Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Địa văn hàng hải I/ Nguyễn Phùng Hưng . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 198tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11201%20GT%20%C4%90%E1%BB%8Ba%20v%C4%83n%201.pdf
  • 3 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang chủ biên; Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 279tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DVH2 0001-DVH2 0005, DVH2 0007-DVH2 0012, DVH2 0014-DVH2 0020, DVH2 0026, DVH2 0027, DVH2 0029, DVH2 0032-DVH2 0038, DVH2 0043-DVH2 0051, DVH2 0053-DVH2 0060, DVH2 0064, DVH2 0065, DVH2 0067-DVH2 0073, DVH2 0075-DVH2 0078, DVH2 0084-DVH2 0091, DVH2 0093, DVH2 0096-DVH2 0099, DVH2 0101-DVH2 0123, DVH2 0125-DVH2 0131, DVH2 0134-DVH2 0136, DVH2 0138-DVH2 0140, DVH2 0146, DVH2 0147, DVH2 0149, DVH2 0152-DVH2 0157, DVH2 0160, DVH2 0162, DVH2 0164-DVH2 0166, DVH2 0168-DVH2 0179, DVH2 0181-DVH2 0184, DVH2 0188-DVH2 0222, DVH2 0227, DVH2 0230-DVH2 0250, DVH2 0252, DVH2 0255-DVH2 0259, DVH2 0261-DVH2 0263, DVH2 0265-DVH2 0275, DVH2 0277-DVH2 0284, DVH2 0286-DVH2 0290, DVH2 0293-DVH2 0309, DVH2 0312, DVH2 0314, DVH2 0315, DVH2 0317, DVH2 0319-DVH2 0321, DVH2 0323-DVH2 0325, DVH2 0331-DVH2 0333, DVH2 0335-DVH2 0338, DVH2 0342-DVH2 0348, DVH2 0350, DVH2 0352, DVH2 0359, DVH2 0362-DVH2 0368, DVH2 0370-DVH2 0376, DVH2 0379, DVH2 0380, DVH2 0382, DVH2 0383, DVH2 0386-DVH2 0399, DVH2 0401-DVH2 0428, DVH2 0433, DVH2 0434, DVH2 0437, DVH2 0438, DVH2 0441-DVH2 0445, DVH2 0447, DVH2 0448, DVH2 0450-DVH2 0452, DVH2 0457-DVH2 0463, DVH2 0465-DVH2 0468, DVH2 0470-DVH2 0479, PD/VV 03205-PD/VV 03209, PM/VV 03929-PM/VV 03938, SDH/VT 01889-SDH/VT 01893
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 226tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11202 0001-HH/11202 0097
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 Địa văn hàng hải II/ Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 226tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11202 0098-HH/11202 0126
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11202%20GT%20%C4%90%E1%BB%8Ba%20v%C4%83n%202.pdf
  • 6 Địa văn hàng hải III (CTĐT) . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 209tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Địa văn hàng hải. P. 1 / Bộ môn Hàng hải học. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 115tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-van-hang-hai_P1.pdf
  • 8 Địa văn hàng hải. P. 2 / Bộ môn Hàng hải học. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 184tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-van-hang-hai_P2.pdf
  • 9 Giáo trình địa văn hàng hải (CTĐT). T.1 / Nguyễn Phùng Hưng (c.b), Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 198tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06248, PM/VT 08559
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 10 Giáo trình địa văn hàng hải 1 (CTĐT) / Nguyễn Thái Dương; Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 169tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07708, PM/VT 10320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Dia-van-hang-hai-1_Nguyen-Thai-Duong_2020.pdf
  • 11 Hàng hải địa văn . T. 1 . - 269tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-dia-van_T1.pdf
  • 12 Hàng hải địa văn / Lê Văn Ty . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải Tp.HCM., 20?? . - 173tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-dia-van_Le-Van-Ty.pdf
  • 13 Hàng hải học đại cương / Phạm Kỳ Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 255tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA013 0001, HAHDC 0001-HAHDC 0250, PD/VT 03427-PD/VT 03441, PM/VT 05879-PM/VT 05908, SDH/VT 01732-SDH/VT 01736
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Maritime meteorology : A guide for deck officers / C.E.N. Frankcom (CTĐT) . - London : KNxb. , 1985 . - 258p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LV 01124-PD/LV 01126, PD/LV 01236-PD/LV 01238, PM/LV 01307-PM/LV 01313, PM/LV 01435-PM/LV 01441
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 15 Nghiên cứu xây dựng bộ bài tập hàng hải địa văn, kiểm tra kết quả trên máy tính FX4800-P / Nguyễn Mạnh Khoa; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00394
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Terrestrial navigation 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 100tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :