1 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
3 | | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Accelerated logistics : Streamlining the Army's supply chain / Mark Y.D. Wang ; Foreword by James A. Champy . - Santa Monica, CA : Rand, 2000 . - xvi, 48p. : color illustrations, maps ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 355.4/11/0973 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accelerated-logistics-streamlining-the-armys-supply-chain_M.Y.D.Wang_2000.pdf |
8 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
9 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm |
10 | | An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Analysing the service quality of freight forwarding at T&M forwarding Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Hai Anh; Pham Thu Giang; Bui Nguyen Thao Trang; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Analysis on management of bonded warehouse at Gemadept Haiphong one Member Company Limited / Nguyen Thi Ngoc Minh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18485 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Analysis on the business efficiency of Port of Hai Phong Joint stock company - Chua Ve terminal branch / Chu Manh Khoa; Nguyen Tuan Minh; Dang Van Nhung, ; Nghd.:Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Analysis on the business efficiency of Vinalink Logistics Joint Stock Company / Dinh Duc Chinh; Dang Bao Thoa; Trinh Thi Hong Minh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21101 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21095 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Analysis on the business performance at Cho Lon Investment and Import - Export Corporation / Do Thi Hieu; Nguyen Thu Hang; Dau Thi Bich Thao, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21115 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Analysis on the Business performance of Gemadept Corporation / Truong Ngoc Linh Chi; Bui Nguyen Thao Phuong; Bui Ngoc Quynh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21121 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Analysis on the business performance of Hai An transport & stevedoring JSC from 2020 to 2022 / Nguyen Thi Phuong Anh; Dao Nhat Truong; Phan Viet Hoang, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21107 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Analysis on the Business performance of T&T Hai Phong Trading and Service Company Limited / Le Anh Duc; Nguyen Hai Trang; Dao Lan Anh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PK/TK 21122 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Analysis on the business performance of Thien Hai International Freight Services Company Limited Hai Phong Branch Office / Tran Anh Vu; Nguyen Manh Hung; Tran Huy Hoang, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21110 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Analysis on the business performance of VIP Greenport Joint stock Company / Do Thi Thanh Thu; Tran Hai Anh; Nguyen Ngoc Tram, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |