1 | | A project manager's book of forms : A companion to the PMBOK guide / Cynthia Snyder Dionisio . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - 254p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.404 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-project-manager's-book-of-forms_3ed_Cynthia-S.Dionisio_2017.pdf |
2 | | A project manager's book of tools and techniques : A companion to the PMBOK guide / Cynthia Snyder Dionisio . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xi, 208p. : ill. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04328 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-project-manager's-book-of-tools-and-techniques_Cynthia-S.Dionisio_2018.pdf |
3 | | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | A textbook of interpreting / Masduki . - Jawa Timur : Klik Media, 2020 . - 67p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-interpreting_Masduki_2020.pdf |
6 | | Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
7 | | Accounting for small business owners / Tycho Press . - Tycho Press, 2015 . - 124p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03945, SDH/LT 03946 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accounting-for-small-business-owners_Tycho-Press_2015.pdf |
8 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
9 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm |
10 | | Agile and lean service-oriented development : Foundations, theory, and practice / Xiaofeng Wang [and others], editors . - Hershey, Pa. : Information Science Reference, ©2013 . - 1 online resource (xix, 317 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/170.%20Agile%20and%20Lean%20Service-Oriented%20Development%20Foundations,%20Theory,%20and%20Practice.pdf |
11 | | An analysis of the marketing mix strategy of Cocoon / Mai Thi Quynh Huong; Vu Thi Hong Nhung; Nguyen Thi Ngoc Yen, Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146 Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf |
14 | | Analysing the service quality of freight forwarding at T&M forwarding Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Hai Anh; Pham Thu Giang; Bui Nguyen Thao Trang; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Analysis on management of bonded warehouse at Gemadept Haiphong one Member Company Limited / Nguyen Thi Ngoc Minh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18485 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Analysis on the business efficiency of Port of Hai Phong Joint stock company - Chua Ve terminal branch / Chu Manh Khoa; Nguyen Tuan Minh; Dang Van Nhung, ; Nghd.:Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Analysis on the business efficiency of Vinalink Logistics Joint Stock Company / Dinh Duc Chinh; Dang Bao Thoa; Trinh Thi Hong Minh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21101 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21095 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Analysis on the business performance at Cho Lon Investment and Import - Export Corporation / Do Thi Hieu; Nguyen Thu Hang; Dau Thi Bich Thao, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21115 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Analysis on the Business performance of Gemadept Corporation / Truong Ngoc Linh Chi; Bui Nguyen Thao Phuong; Bui Ngoc Quynh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21121 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Analysis on the business performance of Hai An transport & stevedoring JSC from 2020 to 2022 / Nguyen Thi Phuong Anh; Dao Nhat Truong; Phan Viet Hoang, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21107 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Analysis on the Business performance of T&T Hai Phong Trading and Service Company Limited / Le Anh Duc; Nguyen Hai Trang; Dao Lan Anh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PK/TK 21122 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |