1 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 482tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00497 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
2 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
3 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07499 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
4 | | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07994 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05947 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05948 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 474tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Đồng dao, thành ngữ tục ngữ Tày : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05726 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00433 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
11 | | Koám Chiến Láng / Hoàng Trần Nghịch . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09702, PD/VV 09703 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010 . - 308tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
13 | | Oxford dictionary of proverbs / Edited by Jennifer Speake ; previously co-edited with John Simpson . - 6th. ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xiv, 383p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00846, SDH/LV 00847 Chỉ số phân loại DDC: 398.921 23 |
14 | | Proverbes et dictons Russes / B. Tougan Baranovskaia . - Moscou : Progres, 1947 . - 101 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00939 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
15 | | Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09364, PD/VV 09365 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Thành Ngữ-Tục ngữ Raglai Sanuak-Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05936, PD/VV 05937 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ chủ biên; Nguyễn Đức Can . - H. : Dân trí, 2010 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00479 Chỉ số phân loại DDC: 398.9 |
18 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06150 Chỉ số phân loại DDC: 398.809 |
19 | | Tục ngữ cao dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học, 2013 . - 670tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07735 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Tục ngữ cao dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - H : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00499 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
21 | | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 767tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07420, PD/VV 07421 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
22 | | Tục ngữ dân tộc Tà Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 Thông tin xếp giá: PD/VV 06220 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Tục ngữ dân tộc Thái miền Tây xứ Thanh / Phạm Xuân Cừ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09452, PD/VV 09453 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Tục ngữ Giáy / Lò Ngân Sủn, Sần Cháng . - H. : Văn học, 2018 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07356, PD/VV 07357 Chỉ số phân loại DDC: 398.9 |
25 | | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07546, PD/VV 07600 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Tục ngữ người Việt. Q. 1 / Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 450tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuc-ngu-nguoi-Viet_Q.1.pdf |
27 | | Tục ngữ người Việt. Q. 2 / Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 508tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm |
28 | | Tục ngữ người Việt. Q. 3 / Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 452tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuc-ngu-nguoi-Viet_Q.3.pdf |
29 | | Tục ngữ người Việt. Q. 4 / Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 524tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuc-ngu-nguoi-Viet_Q.4.pdf |
30 | | Tục ngữ người Việt. Q. 5 / Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014 . - 537tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuc-ngu-nguoi-Viet_Q.5.pdf |