1 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19211 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 500 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf |
3 | | Co-engineering and participatory water management : Organisational challenges for water governance / Katherine A. Daniell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - x, 335p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03926 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Co-engineering-and-participatory-water-management_Katherine-A.Daniell_2012.pdf |
4 | | Disaster resilient cities : Concepts and practical examples / Yoshitsugu Hayashi, Yasuhiro Suzuki, Shinji Sato, .. . - Amsterdam : Elsevier; Butterworth-Heinemann, 2016 . - xiii, 191p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00867 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/4/091732 23 File đính kèm |
5 | | Đánh giá sử dụng bền vững đất ngập triều phía Bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Đình Lân; Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Đắc Vệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05478-PD/VT 05480 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
6 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
7 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens ; illustrated by Dennis Tasa . - Global ed. - Boston : Pearson Education, 2015 . - 788p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04082 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Earth-science_Global-ed_Edward-J.Tarbuck_2015.pdf |
8 | | Earth science : Understanding environmental systems / Edgar W. Spencer . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 518p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00889 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
9 | | Economics of the oceans : Rights, rents and resources / Paul Hallwood . - London : Routledge, 2014 . - 298p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02343, SDH/LT 02344 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-the-oceans_Rights-rents-and-resources_Paul-Hallwood_2014.pdf |
10 | | English in environmental engineering / Vu Thi Thuy . - Hai Phong : VMU, 2013 . - 107p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-in-environmental-engineering_Vu-Thi-Thuy_2013.pdf |
11 | | Environmental policy / Jane Roberts . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2011 . - 257p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03288 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-policy_2ed_Jane-Roberts_2011.pdf |
12 | | Full life cycle assessment of efficiency of using natural gas in stationary power-plants / Pham Huu Tan; Nghd.: G.S. Kornilov . - Hải Phòng : Đại học hàng hải Việt Nam, 2006 . - 145tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000025-26%20-%20PHAM%20HUU%20TAN-10p.pdf |
13 | | Giáo trình hóa học các hợp chất thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 228tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07262, PD/VT 07263, PM/VT 09766-PM/VT 09768 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
14 | | Hiện trạng tài nguyên thiên nhiên quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Trần Hữu Long . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.75-78 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
15 | | Hydrology and best practices for managing water resources in arid and semi-arid lands / Christopher Misati Ondiekiand Johnson U. Kitheka, editors . - Hershey, PA : IGI Global, Engineering Science Reference, 2018 . - xxvii, 266p. : illustrations (some color), color maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.9100915/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/225.%20Hydrology%20and%20Best%20Practices%20for%20Managing%20Water%20Resources%20in%20Arid%20and%20Semi-Arid%20Lands.pdf |
16 | | Introduction to Water in California / David Carle . - 2nd ed. - California : University of California Press, 2015 . - 347p Chỉ số phân loại DDC: 363.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/45.Introduction%20to%20Water%20in%20California.pdf |
17 | | Marine renewable energy handbook / Bernard Multon . - United Kingdom : Wiley, 2012 . - 643p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02177 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002177%20-%20Marine-renewable-energy-handbook_Bernard-Multon_2013.pdf |
18 | | Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường (Dùng cho các trường đại học - cao đẳng khối sư phạm) / Lê Văn Khoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07620-PD/VT 07622, PM/VT 010201, PM/VT 010202 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
19 | | Nghiên cứu đặc điểm các trường địa vật lý và cấu trúc địa chất vùng quần đảo Trường Sa phục vụ đánh giá tiềm năng khoáng sản và phòng chống thiên tai / Đỗ Huy Cường . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07689, PD/VT 07690, PM/VT 10300, PM/VT 10301 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
20 | | Nguồn lợi thảm cỏ biển Việt nam / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03946 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
21 | | Perspectives on the Blue Economy / Vijay Sakhuja, Kapil Narula . - London : Vij Books India Private Limited, Inc, 2017 . - 99p Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/9.Perspectives%20on%20the%20Blue%20Economy.pdf |
22 | | Phát huy bảo tồn di sản văn hóa và di sản thiên nhiên- Hiến chương Burra Thông tin xếp giá: PM/KD 10412 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
23 | | Property rights in social and ecological context : Case studies and design applications / Susan Hanna, Mohan Munasighe . - Washington : The World Bank, 1995 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00511 Chỉ số phân loại DDC: 333.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000511%20-%20Property-rights-in-social-and-ecological-context_Susan-Hanna_1995.pdf |
24 | | Quản lý tài nguyên thiên nhiên : Báo cáo phát triển Việt Nam 2010 : Báo cáo chung của các Đó̂i tác phát triẻ̂n cho Hội nghị nhóm tư vá̂n Các nhà tài trợ cho Việt Nam Hà Nội, ngày 7-8, tháng 12 năm 2010 / Ảnh bìa: Nghiêm Thị Xuân Lê, Nguyễn Hồng Ngân, Nguyễn Quang Tuấn . - H. : KNXB., 2010 . - 169tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-tai-nguyen-thien-nhien_2010.pdf |
25 | | Reconsidering the impact of climate change on global water supply, use, and management / [edited by] Prakash Rao, Yogesh Patil . - 1 online resource (xx, 429 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/32.%20Reconsidering%20the%20Impact%20of%20Climate%20Change%20on%20Global%20Water%20Supply,%20Use,%20and%20Management.pdf |
26 | | Stranded assets and the environment : Risk, resilience and opportunity / Ben Caldecott editor . - London : Routledge, 2017 . - 340p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03785, SDH/LT 03786 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003785-86%20-%20Stranded%20Assets%20and%20the%20Environment%20-%20Risk,%20Resilience%20and%20Opportunity.pdf |
27 | | The global commons an introduction / Susan J. Buck . - California : Washington DC, 1998 . - 255 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00351 Chỉ số phân loại DDC: 333.72 |
28 | | Thiên nhiên và môi trường vùng biển đảo Bạch Long Vĩ / Trần Đức Thạnh chủ biên; Trần Đình Lân, Nguyễn Thị Minh Huyền, Đinh Văn Huy.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03947 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
29 | | Thiên nhiên và môi trường vùng bờ Hải Phòng / Chủ biên: Trần Đức Thạnh; Bùi Quang Sản, Nguyễn Văn Cấn,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 308 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05472-PD/VT 05474 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
30 | | Thiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá Thảo . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 300 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01885-Pm/vt 01889 Chỉ số phân loại DDC: 910.597 |