1 | | Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf |
2 | | Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf |
3 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
4 | | Basic documents. Vol. 2 / IMO . - 1st ed. - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.2_1985.pdf |
5 | | Code on intact stability for all types of ships covered by IMO in struments / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2002 . - 116p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00063, SDH/Lt 00064 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-on-intact-stability_2ed_IMO_2002.pdf |
6 | | Convention on the international maritime organization / IMO . - London : IMO, 1984 . - 32p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00162 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Convention-on-the-international-maritime-organization_IMO_1984.pdf |
7 | | Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Guidance on the implementation of IMO model courses / IMO . - London : IMO, 1999 . - 20p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05846, SDH/Lt 00241, SDH/Lt 00253, SDH/Lt 00506 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Guidance-on-the-implementation-of-IMO-model-courses_IMO_1999.pdf |
9 | | Guide lines on the application of the IMO International safety management (ISM) code . - 3rd ed. - London : International Shipping, 1996 . - 88p. ; 27cm + Fedration +01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm |
10 | | Guide on the implementation of IMO model courses/ IMO . - London : IMO, 1988 . - 31 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00507, SDH/Lt 00606-SDH/Lt 00616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | International law / Malcolm N. Shaw (CTĐT) . - 7th ed. - United Kingdom : Cambridge Unversity Press, 2014 . - 981p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02407, SDH/LT 02465, SDH/LT 02865 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002865%20-%20International%20Law%207ed%20P1.pdf |
12 | | International maritime business : Comparison of the german and the greek maritime clusters / Hans-Christian Stockfisch . - [Place of publication not identified], GRIN Publishing, 2015 . - 14p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00817 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000817%20-%20International%20maritime%20business.pdf |
13 | | Maritime engineering and technology 3 : Proceedings of MARTECH 2016, 3rd International Conference on Maritime Technology and Engineering, Lisbon, Portugal, 4-6 July 2016. Vol. 1 / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2016 . - 711p. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03889, SDH/LT 03890 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003889-90%20-%20Maritime%20engineering%20and%20technology%203.pdf |
14 | | Maritime law / Edited by Yvonne Baatz . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2014 . - 554p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03245, SDH/LT 03246 Chỉ số phân loại DDC: 343.4109/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003245-46%20-%20Maritime-law_3ed_Yvonne-Baatz_2014.pdf |
15 | | Maritime law / Edited by Yvonne Baatz . - 4th ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2018 . - xci, 578p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03885, SDH/LT 03886 Chỉ số phân loại DDC: 343.4109/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003885-86%20-%20Maritime%20law.pdf |
16 | | Master and chief mate : Model course 7.01 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 318p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00396 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000396%20-%20Master%20and%20chief%20mate.pdf |
17 | | Nghiên cứu sự phù hợp của việc thu phí phát thải khí nhà kính trong vận tải Hàng hải quốc tế đối với hoạt động Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Kiều Trang; Nghd.: Ths Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16367 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm thực hiện bộ luật quản lý an toàn hàng hải quốc tế / Phạm Trường Sơn; Nghd.: TS. Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01022 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | On board ship administration / IMO . - London : IMO, 1992 . - 510p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00246 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm chưa có file pdf |
20 | | Resolutions and other decisions / IMO . - London : IMO, 1969 . - 206p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00226 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Resolutions and other decisions : Resolution 513-557 / IMO . - London : IMO, 1984 . - 370p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00193 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000193%20-%20Resolutions-and-other-decisions_Resolutions-513-557_1984.pdf |
22 | | Resolutions and other decisions : Resolution 596-635 / IMO . - London : IMO, 1988 . - 167p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00258 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Resolutions and other decisions : Resolution 780-838 / IMO . - London : IMO, 1996 . - 367p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00257 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | Resolutions and other decisions : Resolutions 315-370 / IMO . - London : IMO, 1976 . - 281p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00090 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000090%20-%20Resolutions-and-other-decisions_Resolutions-315-370_1976.pdf |
25 | | Resolutions and other decisions : Resolutions 44-68 / IMO . - London : IMO, 1963 . - 27p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00190 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000190%20-%20Resolutions-and-other-decisions_Resolutions-44-68_IMO_1963.pdf |
26 | | Shipbreaking : Hazards and liabilities / Michael Galley . - Cham : Springer, 2014 . - 236p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00833 Chỉ số phân loại DDC: 343.09/65 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000833%20-%20Shipbreaking%20Hazards%20and%20liabilities.pdf |
27 | | Survey of navigational aid and equipment / IMO . - London : IMO, 1990 . - 235p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Sự cần thiết tham gia công ước quốc tế về tạo thuận lợi trong giao thông hàng hải quốc tế đối với Việt Nam / Bùi Văn Minh; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 110 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00419 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | The 20th Asia maritime and fisheries universities forum : November 10th - November 12th 2022 Mokpo National Maritime University / Hosted by Mokpo National Maritime University . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2022 . - 327p. : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04564 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/The-20th-Asia-maritime-and-fisheries-universities-forum_2022.pdf |
30 | | Tóm tắt các văn bản pháp lý của tổ chức hàng hải quốc tế (IMO) và ngày có hiệu lực từ 1996 đến 2010/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 16 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00875, Pd/vt 00876, Pm/vt 02407, Pm/vt 02408 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |