1 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
4 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Tư pháp, 2010 . - 169tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03306 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
6 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
8 | | Computation basical dimention optimum of seach and rescue vessel operating offshore with launchpad for helicopter / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01067 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | CÔNG ƯỚC VỀ AN TOÀN SINH MẠNG CON NGƯỜI TRÊN BIỂN - SOLAS-74 . - 22tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20to%C3%A0n%20sinh%20m%E1%BA%A1ng%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n.docx |
10 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
11 | | Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | GMDSS handbook : Handbook on the global maritime distress and safety system / IMO . - 3rd ed. - London : International Maritime Organization, 2001 . - Losebl.-Ausg Diagramme Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-handbook_3ed_IMO_2001.pdf |
13 | | GMDSS manual : 2009 edition / IMO . - 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2009 . - 779p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDS-manual_2009.pdf |
14 | | GMDSS manual : 2015 edition / IMO . - 8th ed. - London : International Maritime Organization, 2015 . - 822p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2015.pdf |
15 | | GMDSS manual : 2017 edition / IMO . - 11th ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - 217p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2018.pdf |
16 | | Hệ thống năng lượng điện trên tàu cứu hộ, đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt bầu xoay trên tàu cứu hộ Igor Belousov / Nguyễn Đức Thịnh, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Bùi Văn Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 1, Organization and management / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01366-Pd/Lt 01370, SDH/LT 00399 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / International Maritime Organization . - 2022 ed., 12th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 1 band : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00951 Chỉ số phân loại DDC: 363.34 23/eng/20230216 |
20 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3, Mobile facilities / IMO . - London : IMO, 1998 . - 172p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00205 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm |
21 | | JAN-701/901M : Additional instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 67p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M_Additional-instruction-manual_2005.pdf |
22 | | JAN-701/901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 488p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M-ECDIS_Instruction-manual_2005.pdf |
23 | | JAN-901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2003 . - 68p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-901M-ECDIS_Instruction-manual_2003.pdf |
24 | | Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf |
25 | | Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf |
26 | | Luật Hàng hải : Dùng cho sĩ quan và cán bộ ngành hàng hải / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Trọng dịch; Trịnh Thị Kim Nữ, Nguyễn Văn Thư hiệu đính . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-Hang-hai_Nguyen-Minh-Thuyet.pdf |
27 | | Luật Hàng hải Việt Nam : Một số vấn đề lý luận cơ bản / Nguyễn Thị Như Mai . - H. : Tư pháp, 2007 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05838-PD/VV 05840, PM/VV 04732, PM/VV 04733, PM/VV 06530, PM/VV 06531 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
28 | | Marine accident and incident investigation : Training manual. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 202p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00144, SDH/Lt 00145 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000144-45%20-%20Marine_Accident_Incident_Investigation_Model_Course3-11(q1-q2).pdf |
29 | | Marine accident and incident investigation; Intructor manual. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 99p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00146, SDH/Lt 00147 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Marine survival and rescue systems / David J. House . - 2nd ed. - London : Witherby, 1997 . - 317p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000048%20-%20Marine-survival-and-rescue-systems_2ed_David-House_1997.pdf |