1 | | Advanced methods and applications in chemoinformatics : Research progress and new applications / Eduardo A. Castro and A.K. Haghi, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2011 . - 1 online resource (online resource (411 pages)) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 542 File đính kèm |
2 | | AIDS và cộng đồng . - 36tr. ; 29x21cm Thông tin xếp giá: TC00005 |
3 | | Giáo dục giới tính, phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học / Quang Lân sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2019 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07720, PD/VV 07721, PM/VV 05970, PM/VV 05971 Chỉ số phân loại DDC: 371.9 |
4 | | Giáo dục phòng chống HIV/AIDS/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 168 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01794, Pd/vv 01795, Pm/vv 01163, Pm/vv 01164 Chỉ số phân loại DDC: 616.97 |
5 | | Instructor's manual for an introduction to database systems / C.J. Date . - 8th ed. - Reading, Mass. : Addison-Wesley, 2003 // An introduction to database systems / C. J. Date Reading (MA) [etc.], 401p Chỉ số phân loại DDC: 005.74 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Instructors_manual_for_an_introduction_to_database_systems_8ed_c_j_date_2003.pdf |
6 | | Pháp lệnh phòng, chống nhiễm virut gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người HIV/AIDS / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 1995 . - 20 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01368, Pd/vv 01369 Chỉ số phân loại DDC: 344.04 |
7 | | Xây dựng đề án đảm bảo tài chính cho các hoạt động phòng, chống HIV/AIDS tại thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 / Bùi Thị Hằng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02923 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
|