Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02493
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp tại Mobifone tỉnh Hưng Yên / Tường Trung Thành; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04224
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại công ty cổ phần cảng Quy Nhơn / Phan Thị Mai; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04898
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn chi nhánh Hồng Bàng / Hoàng Thị Mai Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02773
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại VNPT Hải Phòng / Lê Quang Vũ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05117
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phục vụ khách hàng của giao dịch viên tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Trần Mai Hương; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04024
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Dịch vụ sửng sốt khách hàng sững sờ / Kristin Anderson, Ron Zemke ; Lê Đình Chi dịch . - H. : Lao động, 2017 . - 341tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06413, PD/VV 06414, PM/VV 04951, PM/VV 04952
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 11 Đo lường mức dịch vụ khách hàng của dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu LCL của Công ty TNHH Panda Global Logistics / Trần Trang Nhung, Nguyễn Duy An, Ngô Lê Anh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20338
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Evaluation of customer service quality at Key Line Logistics and Transportation Co., LTD / Nguyen Thi Thanh Tam; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18509
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Evaluation on customer service activities in sale department at petrolimex Haiphong / Nguyen Son Xim; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18125
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Evaluation on customer service quality at An Thinh Phat transport and trading joint stock company / Đặng Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18131
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng tại khu công nghiệp Phú Thái - huyện Kim Thành - Hải Dương / Vũ Quốc Việt ; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03347
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Một số giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Phương Đông ( OCB) - chi nhánh Hải Phòng / Vũ Văn Diễn; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02394
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Một số giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn công thương, chi nhánh Hải Phòng / Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00796
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Tiến Công, Phạm Minh Hiếu, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18434
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 19 Research on evaluating customer service quanlity at VIKI Logistics Limited Company / Nguyen Van Hoang; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18496
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Service management : an integrated approach / edited by Mauris Ryan . - New York : Larsen and Keller Education, ©2017 . - viii, 282 pages : illustrations (chiefly color) ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Service-management_An-integrated-approach_Mauris-Ryan_2017.pdf
  • 21 Services marketing : Integrating customer focus across the firm / Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler . - 7th ed. - Dubuque : McGraw-Hill Education, 2018 . - xxviii, 514p. : illustrations ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04184
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Services-marketing_Integrating-customer-focus-across-the-firm_7ed_Valarie-A.Zeithaml_2018.pdf
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :