1 | | 15 days' practice for IELTS: Speaking / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 246 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07809, PM/VT CD07809, PNN 01280, PNN 01281, PNN/CD 01280, PNN/CD 01281 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 1, Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06772, PD/VT 06773, PM/VT 09096-PM/VT 09103 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 2, Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06774, PD/VT 06775, PM/VT 09104-PM/VT 09111 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 367tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07825, PNN 01358, PNN 01359 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Better English pronunciation / J. D. O'Connor . - 2d ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 1980 . - x, 150p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 421.55 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Better-English-pronunciation_2ed_J.D.O'Connor_1980.pdf |
6 | | Better English pronunciation / J. D. O'Connor . - 2nd ed. - United Kingdom : Cambridge University Press, 2012 . - 150p. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/LV 04603, PM/LV 01906, PM/LV 01913, PM/LV 01914, SDH/LV 00653 Chỉ số phân loại DDC: 421 |
7 | | Cambridge English: Preliminary: Four practice test for Cambridge English: Preliminary (PET) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 182tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07849, PM/VT CD07849, PNN 01324, PNN 01325, PNN/CD 01324 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | English phonetics and phonology : A practical course / Peter Roach . - 4th ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2009 . - xii, 231p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 421.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-phonetics-and-phonology_4ed_Peter-Roach_2009.pdf |
9 | | English pronunciation in use : Elementary / Jonathan Marks . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PNN 02071, SDH/LT 04359 Chỉ số phân loại DDC: 428.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/English-pronunciation-in-use_Elementary_J.Marks_2007.pdf |
10 | | English pronunciation in use : Elementary = Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh / Jonathan Marks . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 171tr. ; 25cm + 05 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06881, PM/VT CD06881, PNN 00468-PNN 00471, PNN/CD 00468-PNN/CD 00471 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | English pronunciation in use : Elementary = Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh / Jonathan Marks . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 171tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06942, PM/VT CD06942, PNN 00664-PNN 00667, PNN/CD 00664-PNN/CD 00667 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | English pronunciation in use : Intermediate = Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh trình độ B / Mark Hancock; Mai Bùi giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06875, PNN 00432-PNN 00435 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | English pronunciation instruction : Research-based insights / Edited by Anastazija Kirkova-Naskova, Alice Henderson, Jonas Fouz-Gonzalez . - Amsterdam : John Benjamins Publishing Company, 2021 . - xix, 388p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.1/3071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-pronunciation-instruction_Anastazija-Kirkova-Naskova_2021.pdf |
14 | | FCE listening and speaking skills. Vol. 1, For the revised Cambridge ESOL FCE examination / Virginia Evans, James Milton, Jenny Dooley . - Newbury : Express Publishing, 2008 . - 112p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/FCE_Listening-and-speaking-skills-1_V.Evans_2008.pdf |
15 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling . - Kxđ. : Collins English for Exams, 2012 . - 134p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Get-Ready-for-IELTS_Speaking_Pre-Intermediate-A2.pdf |
16 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling (CTĐT) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 134tr. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07777, PM/VT 08085, PM/VT 08086, PM/VT CD07777, PM/VT CD08085, PM/VT CD08086, PNN 01068, PNN 01069, PNN 01699-PNN 01701, PNN/CD 01068, PNN/CD 01069, PNN/CD 01699-PNN/CD 01701 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Hồng Nhung hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 289tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04352, PM/VV CD04352, PNN 00152-PNN 00155, PNN 02045, PNN/CD 00152-PNN/CD 00155 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | How to teach pronunciation / Gerald Kelly . - Harlow, UK : Pearson Education Limited, 2000 . - vi, 154p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.1071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/How-to-teach-pronunciation_Gerald-Kelly_2000.pdf |
19 | | IELTS advantage : Speaking and listening skills / Jon Mark . - England : Delta Publishing, 2013 . - 120p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 00010, PD/LT CD00010, PM/LT 07294, PM/LT 07300, PM/LT CD07294, PM/LT CD07300, PNN 01824, PNN 01825, PNN/CD 01824, PNN/CD 01825 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001824-25%20-%20IELTS-advantage_Speaking-and-listening-skills_Jon-Marks_2013.pdf |
20 | | IELTS advantage : Speaking and listening skills / Jon Mark . - England : Delta Publishing, 2019 . - 120p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PNN 02075, PNN/CD 02075 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001824-25%20-%20IELTS-advantage_Speaking-and-listening-skills_Jon-Marks_2013.pdf |
21 | | IELTS speaking recent actual tests & suggested answers / Simon Yu chủ biên; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 297 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07836, PNN 01290, PNN 01291 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | IELTS: Speaking Preparation and Practice / Carolyn Catt; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 84 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07843, PM/VT CD07843, PNN 01334, PNN 01335, PNN/CD 01334, PNN/CD 01335 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Improve your IELTS : Listening and speaking skills (CTĐT) / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2007 . - 120p. ; 27cm + 02CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08113, PM/VT 08114, PM/VT CD08113, PM/VT CD08114, PNN 01711-PNN 01713, PNN/CD 01711-PNN/CD 01713 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001711%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Listening%20and%20Speaking%20Skills.pdf |
24 | | Intensive IELTS speaking / New Orient Education & Technology Group, IELTS Reseach Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 202 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07772, PNN 01146, PNN 01147 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Interactions 2. Listeningand speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York, N.Y. : McGraw-Hill/Contemporary, 2003 . - 352p. : 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interactions-2_Listening-and-speaking-4ed_J.Tanka_2003.pdf |
26 | | Just Speak up 1 / G. Olga . - KNxb : Compass Publishing, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 21015 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Kỹ năng nói 1 : Dành cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thương mại và ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Thúy Thu (ch.b), Phạm Thùy Linh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 82tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08248, PM/VT 011245 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | Kỹ năng nói 2 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25212 0001-HH/25212 0034 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
29 | | Listen in. Book 1 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan, Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 217tr. ; 25cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06922, PM/VT CD06922, PNN 00616-PNN 00619, PNN/CD 00616-PNN/CD 00619 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | Listen in. Book 2 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Lao động, 2010 . - 227tr. ; 25cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06880, PM/VT CD06880, PNN 00428-PNN 00431, PNN 02044, PNN/CD 00428-PNN/CD 00431 Chỉ số phân loại DDC: 428 |