1 | | 22 nguyên tắc cơ bản của marketing thương hiệu : Lần đầu tiên giới thiệu mô hình marketing 7P / Võ Văn Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07151, PD/VV 07152, PM/VV 05615, PM/VV 05616 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Biện pháp phát triển thương hiệu hãng hàng không quốc gia Việt nam Vietnam airlines / Nguyễn Thị Ngoan; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển thương hiệu tại công ty cổ phần bảo hiểm toàn cầu / Hoàng Quang Chính; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04639 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quảng bá thương hiệu của trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hải Dương / Quách Trung Hậu; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị=The hidden agenda : Con đường đã được thử thách để thành công / Kevin Allen ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06657, PD/VV 06658, PM/VV 05070 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
6 | | Đột phá tư duy thương hiệu : Xây dựng thương hiệu truyền cảm hứng và chiến thắng = Passion brands in the age of distruption / Jeff Rosenblum, Jordan Berg ; Uyên Thảo dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2017 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07221, PD/VV 07222, PM/VV 05712 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
7 | | Giải pháp xây dựng và bảo vệ thương hiệu của hàng hóa Việt Nam xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế / Đào Thị Phương Linh, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Linh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20948 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | How brands grow : What marketers don't know / Byron Sharp . - South Melbourne, Vic. : Oxford University Press, 2010 . - xvii, 228p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04157, SDH/LT 04180 Chỉ số phân loại DDC: 658.83 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004157%20-%20How-brands-grow_What-marketers-don't-now_Byron-Sharp_2010.pdf |
9 | | How brands grow. P. 2, Including emerging markets, services, durables, new, and luxury brands / Jenni Romaniuk, Byron Sharp . - 1st ed. - South Melbourne, Vic. : Oxford University Press, 2016 . - xvii, 233p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04162 Chỉ số phân loại DDC: 658.827 23 |
10 | | Khoảng cách = The brand cap : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / Marty Neumeier ; Chính Phong dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2012 . - 201tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03831-PD/VV 03835 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
11 | | Nâng cao giá trị thương hiệu cà phê Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Minh Ngọc, Đặng Thị Ngọc Hiền; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18429 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Nghiên cứu các giải pháp bảo vệ thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế / Đào Thị Hồng Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01288 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
13 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp xây dựng thương hiệu cộng đồng cho nông sản Việt Nam xuất khẩu / Trịnh Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Ngô Thị Quế Anh; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20133 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Phát triển thương hiệu ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn SCB chi nhánh Quảng Ninh giai đoạn 2018-2020 / Nguyễn Thị Thùy Ngân; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03499 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Quản trị thương hiệu / Nguyễn Hữu Quyền . - Tp. HCM : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 137tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Quan-tri-thuong-hieu_Nguyen-Huu-Quyen_2011.pdf |
16 | | Quản trị thương hiệu hàng hoá/ Trương Đình Chiến . - H. : Thống kê, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 20176 |
17 | | Strategic brand management / Alexander Chernev . - 2nd ed. - Chicago, Illinois : Cerebellum Press, 2017 . - viii, 197p. : color illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-brand-management_2ed_Alexander-Chernev_2017.pdf |
18 | | Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng - Lợi nhuận / Lê Anh Cường biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 449tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tao-dung-va-quan-tri-thuong-hieu_Le-Anh-Cuong_2003.pdf |
19 | | The new strategic brand management : Advanced insights and strategic thinking / Jean-Noel Kapferer . - 5th ed. - London : Kogan Page, 2012 . - xviii, 492p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04154 Chỉ số phân loại DDC: 658.8/343 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004154%20-%20The-new-strategic-brand-management_5ed_Jean-Noel-Kapferer_2012.pdf |
20 | | The new strategic brand management : Creating and sustaining brand equity long term / Jean-Noel Kapferer . - 4th ed. - London : Kogan Page, 2008 . - 560p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8/343 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-new-strategic-brand-management_Creating-and-sustaining-brand-equity-long-term_4ed_Jean-Noel-Kapferer_2008.pdf |
21 | | Thương hiệu mở lối thành công : ĐTTS ghi : Quản trị & Khởi nghiệp / Phùng Lê Lâm Hải, Đặng Thanh Vân, Đỗ Thắng, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07149, PD/VV 07150 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
22 | | Vững bước thương trường : ĐTTS ghi : Quản trị & Khởi nghiệp / Lê Minh Mẫn, Trần Thị Lê Hiền, Nguyễn Tuấn Khởi, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 342tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07153, PD/VV 07154, PM/VV 05617 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
23 | | Xây dựng thương hiệu cho mặt hàng cá tra xuất khẩu của Việt Nam / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo,.. . - 2019 // SEE Journal of science, tr. 40-46 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Xây dựng và phát triển thương hiệu Công ty bảo hiểm Bảo Việt Hải phòng / Vũ Đình Nam; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04020 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Xây dựng và phát triển thương hiệu công ty Cổ phần DAP - VINACHEM / Lê Thu Thủy; Nghd.: PGS.TS Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02277 Chỉ số phân loại DDC: 658 |