1 | | Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Warren D. Ketola . - Philadelphia : ASTM, 1994 . - 271 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00326 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Cách sử dụng ngôn ngữ ma trận trong lý thuyết tính hệ thanh / Lều Thọ Trình, Lều Mộc Lan . - H. : Xây dựng, 2007 . - tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05318, PM/VT 07410 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Corrosion prevention practice / G.A. Balalaev . - M. : Mir, 1972 . - 343 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00554 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Corrosion science an experimental approach/ E. Heitz, R. Henkhaus, A. Rahmel . - New youk: Institute of corrosion, 1992 . - 225 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00510 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Cơ sở tính dao động công trình/ Nguyễn Văn Tính . - H.: Xây dựng, 1987 . - 328 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00491 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Độ bền nhiệt, khả năng chống cháy và tính chất điện của vật liệu compozit poly(vinyl clorua)/ khoáng sét . - 2008 // Tạp chí khoa học và công nghệ, tập 45 số 3, tr67-73 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
9 | | Giáo trình cơ học kết cấu / Bs: Nguyễn Văn Bá, Đoàn Văn Đào, Đoàn Hữu Quang . - H. : Nông nghiệp, 1979 . - 386tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01452 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Giáo trình cơ học xây dựng/ Tạ Thị Trầu, Hồ Thị Mỹ Hạnh . - H.: Xây dựng , 2000 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01873, Pd/vt 01874, Pm/vt 03941-Pm/vt 03943 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | Handbook of nondestructive evanluation / Charles J. Hellier . - New York : Mc Graw Hill, 2001 . - 1000 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00525 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Le présent et l'avenir des matières plastiques / Delorme Jean . - Paris : Arthaud, 1944 . - 298 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00384 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
13 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04413-PD/VT 04415 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Materials handbook : a concise desktop reference / François Cardarelli . - London ; New York : Springer, 2000 . - xi, 595 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00427 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
15 | | Materials handbook : An encyclopedia fof managers, technical professionals, purchasing and production managers, technicians, supervisors, and foremen / George S.Brady, Henry R.Clauser . - 13rd ed. - New York : MC Graw Hill, 1991 . - 1056 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00438 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Microfluid mechanics: Principles and modeling / William W. Liou, Yichuan Fang . - New York; McGraw-Hill, 2006 . - 353 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00407 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | New results in numerical and experi / Siegfried Wagner, Ulrich Rist, Reinhard Hilbig . - Berlin : Springer, 2002 . - 433tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00957 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng vật liệu epoxi làm can đỡ động cơ diesel tàu thuỷ / Trần Huy Thạch; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00167 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | ổn định đàn hồi/ Timôsenkô, P. Xtiphen; Phạm Hồng Giang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00480, Pm/vt 01412 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Sổ tay cơ kết cấu tàu thuỷ. Tập 1/ Lê Xuân Trường . - H.: Giao thông vận tải, 1987 . - 332 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00913 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
21 | | Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền . - H.: Xây dựng, 2010 . - 260tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05275, PM/VT 07503 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
22 | | Structural and chemical analysis of materials : X-ray, electron and neutron diffraction; X-ray, electronic microscopy / J.P Eberhart . - New York : Wiley, 1991 . - 545 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01762 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
23 | | Theory of plasticity / J. Chakrabarty . - New York : MC Graw Hill, 1987 . - 791 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00451 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
24 | | Tính hệ thanh theo phương pháp ma trận / Võ Như Cầu . - H.: Xây dựng, 2011 . - 216tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05267, PM/VT 07522 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
25 | | Topics in applied mechanics : integration of theory and applications in applied mechanics / edited by J.F. Dijksman and F.T.M. Nieuwstadt . - Dordrecht ; Boston : Kluwer Academic, 1993 . - xiii, 374 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00432 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
26 | | Ứng dụng kết cấu liên hợp như một giải pháp tăng cường khả năng chịu lửa cho dầm thép / Phạm Thị Ngọc Thu . - 2008 // Tạp chí khoa học và công nghệ, tập 45 số 3, Tr 111-121 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
27 | | Vận dụng phương pháp phần tử bên trong tính toán vật rắn biến dạng phẳng / Vũ Ngọc Dũng . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00335 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
28 | | Vật liệu học/ B.N. Arzamaxov; Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp, Chu Thiên Trường dịch . - H.: Giáo dục, 2000 . - 375 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01448, Pd/vt 01449, Pm/Vt 00351-Pm/Vt 00358, Pm/vt 00496, Pm/vt 03501-Pm/vt 03503, Pm/Vt 04700, Pm/vt 05215, Pm/vt 05461-Pm/vt 05465 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |