1 | | 100 câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính công / Vũ Thị Nhài . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 295tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03046-Pd/vt 03050, Pm/vt 05537-Pm/vt 05578, SDH/Vt 01251-SDH/Vt 01253 Chỉ số phân loại DDC: 336 |
2 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
3 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
5 | | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
6 | | 52 thế Yoga : Hiệu quả và dễ tập / Người dịch: Thành Khang, Hồng Thắm . - Tái bản lần 1. - H. : Nxb.Thanh Hóa, 2017 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06486, PD/VV 06487 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
7 | | A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
8 | | A comparative grammar of Borgomanerese / Christina Tortora . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 457.945 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/37.%20A%20Comparative%20Grammar%20of%20Borgomanerese.pdf |
9 | | A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf |
11 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
12 | | A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman Thông tin xếp giá: PM/KD 14083 |
13 | | A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
14 | | A study of the impacts of using movie dubbing in teaching speaking for Vietnam maritime university freshmen majoring in english language / Phạm Thị Quỳnh Trâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00968 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
15 | | A study on methods of fuel efeicient operation for vessle entering Hai Phong port / Nguyen Hai Truong, Nguyen Hoang Giang, Phan Dang Tuan; Supervisor.: Bui Dang Khoa . - Hai Phong : Dai Hoc Hang Hai, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19229 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | A study on safe carriage of grain in bulk by Panamax vessels / Bui Duc Thang, ; Nghd.: Luong Tu Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 33tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21183 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19945 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | A textbook of modern toxicology / Ernest Hodgson edite . - 4th ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2010 . - 648p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03510, SDH/LT 03511 Chỉ số phân loại DDC: 615.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-textbook-of-modern-toxicology_4ed_Ernest-Hodgson_2010.pdf |
19 | | Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
21 | | Advanced methods and applications in chemoinformatics : Research progress and new applications / Eduardo A. Castro and A.K. Haghi, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2011 . - 1 online resource (online resource (411 pages)) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 542 File đính kèm |
22 | | Advanced solar cell materials, technology, modeling, and simulation / Laurentiu Fara and Masafumi Yamaguchi, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (296 pages) : files Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/182.%20Advanced%20Solar%20Cell%20Materials,%20Technology,%20Modeling,%20and%20Simulation.pdf |
23 | | Advanced training programme on liquefied gas tanker operations . - London : IMO, 1991 . - 221 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02892 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-marine-biology_Vol.81_1ed_Bing-Chen_2018.pdf |
25 | | Air pollution control engineering / Noel de Nevers . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00406 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
26 | | Algorithms and networking for computer games / Jouni Smed, Harri Hakonen . - Chichester : John Wiley, 2006 . - XX, 264p. : il., 27cm Chỉ số phân loại DDC: 794.81526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithm-and-networking-for-computer-game_Jouni-Smed_2006.pdf |
27 | | Alkali-activated cements and concretes / Caijun Shi, Pavel V. Krivenko, Della Roy . - New York : Taylor & Francis, 2006 . - ix, 376 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1352 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Alkali-activated-cements-and-concretes_Caijun-Shi_2006.pdf |
28 | | American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/American-practical-navigator_Combined-edition_Vol.1-2_Nathaniel-Bowditch_2017.pdf |
29 | | An introduction to ATM networks / Harry G. Perros . - Chichester : John Wiley & Sons, Ltd, 2002 . - xix, 238p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6/6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-ATM-networks_Harry-G.Perros_2002.pdf |
30 | | An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-random-vibrations,-spectral-and-wavelet-analysis_3ed_D.E.Newland_1996.pdf |