1 | | 101 Helpful Hints for IELTS / G. Adams ; T. Peck ; Ill. H. Piotrowski . - International edition. - Australia: Adams & Austen Press Pty. Ltd., 1999 . - 172p. : 42 illustrations (Paperboards) ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/101-helpful-hints-for-IELTS_academic-module_Garry-Adams_1999.pdf |
2 | | 101 helpful hints for IELTS : Academic module / Garry Adams, Terry Peck . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 175tr. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07839, PNN 01360-PNN 01364, PNN/CD 01360-PNN/CD 01362 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/101-helpful-hints-for-IELTS_Academic-module_Garry-Adams_2007.pdf |
3 | | 101 helpful hints for IELTS : General training module / Garry Adams, Terry Peck . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 175tr. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07838, PM/VT CD07838, PNN 01365-PNN 01369, PNN/CD 01365, PNN/CD 01366 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 15 days' practice for IELTS : Listening / Xia Li Ping, He Ting . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 172tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07810, PM/VT CD07810, PNN 01282, PNN 01283, PNN/CD 01282, PNN/CD 01283 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | 15 days' practice for IELTS: Reading / Deng He Gang . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 275 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07808, PNN 01278, PNN 01279 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | 15 days' practice for IELTS: Speaking / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 246 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07809, PM/VT CD07809, PNN 01280, PNN 01281, PNN/CD 01280, PNN/CD 01281 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | 15 days' practice for IELTS: Writing / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 232 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07807, PNN 01276, PNN 01277 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | 202 useful exercises for IELTS / Garry Adams, Terry Peck . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 128tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07837, PNN 01370, PNN 01371 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/202-useful-exercises-for-IELTS_Garry-Adams_2007.pdf |
9 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 367tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07825, PNN 01358, PNN 01359 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | 404 essential tests for IELTS general training module : Practice test and advice for IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking).Updated for 2006 writing test requirements / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07236, PNN 01020-PNN 01023 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | A study errors in ielts writing task 2 / Dong Kim Ngoc Anh, Ha Chau Giang, Nguyen Thuy Linh, Tran Hoang Yen Nhi; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20368 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20366 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
13 | | Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07858, PNN 01354, PNN 01355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Ace the IELTS : IELTS General training module - How to maximize your score / Simone Braverman . - Third edition. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06798, PD/VT 06799, PM/VT 09134-PM/VT 09136 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Ace the IELTS: IELTS General training module-How to maximize your score / Simone Braverman . - Second edition. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07235, PNN 00768-PNN 00771 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Anh văn 3 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 202tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25113 0001-HH/25113 0024 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
17 | | Barron's essential words for the IELTS : With audio CD / Lin Lougheed . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 363 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06924, PM/VT CD06924, PNN 00612-PNN 00615, PNN/CD 00612-PNN/CD 00615 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Barron's IELTS : International English Language Testing System / Lin Lougheed . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 412 tr. ; 25 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06954, PNN 00692-PNN 00695, PNN/CD 00692-PNN/CD 00695 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Barron's IELTS : International English Language Testing System / Lin Lougheed . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 412 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07233, PM/LT CD07233, PNN 00860-PNN 00863, PNN/CD 00860-PNN/CD 00863 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Basic IELTS : Listening / Li Ya Bin . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 190tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07830, PM/VT CD07830, PNN 01304, PNN 01305, PNN/CD 01304, PNN/CD 01305 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-Ielts-listening_Li-Ya-Bin_2014.pdf |
21 | | Basic IELTS Reading / Zhang Juan . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07828, PNN 01302, PNN 01303 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Basic IELTS: Speaking / Zhang Juan, Alison Wong . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 204 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07829, PM/VT CD07829, PNN 01298, PNN 01299, PNN/CD 01298, PNN/CD 01299 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Basic IELTS: Writing / Wang Yue Xi; Nguyễn Thành Yến: Chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 171 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07827, PNN 01300, PNN 01301 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Cambridge English complete IELTS bands 6.5-7.5 : Student's Book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2013 . - 187p. : Illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: PNN 02068, PNN/CD 02068 Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-English-complete-IELTS-bands-6.5-7.5_Student's-book-with-answers-with_Guy-Brook-Hart_2013.pdf |
25 | | Cambridge English complete IELTS bands 6.5-7.5 : Workbook with answers / Rawdon Wyatt . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2013 . - 70p. : Illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: PNN 02069, PNN/CD 02069 Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Complete-IELTS-bands-6.5-7.5_Student's-book-with-answers%20with_Guy-Brook-Hart_2013.pdf |
26 | | Cambridge English IELTS 10 . - Cambridge : Cambridge University Press, 2015 . - 02 CD Thông tin xếp giá: PD/LV 00005, PM/LV 01933, PNN 01848-PNN 01850 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Cambridge English IELTS 6 . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - 02 CD Thông tin xếp giá: PD/LV 00001, PM/LV 01929, PNN 01836-PNN 01838 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | Cambridge English IELTS 7 . - Cambridge : Cambridge University Press, 2009 . - 02 CD Thông tin xếp giá: PD/LV 00002, PM/LV 01930, PNN 01839-PNN 01841 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | Cambridge English IELTS 8 . - Cambridge : Cambridge University Press, 2011 . - 02 CD Thông tin xếp giá: PD/LV 00003, PM/LV 01931, PNN 01842-PNN 01844 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | Cambridge English IELTS 9 . - Cambridge : Cambridge University Press, 2013 . - 02 CD Thông tin xếp giá: PD/LV 00004, PM/LV 01932, PNN 01845-PNN 01847 Chỉ số phân loại DDC: 428 |