1 | | A master's guide to container securing . - 193tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-master's-guide-to-container-securing_1993.pdf |
2 | | Analyzing of exploitation efficiency of container and routing container fleet at Heung-A shipping company, North branch / Nguyen Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17907 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Cần thiết phát triển đội tàu container Việt Nam tuyến feeder nội địa kết nối cảng đầu mối Cái Mép - Thị Vải / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.76-80 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Dự báo rủi ro tín dụng trong đầu tư phát triển đội tàu container của Việt Nam / Trương Quý Hào ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 178tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Đánh giá công tác chuẩn bị an toàn cho tàu Container cập bến tại Công ty TNHH cảng container quốc tế Tân Cảng Hải phòng (TC-HICT) / Nguyễn Thị Hồng Nhung, Phạm Thanh Hoa, Đoàn Ngọc Thanh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20150 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu Container tại Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Nhân Hải; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18442 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu container tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Thị Thu Hiền, Đặng Thị Việt Hà, Nguyễn Hà Phương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20199 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá công tác tổ chức xếp dỡ hàng cho tàu container tại xí nghiệp cảng Green Port / Mai Thị Lan Phương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14976 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shipping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá hiệu quả khai thác tàu Container của Công ty CP VTB Tân Cảng / Lê Thị Ngọc Ánh, Tạ Phương Anh, Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18961 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đặc điểm thiết kế tàu container / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA004 0001-GT/DTA004 0030, PD/VT 06946, PD/VT 07516-PD/VT 07518, PM/VT 09340, PM/VT 10100-PM/VT 10102 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm |
14 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác tàu container định tuyến tại công ty TNHH HOI WAH SHIPPING AGENCIES chi nhánh Hải Phòng / Đinh Thị Hồng Nhung, Phạm Thị Thanh Mai, Vũ Thị Lệ; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17883 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đề xuất phương án mua tàu container cho công ty vận tải biển Vinalines / Trần Văn Thành; Nghd.: TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07309 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
16 | | Đề xuất tuyến hoạt động cho tàu container của công ty cổ phần container Việt Nam / Lê Thị Quyên; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10165 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Evaluating container ship operations at Bien Dong shipping company limited / Ta Thi Bich Ngoc; Nghd.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18066 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating procedures for container ship operations at Port of Hai Phong Joint stock company - Tan Vu Terminal / Dang Thi Phuong, Pham Thi Van Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluation of container ship turnaround time at port of HaiPhong joint stock company, Tan Vu terminal / Pham Thi Nhu Ngoc; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18064 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Hoàn thiện quy trình dịch vụ vận tải container cho đội tàu container của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam-Vosco / Nguyễn Thị Việt Hạnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02013 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hợp lý hóa cơ cấu đội tàu container của Vinalines / Nguyễn Cảnh Hải . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.91-98 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập chương trình tự động thiết kế tàu chở hàng container hoạt động tuyến hàng hải quốc tế / Nguyễn Duy Đông; Nghd.: PGS. TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07597, Pd/Tk 07597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập dự án đặt đóng mới tàu container khai thác trên tuyến Hải Phòng - Thành Phố Hồ Chí Minh - Đà Nẵng cho Vosco năm 2009 / Nguyễn Hiển Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 102 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07290 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
27 | | Lập dự án đầu tư đội tàu container khai thác tuyến Hải phòng - Thành phố Hồ Chí Minh cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Ths.Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07314 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |
28 | | Lập dự án đầu tư tàu container cho đội tàu Vosco / Vũ Thị Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 120 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09137 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
29 | | Lập dự án đầu tư tàu container cỡ Feeder cho tuyến nội địa gom hàng xuất nhập khẩu từ cảng Hải Phòng , Đà Nẵng vào cảng Cái Mép - Thị Vải. / Lương Thị Hằng.; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tfr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12272 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
30 | | Lập dự án đầu tư tàu container trên tuyến Hải Phòng - Sài Gòn cho Công ty Cổ phần container Việt Nam (Viconship) / Lương Thị Phương Thảo; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07295 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |