Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Adaptive interference mitigation in GNSS / Renbiao Wu, Wenyi Wang, Dan Lu, .. . - Singapore : Springer, 2018 . - XIX, 274p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03987
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Adaptive-interference-mitigation-in-GNSS_Renbiao-Wu_2018.pdf
  • 2 Air cargo management : Air freight and the global supply chain / Michael Sales . - 2nd ed. - London : Routledge, 2017 . - 222p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03901
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-cargo-management_Air-freight-and-the-global-supply-chain_2ed_Michael-Sales_2017.pdf
  • 3 Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20599
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại cảng hàng không quốc tế Cát Bi / Lê Thị Hà ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03403
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp phát triển thương hiệu hãng hàng không quốc gia Việt nam Vietnam airlines / Nguyễn Thị Ngoan; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02961
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Computational models, software engineering, and advanced technologies in air transportation : Next generation applications / Edited by Li Weigang, Alexandre de Barros, Ítalo Romani de Oliveira . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2010 . - xviii, 371p. : illustrations, maps
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/214.%20Computational%20Models,%20Software%20Engineering,%20and%20Advanced%20Technologies%20in%20Air%20Transportation%20Next%20Generation%20Applications.pdf
  • 8 Cơ học vật bay / Lê Quang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 367tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06743
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.1
  • 9 Crew resource management / edited by Barbara G. Kanki, Jose Anca, Thomas R. Chideste . - 3rd ed. - London : Academic Press, an imprint of Elsevier, 2019 . - lvi, 607p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.132/52 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Crew-resource-management_3ed_Barbara-G.Kanki_2019.pdf
  • 10 Đánh giá hiện trạng của công tác xả thải vào nguồn nước của Cảng Hàng không Quốc tế Cát Bi và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Quang Thành; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16546
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 11 Đánh giá kết quả hoạt động quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không tại công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Trường Giang, Bùi Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Đỗ Thị Hồng Én; Nghd.: Phạm Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17292
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Đề xuất một số biện pháp phát triển vận tải đa phương thức ở Việt Nam / Đặng Thị Bích Hoài;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 60tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18099
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Evaluating risks in air forwarding process of exported cargoes at STT Logistics Company Limited / Vu Tuan Linh, Trinh Thanh Thuy, Luu Thi Hong Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19191
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Evaluationg customer satisfaction about air freight service in JD logistics company / Nguyen Phuong Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18128
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Evaluations on the forwarding procedure of imported goods at dolphin sea air services corporation-Hai Phong branch / Ngo Thi Huong Giang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18130
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Giáo trình máy bay trực thăng : Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật hàng không / Nguyễn Thế Mịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 174tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07458, PD/VT 07459, PM/VT 09996-PM/VT 09998
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.1
  • 18 Hoạch định chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không Việt Nam ( Skypec) giai đoạn 2017 - 2021 / Lương Duyên Trung ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03118
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1999 . - 354p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01371-Pd/Lt 01375, Pm/Lt 03487-Pm/Lt 03491
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / IMO . - London : IMO/ICAO, 2016 . - 248p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IAMSAR%20MANUAL%20Vol.3.pdf
  • 22 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3, Mobile facilities / IMO . - London : IMO, 1998 . - 172p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00205
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm
  • 23 Mission adaptive display technologies and operational decision making in aviation / Kevin M. Smith, Stéphane Larrieu . - 2015 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/105.%20Mission%20Adaptive%20Display%20Technologies%20and%20Operational%20Decision%20Making%20in%20Aviation.pdf
  • 24 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam/ Nguyễn Mỹ Linh; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05000
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty DH Logistis / Cao Quốc Cường, Hoàng Vân Huyền, Mạc Thùy Dương, Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17562
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Nghiên cứu về sự tác động của yếu tố khuyến khích tài chính đến năng suất làm việc của nhân viên kho hàng tại Cảng Hàng không Quốc tế Cát Bi / Nguyễn Xuân Nguyên, Đoàn Thị Như Quỳnh, Vũ Hoài Thu; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19010
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 27 Nhập môn kỹ thuật hàng không / Vũ Quốc Huy, Đinh Tân Hưng, Vũ Đình Quý, Nguyễn Phú Khánh, Lê Xuân Trường, Hoàng Thị Kim Dung . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07177, PD/VT 07178, PM/VT 09810-PM/VT 09812
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 28 Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị/ Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Khải dịch . - H.: Xây dựng, 1997 . - 329 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02039, Pm/vv 01552, Pm/vv 01553
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 29 Strategic issues in air transport: legal, economic and technical aspects / Ruwantissa Abeyratne . - Heidelberg : Springer, 2012 . - 424p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02387, SDH/LT 02388
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7
  • 30 Technology engineering and management in aviation : advancements and discoveries / Evon Abu-Taieh, Asim El-Sheikh and Mostafa Jafari, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (374 pages) : illustrations, digital files
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/201.%20Technology%20Engineering%20and%20Management%20in%20Aviation%20Advancements%20and%20Discoveries.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :