1 |  | Advances in mechanical engineering research. Vol. 2 / David E. Malach editor . - New York : Nova Science Publishers, Inc., 2011 . - xi, 313p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-mechanical-engineering-research_Vol.2_David-E.Malach_2011.pdf |
2 |  | An toàn công nghiệp : Dùng cho sinh viên các ngành thuộc Viện Cơ khí . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 36tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 |  | Analysis and design of machine learning techniques : Evolutionary solutions for regression, prediction, and control problems / Patrick Stalph . - Fachmediem : Springer, 2014 . - 154p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02234 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysis-and-design-of-machine-learning-techniques_Patrick-Stalph_2014.pdf |
4 |  | Application of machine learning / Yagang Zhang . - Vukovar : In-teh, 2010 . - 280p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Application-of-machine-learning_Yagang-Zhang_2010.pdf |
5 |  | Automotive mechantronics operational and practical issues. Vol. II / Fifialkowski, B.T . - London : Springer, 2011 . - 538p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00631 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0083.pdf |
6 |  | Automotive paints and coatings / Hans-Joachim Streitberger, Karl-Friedrich Dossel . - 2nd ed. - Weinheim : Wiley-VCH, 2008 . - 493p Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-paints-and-coatings_2ed_Hans-Joachim-Streitberger_2008.pdf |
7 |  | Automotive technology : Principles, diagnosis, and service / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 1652p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03571, SDH/LT 03572 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_Principles-diagnosis-and-service_5ed_James-D.Halderman_2016.pdf |
8 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06404, PM/VT 08702, PM/VT 08703 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
9 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 167tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2009.pdf |
10 |  | Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06406, PM/VT 08736, PM/VT 08737 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
11 |  | CAD - CAM - CNC : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22504 0001-HH/22504 0029 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 |  | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792 Chỉ số phân loại DDC: 620.03 |
13 |  | Convection heat transfer / Adrian Bejan . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013 . - 658p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03833 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Convection-heat-transfer_Adrian-Bejan_2013.pdf |
14 |  | Corrosion of constructional steels in marine and industrial environment : Frontier work in atmospheric corriosion / Jayanta Kumar Saha . - New Delhi : Springer, 2013 . - 173p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02213 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-of-constructional-steels-in-marine-and-industrial-environment_Jayanta-Kumar-Saha_2013.pdf |
15 |  | Công nghệ chế tạo : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22511 0001-HH/22511 0030 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
16 |  | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
17 |  | Công nghệ chế tạo cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật Cơ khí / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 193tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22503 0001-HH/22503 0012 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
18 |  | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Phạm Đình Sùng; Đỗ Xuân Đinh chủ biên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01885, Pd/vt 01886, Pm/vt 03959-Pm/vt 03961 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 |  | Cơ sở thiết kế máy : Tài liệu học tập / Bộ môn Kỹ thuật cơ khí. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22623 0021-HH/22623 0070 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 |  | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
21 |  | CSWE - Certified solidworks expert preparation materials / Tran Paul . - American : SDC publications, 2015 . - 232p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03568, SDH/LT 03570 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CSWE_Certified-solidworks-expert-preparation-materials_Tran-Paul_2015.pdf |
22 |  | Dynamic methods and process advancements in mechanical, manufacturing, and materials engineering / J. Paulo Davim editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (332 pages) Chỉ số phân loại DDC: 670 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/180.%20Dynamic%20Methods%20and%20Process%20Advancements%20in%20Mechanical,%20Manufacturing,%20and%20Materials%20Engineering.pdf |
23 |  | Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Xây dựng, 2004 . - 197tr. ; 22cm File đính kèm |
24 |  | Early Ships and Seafaring : Water Transport Within Europe / Sean McGrail . - South Yorkshire : Pen and Sword, 2015 . - 202p Chỉ số phân loại DDC: 623.821 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/7.Early%20Ships%20and%20Seafaring%20-%20Water%20Transport%20within%20Europe.pdf |
25 |  | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
26 |  | Engineering applications of pneumatics and hydraulics / Euring Ian C. Turner . - Oxford : Butterworth, 1996 . - 165p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00122 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-applications-of-pneumatics-and-hydraulics_Euring-I.C.Turner_1996.pdf |
27 |  | Engineering maintenance : A modern approach / B.S. Dhillon . - New York : CRC, 2002 . - 223p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-maintenance_A-modern-approach_B.S.Dhillon_2002.pdf |
28 |  | Engineering maintenance management Industrial engineering / Benjamin W. Niebel . - New York : CRC Press, 1994 . - 669p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Maintenance%20Management%20(Industrial%20Engineering)%20(Benjamin%20W.%20Niebel)%20(z-lib.org)%20(2).pdf |
29 |  | Engineering mechanics : Dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas . - 2nd ed. - New York : Harper Collins College Publishers, 1999 . - xiv, 638p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01815 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 |  | Engineering mechanics : Statics and dynamics / Irving H. Shames . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, @1996 . - ixxx, 1024p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-mechanics_Statics-and-dynamics_4ed_Irving-H.Shames_1996.pdf |