1 | | Cultureshock! : Japan : a survival guide to customs and etiquette / P. Sean Bramble . - Singapore : Marshall Cavendish Editions, ©2005 . - ix, 286 pages : illustrations ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 952 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-shock-Japan_A-survival-guide%20to-customs-and-etiquette_P.Sean-Bramble_2005.pdf |
2 | | Disaster resilient cities : Concepts and practical examples / Yoshitsugu Hayashi, Yasuhiro Suzuki, Shinji Sato, .. . - Amsterdam : Elsevier; Butterworth-Heinemann, 2016 . - xiii, 191p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00867 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/4/091732 23 File đính kèm |
3 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Daeyang electric Korea và trạm phát điện sự cố hãng Terasaki Japan / Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16714, PD/TK 16714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Japan Radio & Electric MFC & hệ thống tự động báo động nước vào hầm hàng hãng Seamate Japan / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16721, PD/TK 16721 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Terasaki Japan và hệ thống tự động điều khiển cân bằng tàu hãng Intering Finland / Nguyễn Bá Trường; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16676, PD/TK 16676 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | The rough guide to Japan / Simon Richmond, Jan Dodd ; Updated by Paul Gray, Sally McLaren, Tamatha Roman, Simon Scott, Greg Ward, Martin Zatko . - 7th ed. - London : Rough Guides, 2017 . - 893p. : illustrations; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 915.2045 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-rough-guide-to-Japan_7ed_Rough-Guides_2017.pdf |
7 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 10000 tấn tốc độ 14hl/h chạy tuyến Vũng Tàu-Japan / Đỗ Thị Huyền; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 285 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu Đại Dương - Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều khiển từ xa máy chính hãng Nabco - Japan / Lê Hồng Phú; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15717, PD/TK 15717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |