|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Ngôn ngữ [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PNN 01068-9, PNN 01699-701, PNN/CD 01068-9, PNN/CD 01699-701 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PM/VT 07777, PM/VT 08085-6, PM/VT CD07777, PM/VT CD08085-6
|
Tổng số bản: 16
|
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|