1 | | A simple approach to digital signal processing / Craig Marven, Gillian Ewers . - Kxđ. : Wiley-Interscience, 1996 . - 236p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 28547 Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 |
2 | | Acoustical impulse response functions of music performance halls / Douglas Frey, Victor Coelho, Rangaraj M. Rangayyan . - KNxb : Morgan&Claypool, 2013 . - 90 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02832 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Advanced video communications over wireless networks. / Ce Zhu, Yuenan Li editors . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xv, 496p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04886, PM/LT 06788, SDH/LT 02139 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-video-communications-over-wireless-networks_Ce-Zhu_2013.pdf |
4 | | Applying fuzzy logic for the digital economy and society / Edited by Andreas Meier, Edy Portmann, Luis Terán . - 1st ed. 2019. - Cham : Springer International Publishing, 2019 . - XI, 207p. : 64 illus., 7 illus. in color Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applying-fuzzy-logic-for-the-digital-economy-and-society_Andreas-Meier_2019.pdf |
5 | | Bán hàng thời kỹ thuật số : Làm sao để bán nhiều, bán tốt ? = Digital selling / Grant Leboff ; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07163, PD/VV 07164, PM/VV 05603, PM/VV 05604 Chỉ số phân loại DDC: 658.85 |
6 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
7 | | Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính/ D. Stanley Willam . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 600 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01833, Pd/vv 01834, Pm/vv 01126-Pm/vv 01133 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Chế tạo thử nghiệm la bàn kỹ thuật số phục vụ tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Mai Văn Xuân, Đỗ Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00622 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Communication engineering principles / Ifiok Eyo Otung . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2021 . - xxv, 912p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04254 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Communication-engineering-principles_2ed_Ifiok-Eyo-Otung_2021.pdf |
10 | | Computing concepts:comple edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I.Rea . - 2nd ed. - Boston : MC Graw Hill, 2004 . - 556tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Digital and analog communication systems / Leon W. Couch, II . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson, 2013 . - xxi, 762p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-and-analog-communication-systems_8ed_Leon-W.Couch_2013.pdf |
12 | | Digital communication / Edward A. Lee, David G. Messerschmitt . - 2nd ed. - Boston : Kluwer Academic Publishers, 1994 . - 893p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication_2ed_Edward-A.Lee_1994.pdf |
13 | | Digital communication for practicing engineers / Feng Ouyang . - Hoboken : Wiley, 2020 . - 656p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-for-practicing-engineers_Feng-Ouyang_2020.pdf |
14 | | Digital communications / John G. Proakis, Masoud Salehi . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008 . - xviii, 1150p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communications_5ed_John-G.Proakis_2008.pdf |
15 | | Digital communications 2 : Directed and practical work / Safwan El Assad, Dominique Barba . - 1st ed. - London; Hoboken : ISTE, Ltd. ; John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 336p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 |
16 | | Digital control engineering : Analysis and design / M. Sami Fadali, Antonio Visioli . - 2nd ed. - Oxford : Academic, 2012 . - 582 pages Chỉ số phân loại DDC: 629.89 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/33.Digital%20Control%20Engineering.pdf |
17 | | Digital control engineering : Analysis and design / M. Sami Fadali, Antonio Visioli . - Boston : Elsevier/Academic Press, ©2009 . - xv, 536p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.89 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/22.Digital%20Control%20Engineering.pdf |
18 | | Digital copyright : Law and practice / Simon Stokes, Blake Morgan . - 5th ed. - Oxford : Hart Publishing, 2019 . - lvi, 298p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04190 Chỉ số phân loại DDC: 346.4104/82 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-copyright_Law-and-practice_5ed_Simon-Stokes_2019.pdf |
19 | | Digital design and computer architecture / David Money Harris, Sarah L. Harris . - 2nd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2013 . - xxiv, 690pages : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-design-and-computer-architecture_2ed_D.M.Harris-and-S.l.Harris_2013.pdf |
20 | | Digital integrated circuit design : From VLSI architectures to CMOS fabrication / Hubert Kaeslin . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - xxii, 845p. : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuit-design-from-VLSI-architectures-to-CMOS-fabrication_Hubert-Kaeslin_2008.pdf |
21 | | Digital integrated circuits / T. De Massa . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 1996 . - 73p Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits_T.DeMassa_1996.pdf |
22 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1996 . - xviii, 702p. : ill. (some col.) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.39/5 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits_prentice-hall_Jan-M.Rabaey_1995.pdf |
23 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 702p Chỉ số phân loại DDC: 621.395 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits-a-design-perspective_2ed_Jan-M.Rabaey_2000.pdf |
24 | | Digital marketing all-in-one / Stephanie Diamond . - Hoboken, New Jersey : Dummies, 2019 . - xxiv, 781p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04227 Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 |
25 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - 3rd ed. - New York : Kogan Page Limited, 2022 . - xvi, 399p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04365 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
26 | | Digital marketing strategy : An integrated approach to online marketing / Simon Kingsnorth . - New York : Kogan Page Limited, 2016 . - xiii, 324p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 DIG 2016 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-marketing-strategy_An-integrated-approach-to-online-marketing_Simon-Kingsnorth_2016.pdf |
27 | | Digital modulation techniques / Fuqin Xiong . - 2nd ed. - Boston, MA : Artech House, 2006 . - xxi, 1017p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/36 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-modulation-techniques_2ed_Fuqin-Xiong_2006.pdf |
28 | | Digital signal and image processing using MATLAB. Vol. 3, Advances and applications : The stochastic case / Gerard Blanchet, Maurice Charbi . - Revised and updated 2nd edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2015 . - xvi, 340p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04075 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-and-image-processing-using-MATLAB_Vol.3_2ed_Gerard-Blanchet_2015.pdf |
29 | | Digital signal processing / J.S. Chitode . - 1st ed. - Pune : Technical Publications, 2008 . - 576p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-signal-processing_J.S.Chitode_2008.pdf |
30 | | Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 793p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00312, SDH/Lt 00313 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_Thomas-J.Cavicchi_2000.pdf |