1 | | Advanced methods and applications in chemoinformatics : Research progress and new applications / Eduardo A. Castro and A.K. Haghi, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2011 . - 1 online resource (online resource (411 pages)) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 542 File đính kèm |
2 | | Ăn mòn hóa học / Trịnh Xuân Sén . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 69tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16328 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
3 | | Examples and problems to the course of unit operations of chemical engineering / K.F. Pavlov . - M. : KNxb, 1979 . - 614p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00385 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
4 | | Experiment optimization in chemistry and chemical engineering / S. Akhnazarova . - M. : Mir, 1982 . - 312p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00381-Pm/Lv 00383 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
5 | | Hoá kỹ thuật / Helmut Stape; Nguyễn Công Chương dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 219 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01592, Pm/vt 01593 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
6 | | Hoá kỹ thuật nhiên liệu - nước / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1997 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: HKTN 0001-HKTN 0019, HKTN 0021-HKTN 0038 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
7 | | Hướng dẫn sử dụng nhiên liệu - dầu - mỡ / Vũ Tam Huề . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 65tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16327 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
8 | | Methodologies and applications for chemoinformatics and chemical engineering / A.K. Haghi editor . - Hershey, PA : Medical Information Science Reference, [2013] . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 542 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/160.%20Methodologies%20and%20Applications%20for%20Chemoinformatics%20and%20Chemical%20Engineering.pdf |
9 | | Nhiên liệu, dầu nhờn và các chất tải nhiệt / Lưu Văn Huy . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 87tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16329 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
10 | | Phân tích hoá học định lượng/ Bùi Long Biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 233 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01224-Pd/vv 01226, Pm/vv 00243, Pm/vv 00244, Pm/vv 02922-Pm/vv 02935 Chỉ số phân loại DDC: 542 |