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Japan and natural disasters : Prevention and risk management / Jean-François Heimburger . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2018 . - xviii, 206p. : illustrations (some colour), maps (some colour) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00894 Chỉ số phân loại DDC: 363.3 |
6 | | Natural disasters / Patrick.L. Abbott . - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 460 tr ; 27 tr Thông tin xếp giá: SDH/LT 01070 Chỉ số phân loại DDC: 904.097 |
7 | | Nghiên cứu một số quy định của Việt nam về phòng chống thiên tai và ứng phó sự cố môi trường / Bùi Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15316 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Nước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / Đinh Văn Mạnh chủ biên, Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 497tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06927, PD/VT 06928, PM/VT 09296, PM/VT 09297 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
|