1 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Tư pháp, 2010 . - 169tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03306 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
4 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
5 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
7 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 1, Organization and management / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01366-Pd/Lt 01370, SDH/LT 00399 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3, Mobile facilities / IMO . - London : IMO, 1998 . - 172p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00205 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm |
10 | | Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf |
11 | | Luật Hàng hải : Dùng cho sĩ quan và cán bộ ngành hàng hải / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Trọng dịch; Trịnh Thị Kim Nữ, Nguyễn Văn Thư hiệu đính . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-Hang-hai_Nguyen-Minh-Thuyet.pdf |
12 | | Luật Hàng hải Việt Nam : Một số vấn đề lý luận cơ bản / Nguyễn Thị Như Mai . - H. : Tư pháp, 2007 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05838-PD/VV 05840, PM/VV 04732, PM/VV 04733, PM/VV 06530, PM/VV 06531 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
13 | | Marine accident and incident investigation : Training manual. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 202p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00144, SDH/Lt 00145 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000144-45%20-%20Marine_Accident_Incident_Investigation_Model_Course3-11(q1-q2).pdf |
14 | | Marine accident and incident investigation; Intructor manual. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 99p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00146, SDH/Lt 00147 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Medical first aid : Model course 1.14 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000209%20-%20Medical%20first%20aid%20model%20course%201.14.pdf |
16 | | Merchant ship search and rescue manual (mersar) . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01086-Pd/Lv 01088, Pm/Lv 01349-Pm/Lv 01355 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
17 | | Modern chartwork / W.H. Squair . - 6th ed. - England : Brown, son & Ferguson, 1992 . - 400p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00041 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000041%20-%20Modern-chartwork_6ed_W.H.Squair_1992.pdf |
18 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển chuyển động cho phao cứu sinh thông minh phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn hàng hải/ Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Văn Hùng, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01620 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Proficiency in personal survival techniques : Model course 1.19 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000221%20-%20Proficiency%20in%20personal%20survival%20techniques.pdf |
20 | | SAR Convention 1979 . - 17p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/SAR-Convention-1979-pdf.pdf |
21 | | SAR Convention, 1979 : International convention on maritime seach and rescue, 1979 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 2000 . - 31p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00159 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/SAR-convention-1979_International-convention-on-maritime-seach-and-rescue-1979_IMO_2000.pdf |
22 | | Solas training manual : Life saving appliances and survival techniques / I.C. Brindle . - Dorset, UK : I.C. Brindle & Co, 2003 . - 202p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Solas-training-manual_I.C.Brindle_2003.pdf |
23 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 99tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01195-Pd/vv 01197, Pm/vv 00223-Pm/vv 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 99tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tim-va-cuu-tau-buon_Nguyen-Van-Phong_1999.pdf |
25 | | Survival at sea : A training and instruction . - Australia : AGPS, 1978 . - 92p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000106%20-%20Survival-at-sea_1978.pdf |
26 | | Sự cần thiết tham gia công ước quốc tế về tìm kiếm cứu nạn hàng hải đối với Việt Nam / Đỗ Đức Tiến; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 87 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00422 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | The internatianal life saving appliance code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 49p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-international-life-saving-appliance-code_Maritime-Safety-Committee_1998.pdf |