1 | | 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
2 | | Artificial intelligence and problem solving / Danny Kopec, Christopher Pileggi, David Ungar and Shweta Shetty . - Dulles, Virginia : Mercury Learning and Information, 2017 . - 349p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03861 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Artificial-intelligence-and-problem-solving_Danny-Kopec_2017.pdf |
3 | | Bài giảng xử lý ảnh / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-hoc-tap-xu-ly-anh_Nguyen-Huu-Tuan_2016.pdf |
4 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2005 . - 337tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thiet-ke-mo-hinh-ba-chieu-voi-Mechanical-Desktop_Nguyen-Huu-Loc_2005.pdf |
5 | | Bicmos technology and applications/ A.R. Alvarez . - 2 ed. - London: Kluwer Academic, 1993 . - 404 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00751 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - H. : Giáo dục, 1998 . - 216tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTMT 00013, CTMT 00052, CTMT 00053, CTMT 00056, CTMT 00064, CTMT 00065, CTMT 00082, CTMT 00100 Chỉ số phân loại DDC: 004.2 |
7 | | Computer systems and software engineering / Vandewalle Joos . - London : Kkluwer academic, 1992 . - 426p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00752 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Computing today / Timothy J. O'Leary . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 690p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01073 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
9 | | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính / Phan Hữu Phúc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00409, Pm/vt 00413, Pm/vt 00414, Pm/vt 00501 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
10 | | Designing the internet of things / Adrian McEwen, Hakim Cassimally . - Chichester, West Sussex : John Wiley and Sons, Ltd., 2014 . - 338p. : illustration ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00942 Chỉ số phân loại DDC: 006.74 23 File đính kèm |
11 | | Giáo trình xử lý ảnh / Võ Đức Khánh ; Hoàng Văn Kiếm hiệu đính . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2008 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-anh_Vo-Duc-Khanh_2008.pdf |
12 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học . T.1 / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 303tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-anh-Photoshop-CS5-danh-cho-nguoi-tu-hoc_T1_2010.pdf |
13 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học . T.3 / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 303tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-anh-Photoshop-CS5-danh-cho-nguoi-tu-hoc_T3_2010.pdf |
14 | | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - Chức năng - Lập trình - Vận hành / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 216tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-khien-so-cho-may-cong-cu_Ta-Duy-Liem_2001.pdf |
15 | | Introduction to information systems : An internet worked enterprise perspective / Jame A O'Brien . - 2nd alternate ed. - Irwin : McGraw - Hill, 1998 . - 634p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02238 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080 - 8085 - Z80. Tập 2/ Huỳnh Thúc Cước biên soạn . - H.: Thống kê, 1984 . - 414 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00902 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
17 | | Maple và các bài toán ứng dụng / Phạm Minh Hoàng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05516 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
18 | | Máy vi tính: Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết/ Võ Văn Thành . - H.: Thống kê, 1997 . - 240 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01139, Pd/vt 01140, Pm/vt 02909-Pm/vt 02911 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
19 | | Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01081, Pd/vt 01082, Pm/vt 02755-Pm/vt 02762 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
20 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 1 / Hoàng Ngọc, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 313tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-du-lieu-nghien-cuu-voi-Spss_T.1_Hoang-Trong_2008.pdf |
21 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 2 / Hoàng Ngọc, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 191tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-du-lieu-nghien-cuu-voi-Spss_T.2_Hoang-Trong_2008.pdf |
22 | | Testing complex and embedded systems / Kim H. Pries, Jon M. Quigley . - London : CRC Press, 2011 . - 635p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0087.pdf |
23 | | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 709tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05500 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may-tren-may-tinh_An-Hiep_2006.pdf |