1 | | Accounting for governmantal and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jacqueline L. Reck . - 14th ed. - Boston: MGraw-Hill, 2007 . - 745p. ; 27cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01589 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm |
2 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 765p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03373, SDH/LT 03374 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_7ed_Robert-Bruner_2014.pdf |
3 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2018 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_8ed_Robert-Bruner_2018.pdf |
4 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính Công ty Cổ phần Viễn thông Điện lực Hà Nội / Vũ Thị Thiên Thu, Đồng Thanh Thư, Phan Thị Phương Thảo; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18616 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng đối với doanh nghiệp / Hoàng Hoa, Bảo Thái . - H. : Thống kê, 2004 . - 836tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02634, Pd/vt 02635, Pm/vt 04736, Pm/vt 04737, SDH/Vt 00708 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004736-37%20-%20Cam-nang-nghiep-vu-quan-ly-tai-chinh.pdf |
6 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/Quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y%20QKT%20K64%20Qu%E1%BA%A3n%20tr%E1%BB%8B%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20k%E1%BA%BF%20to%C3%A1n%20%C4%91%C3%A3%20s%E1%BB%ADa.docx |
7 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - 15th ed. - Australia : Cengage Learning, 2009 . - 543p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 513 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-business-mathematics_For-colleges_15ed_James-E.Deitz_2009.pdf |
8 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 352p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03371, SDH/LT 03372 Chỉ số phân loại DDC: 513 |
9 | | Corporate valuation : Measuring the value of companies in turbulent times / Mario Massari, Gianfranco Gianfrate, Laura Zanetti . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 496p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03328, SDH/LT 03329 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-valuation_Measuring-the-value-of-companies-in-turbulent-times_Mario-Massari_2016.pdf |
10 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty Cổ phần bao bì Tiền Phong / Trần Thị Thúy Nga; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15078 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Đánh giá tình hình tài chính thông qua các chỉ số tài chính của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế Công trình Xây dựng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Mai, Phạm Thị Minh Thư, Phạm Thị Mai Ngân; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18620 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Đánh giá tình hình tiêu thụ và đề xuất một số biện pháp tăng cường công tác quản lý tiêu thụ và kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Cơ khí và Xây dựng KBC / Ngô Thị Mai Phương; Nghd.: T.S Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15045 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Gear up : Test your business model potential and plan your path to success / Lena Ramfelt, Jonas Kjellberg, Tom Kosnik . - United Kingdom : Capstone, 2014 . - 191p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00783, SDH/LV 00784 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Công nghệ Đồng Lợi / Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Ths Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15038 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH xây lắp và thương mại Lưu Bình. / Trần Thị Diến; Nghd.: Ths Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15056 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Khải Bình / Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15049 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng. / Trần Thu Hương; Nghd.: Ths Đoàn Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15052 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Bạch Đằng. / Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: TS Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15053 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ, VCĐ tại công ty Cổ phần xây dựng Thương mại vận tải Minh Minh / Đoàn Thị Nhung; Nghd.: Ths Lê Thanh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16251 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Vinamilk / Đào Nguyễn Tuệ Minh, Hà Thị Mai, Bùi Thị Lệ Mỹ ; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18790 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần sơn Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Dung; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16247 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty TNHH Giant V / Phạm Đình Tuân; Nghd.: Ths Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16253 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty Cổ phần thương mại vận tải và dịch vụ Biển Đông / Vũ Thị Trang; Nghd.: TS. Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16256 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần vật liệu và xây dựng Thống Nhất Hải Phòng / Bùi Thị Bích Thảo; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16249 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH TM - XNK -VT Thành Trang / Hà Thị Phương Thoa; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15039 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (Balpac) / Trần Thị Mỹ Linh, Hoàng Bảo Ngọc, Phạm Thị Minh Châu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17557 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty Cổ phần Thương mại Minh Tuấn / Đoàn Thị Huệ; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15046 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | International financial reporting standards / Asif Chaudhry, Craig Fuller, Danie Coetsee,.. . - Hoboken : Wiley, 2016 . - 996p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03324, SDH/LT 03325 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công chủ biên (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2001 . - 436tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01582, Pd/vt 01583 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
30 | | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính : Lý thuyết, bài tập có lời giải mẫu / Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - H. : Tài chính, 2014 . - 631tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-va-thuc-hanh-ke-toan-tai-chinh_Nguyen-Phu-Giang_2014.pdf |