1 | | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-marine-biology_Vol.81_1ed_Bing-Chen_2018.pdf |
2 | | Bảo vệ môi trường . - 48tr ; 30x20cm Thông tin xếp giá: TC00011 |
3 | | Disaster resilient cities : Concepts and practical examples / Yoshitsugu Hayashi, Yasuhiro Suzuki, Shinji Sato, .. . - Amsterdam : Elsevier; Butterworth-Heinemann, 2016 . - xiii, 191p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00867 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/4/091732 23 File đính kèm |
4 | | Đánh giá hiện trạng hệ sinh thái rừng ngập mặn và đề xuất các giải pháp để quản lý, sử dụng bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn tại khu vực vườn Quốc gia Xuân Thủy - Nam Định / Vũ Thị Phương;Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16536 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá nguy cơ tràn dầu và nâng cao khả năng ứng cứu tràn dầu trên vùng biển Việt nam / Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.73-78 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.%20%C4%90%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20nguy%20c%C6%A1%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20v%C3%A0%20n%C3%A2ng%20kh%E1%BA%A3%20n%C4%83ng%20%E1%BB%A9ng%20c%E1%BB%A9u%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20tr%C3%AAn%20v%C3%B9ng%20bi%E1%BB%83n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam.pdf |
6 | | Đánh giá sự ảnh hưởng của kim loại trong trầm tích cảng từ các tàu thuyền nhỏ đến hệ sinh thái tại cảng Nova Scotia, Canada / Nguyễn Thành Nam, Ngô Quốc Hưng, Vũ Đại Tùng . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.127-136 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Ecosystems and human health : Toxicology and environmental hazards / Richard B. Philp . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 417p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03721, SDH/LT 03722 Chỉ số phân loại DDC: 615.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ecosystems-and-human-health_3ed_Richard-B.Philp_2013.pdf |
8 | | Environmental flow assessment : Methods and applications / John G. Williams, Peter B. Moyle, J. Angus Webb, G. Mathias Kondolf . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - xv, 220p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04085 Chỉ số phân loại DDC: 551.48/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-flow-assessment_Methods-and-applications_John-G.Williams_2019.pdf |
9 | | Environmental science : A study of interrelationships / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith ; contributing authors: Craig D Phelps [and three others] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2016 . - 492p. : illustrations (colour), maps (colour) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-science_A-study-of-interrelationships_14ed_Eldon-D.Enger_2016.pdf |
10 | | Environmental science : A study of interrelationships / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith ; contributing authors: Craig D Phelps [and three others] . - 16th ed., International student edition. - New York : McGraw-Hill Education, 2022 . - xix, 532p. : illustrations (colour), maps (colour) ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04270, SDH/LT 04458 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-science_A-study-of-interrelationships_16ed_Eldon-D.Enger_2022.pdf |
11 | | Functional testing of equatic biota for estimating hazards of chemicals / John Cairns . - Philadelphia : ASTM, 1988 . - 242p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00440 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
12 | | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương chủ biên, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08231 Chỉ số phân loại DDC: 583.2 |
13 | | Hiện trạng hệ sinh thái và đề xuất giải pháp nhằm duy trì tính ổn định của hệ sinh thái đảo Bạch Long Vỹ / Nguyễn Thanh Hằng, Phạm Thị Huyền, Tô Thị Bảo Linh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18277 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Human-environment interactions : an introduction / Mark R. Welford, Robert A. Yarbrough . - USA : Palgrave Macmillan, 2021 . - ix, 249 pages : illustrations (black and white, and colour), colour map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 304.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-environment-interactions_An-introduction_Mark-R.Welford_2021.pdf |
15 | | Mức độ suy thoái và giải pháp phục hồi một số hệ sinh thái đầm phá ven biển miền Trung / C.b: Nguyễn Văn Quân; Nguyễn Thị Thu, Chu Thế Cường.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06225, PM/VT 08552 Chỉ số phân loại DDC: 577.6 |
16 | | Nghiên cứu các chỉ thị hệ sinh thái và đánh giá khả năng áp dụng đối với hệ sinh thái đất ngập nước rừng ngập mặn ở Việt Nam / Bùi Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00786 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
17 | | Nghiên cứu hiện trạng và đánh giá tác động của vi nhựa đến môi trường và hệ sinh thái vũng ven biển thị trấn Cát Bà / Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01370 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
18 | | Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng sa và Trường sa / Nguyễn Huy Yết . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03169-Pd/VT 03171 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
19 | | Principles of environmental science : Inquiry and applications / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham . - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 428p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01616 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Principles of environmental science : Inquiry and applications / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 418p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00887, SDH/Lt 00888 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 | | Water ecosystem services : A global perspective / Edited by: Julia Martin-Ortega, Robert C. Ferrier, Iain J. Gordon, Shahbaz Khan . - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 174p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03927 Chỉ số phân loại DDC: 577.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003927%20-%20Water%20Ecosystem%20Services.pdf |