|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Tổng hợp (301-Tầng 3) [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PD/VV 03205-9 Lib-Vimaru: Phòng mượn Giáo trình [ Rỗi ] Sơ đồ 2:DVH2 0001-5, DVH2 0007, DVH2 0014-20, DVH2 0026-7, DVH2 0029, DVH2 0032-8, DVH2 0043-51, DVH2 0053-60, DVH2 0064-5, DVH2 0067-73, DVH2 0075-8, DVH2 0084-91, DVH2 0093, DVH2 0096-9, DVH2 0101-23, DVH2 0125-31, DVH2 0134-6, DVH2 0138-40, DVH2 0146-7, DVH2 0149, DVH2 0152-7, DVH2 0160, DVH2 0162, DVH2 0164-6, DVH2 0168-79, DVH2 0181-4, DVH2 0188-222, DVH2 0227, DVH2 0230-50, DVH2 0252, DVH2 0255-9, DVH2 0261-3, DVH2 0265-75, DVH2 0277-84, DVH2 0286-90, DVH2 0293-309, DVH2 0312, DVH2 0314-5, DVH2 0317, DVH2 0319-21, DVH2 0323-5, DVH2 0331-3, DVH2 0335-8, DVH2 0342-8, DVH2 0350, DVH2 0352, DVH2 0359, DVH2 0362-8, DVH2 0370-6, DVH2 0379-80, DVH2 0382-3, DVH2 0386-99, DVH2 0401-28, DVH2 0433-4, DVH2 0437-8, DVH2 0441-5, DVH2 0447-8, DVH2 0450-2, DVH2 0457-63, DVH2 0465-8, DVH2 0470-9 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PM/VV 03929-38 Lib-Vimaru: Phòng Sau Đại học [ Rỗi ] Sơ đồ 2:SDH/VT 01889-93
|
Tổng số bản: 386
|
Số bản rỗi: 374 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|