1 | | General, organic, and biochemistry / Katherine Denniston, Joseph J. Topping . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 578p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00415 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_3ed_Katherine-J.Denniston_2001.pdf |
2 | | General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 2nd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 1997 . - 822p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00354 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_2ed_Katherine-J.Denniston_1997.pdf |
3 | | Heavy metals in the environment : Microorganisms and bioremediation / Editor by Edgardo R. Donati . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2018 . - viii, 324p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03938 Chỉ số phân loại DDC: 628.4/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003938%20-%20Heavy%20Metals%20in%20the%20Environment.pdf |
4 | | Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 440tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 572 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-sinh-cong-nghiep_Le-Ngoc-Tu_2002.pdf |
5 | | Tài liệu học tập Vi hóa sinh ứng dụng trong kỹ thuật môi trường / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 241tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm |
6 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi trường / Nguyễn Thị Sơn, Trần Lệ Minh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 141tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06032, PD/VT 06307 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Tổng hợp và nghiên cứu tính chất xúc tác điện hóa sinh khí Hydro của các hạt Nano MoS2 / Đỗ Lệ Quyên . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01395 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Vi hóa sinh kỹ thuật môi trường / Nguyễn Xuân Sang, Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 263tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07782, PM/VT 10500 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |