1 | | Công nghệ lạnh và điều hòa không khí / Bùi Ngọc Hùng . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2014 . - 271tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-lanh-va-dieu-hoa-khong-khi_Bui-Ngoc-Hung_2014.pdf |
2 | | Giáo trình điều hoà không khí / Võ Chí Chính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 492tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dieu-hoa-khong-khi_Vo-Chi-Chinh_2005.pdf |
3 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh / Trần Văn Lịch . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 89tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-an-toan-he-thong-lanh.pdf |
4 | | Hệ thống điều hoà không khí và thông gió / Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 684tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02156, Pd/vt 02157, Pm/vt 04335-Pm/vt 04337 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-hoa-khong-khi-va-thong-gio_Bui-Hai_2001.pdf |
5 | | Hướng dẫn hệ thống thiết kế hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 354 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01345 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
6 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009 . - 363tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-ung-dung_Nguyen-Duc-Loi_2009.pdf |
7 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2003 . - 399tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00151, Pd/vt 00152, PD/VT 03988, PD/VT 03989, Pm/vt 00697, Pm/vt 00698, PM/VT 06246-PM/VT 06248, SDH/Vt 00796 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
8 | | Lập trình điểu khiển hệ cho hệ thống lạnh của Công ty Cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16801, PD/TK 16801 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Marine refregeration and air conditioner / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn ; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-refregeration-and-air-conditioner_12102E_Vu-Anh-Dung_2014.pdf |
10 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động và quy trình khai thác hệ thống lạnh thực phẩm tàu Sun Noble / Bùi Văn Hà, Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20452 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Recommendations on the safe use of pesticides in ships / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1996 . - 29p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000054%20-%20Recommendations-on-the-safe-use-of-pesticides-in-ships_IMO_1996.pdf |
12 | | Sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-lanh-va-dieu-hoa-khong-khi_Nguyen-Duc-Loi_2005.pdf |
13 | | Thiết kế hệ thống lạnh / Cao Hoàng Kiên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 19tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21022 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế hệ thống lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu dầu 9200 tấn / Nguyễn Thành Vạn; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 109 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08083, Pd/Tk 08083 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế hệ thống lạnh cho nhà máy bia sản lượng 50 triệu lít bia hơi và 25 triệu lít bia chai / Vũ Văn Hoàng, Nguyễn Văn Linh ; Nghd.: Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18822 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế hệ thống lạnh hai buồng lạnh bảo quản thực phẩm / Phạm Văn Khoa, Trương Ngọc Mạnh; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18604 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Thiết kế hệ thống lạnh và bảo quản thực phẩm tàu dầu 13.000 T / Lê Văn Thành; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr.100 ; 30cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14095, PD/TK 14095 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
18 | | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 2006 . - 319tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-he-thong-lanh_Nguyen-Duc-Loi_2006.pdf |
19 | | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2004 . - 320tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00153, Pd/vt 00154, Pd/vt 03005-Pd/vt 03007, Pm/vt 00683-Pm/vt 00689, Pm/vt 05416-Pm/vt 05430, SDH/Vt 00795, SDH/Vt 01216, SDH/Vt 01217 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
20 | | Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 298tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-ky-thuat-nhiet-lanh_Nguyen-Duc-Loi_2008.pdf |
21 | | Xây dựng đặc tính công tác của hệ thống lạnh thực phẩm tàu thủy / Nguyễn Ngọc Ánh; Nghd.: PTS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00306 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |