1 | | Analysis and design of elastic beams: computational methods / Walter D. Pilkey . - New York : John Wiley, 2002 . - 461tr. ; 23cm+ 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00971 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Analytical dynamics: course notes / Samuel D. Lindenbaum . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04536-PD/LT 04538, SDH/LT 02028, SDH/LT 02029 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
3 | | Applied physics/ J.H. Clough-Smith . - London: Glasgow, 1978 . - 464 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00444, Pd/Lt 00445 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
4 | | Bài giảng lý thuyết dẻo & từ biến / Nguyễn Phan Anh . - H. : Đại học Hàng hải, 2012 . - 154tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/527-%20BG%20Ly%20thuyet%20deo%20va%20tu%20bien.pdf |
5 | | Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 . - 143tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02766-Pd/vt 02768, Pm/vt 05070-Pm/vt 05085, SDH/Vt 00866 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, .. . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02769-Pd/vt 02771, Pm/vt 05086-Pm/vt 05096, SDH/Vt 00867 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. I: Tĩnh động học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01212-Pd/vv 01214, Pm/vv 00160-Pm/vv 00164, Pm/vv 03228-Pm/vv 03230 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. II, Động lực học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1995 . - 278tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03039, Pd/vv 03040, PD/VV 05501-PD/VV 05506, Pm/vv 00237, Pm/vv 00238, Pm/vv 03220-Pm/vv 03227 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
9 | | Bài tập cơ học, Phần cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01610, Pd/vv 01611 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Bài tập cơ học. T. 1/ Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 291tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01608, Pd/vv 01609 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
11 | | Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06043, PD/VV 10171, PM/VV 04776, PM/VV 04777 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ [Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2002 . - 285tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: COBT1 00664-COBT1 00698, COBT1 00700-COBT1 00703, COBT1 00706-COBT1 00714, COBT1 00716, COBT1 00718-COBT1 00725, COBT1 00727-COBT1 00736, COBT1 00738-COBT1 00743, COBT1 00745-COBT1 00758, COBT1 00761-COBT1 00767, COBT1 00769-COBT1 00804, COBT1 00806-COBT1 00854, CohocB1 00001, CohocB1 00003-CohocB1 00011, CohocB1 00013-CohocB1 00017, CohocB1 00020, CohocB1 00023-CohocB1 00036, CohocB1 00038-CohocB1 00045, CohocB1 00047-CohocB1 00060, CohocB1 00063-CohocB1 00069, CohocB1 00073-CohocB1 00079, CohocB1 00083-CohocB1 00086, CohocB1 00088, CohocB1 00089, CohocB1 00091-CohocB1 00101, CohocB1 00104, CohocB1 00107, CohocB1 00108, CohocB1 00111, CohocB1 00116-CohocB1 00118, CohocB1 00120, CohocB1 00121, CohocB1 00123, CohocB1 00124, CohocB1 00127, CohocB1 00129-CohocB1 00154, CohocB1 00156, CohocB1 00158-CohocB1 00177, CohocB1 00179-CohocB1 00189, CohocB1 00191-CohocB1 00206, CohocB1 00208, CohocB1 00210-CohocB1 00212, CohocB1 00214-CohocB1 00219, CohocB1 00221-CohocB1 00227, CohocB1 00229-CohocB1 00233, CohocB1 00235-CohocB1 00238, CohocB1 00240, CohocB1 00242-CohocB1 00296, CohocB1 00298, CohocB1 00300-CohocB1 00308, CohocB1 00310, CohocB1 00311, CohocB1 00313-CohocB1 00330, CohocB1 00332-CohocB1 00339, CohocB1 00342, CohocB1 00344-CohocB1 00350, CohocB1 00352-CohocB1 00354, CohocB1 00356, CohocB1 00357, CohocB1 00359-CohocB1 00366, CohocB1 00368, CohocB1 00370-CohocB1 00373, CohocB1 00375-CohocB1 00383, CohocB1 00385-CohocB1 00390, CohocB1 00394, CohocB1 00395, CohocB1 00397, CohocB1 00400, CohocB1 00401, CohocB1 00403-CohocB1 00408, CohocB1 00410, CohocB1 00411, CohocB1 00414, CohocB1 00418-CohocB1 00421, CohocB1 00423, CohocB1 00425-CohocB1 00428, CohocB1 00430-CohocB1 00436, CohocB1 00438-CohocB1 00442, CohocB1 00444, CohocB1 00446-CohocB1 00449, CohocB1 00451-CohocB1 00453, CohocB1 00455-CohocB1 00470, CohocB1 00472, CohocB1 00474-CohocB1 00476, CohocB1 00479-CohocB1 00481, CohocB1 00483-CohocB1 00486, CohocB1 00488-CohocB1 00490, CohocB1 00492-CohocB1 00499, CohocB1 00501, CohocB1 00502, CohocB1 00504-CohocB1 00519, CohocB1 00521-CohocB1 00523, CohocB1 00525-CohocB1 00527, CohocB1 00529-CohocB1 00539, CohocB1 00541, CohocB1 00544-CohocB1 00548, CohocB1 00551-CohocB1 00555, CohocB1 00557-CohocB1 00560, CohocB1 00562-CohocB1 00567, CohocB1 00570-CohocB1 00572, CohocB1 00574, CohocB1 00575, CohocB1 00577-CohocB1 00589, CohocB1 00592-CohocB1 00625, CohocB1 00627-CohocB1 00638, CohocB1 00640-CohocB1 00650, CohocB1 00652-CohocB1 00663 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Chủ biên: Lê Doãn Hồng; Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2002 . - 291tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: COBT2 00617, COBT2 00620, COBT2 00621, COBT2 00630, COBT2 00631, COBT2 00633, COBT2 00634, COBT2 00639-COBT2 00641, COBT2 00647, COBT2 00655, COBT2 00659, COBT2 00660, COBT2 00663, COBT2 00665-COBT2 00667, COBT2 00676, COBT2 00686, COBT2 00689, COBT2 00692, COBT2 00694, COBT2 00695, COBT2 00697, COBT2 00701-COBT2 00703, COBT2 00706, COBT2 00708, COBT2 00713, COBT2 00715, COBT2 00716, COBT2 00719, COBT2 00720, COBT2 00726, COBT2 00730, COBT2 00732, COBT2 00734, COBT2 00736, COBT2 00740, COBT2 00741, COBT2 00743, COBT2 00744, COBT2 00746, COBT2 00756, COBT2 00758, COBT2 00760, COBT2 00771, COBT2 00775, COBT2 00776, COBT2 00779, COBT2 00784, COBT2 00786, COBT2 00788-COBT2 00790, COBT2 00793, COBT2 00798, COBT2 00799, CohocB2 00003, CohocB2 00005, CohocB2 00013, CohocB2 00015, CohocB2 00018-CohocB2 00020, CohocB2 00023-CohocB2 00025, CohocB2 00027, CohocB2 00030, CohocB2 00036, CohocB2 00038, CohocB2 00041, CohocB2 00043, CohocB2 00049, CohocB2 00052, CohocB2 00054, CohocB2 00056, CohocB2 00058, CohocB2 00060, CohocB2 00068, CohocB2 00069, CohocB2 00071, CohocB2 00073, CohocB2 00078, CohocB2 00082-CohocB2 00087, CohocB2 00089, CohocB2 00093, CohocB2 00101, CohocB2 00104, CohocB2 00111, CohocB2 00116, CohocB2 00120, CohocB2 00122, CohocB2 00124, CohocB2 00127, CohocB2 00129, CohocB2 00130, CohocB2 00134, CohocB2 00146-CohocB2 00148, CohocB2 00152, CohocB2 00154, CohocB2 00157-CohocB2 00159, CohocB2 00161, CohocB2 00162, CohocB2 00167, CohocB2 00168, CohocB2 00170, CohocB2 00171, CohocB2 00175, CohocB2 00182, CohocB2 00186, CohocB2 00189, CohocB2 00194, CohocB2 00199, CohocB2 00203, CohocB2 00204, CohocB2 00206-CohocB2 00208, CohocB2 00218-CohocB2 00220, CohocB2 00223, CohocB2 00228, CohocB2 00230, CohocB2 00233, CohocB2 00234, CohocB2 00237-CohocB2 00241, CohocB2 00246, CohocB2 00249, CohocB2 00252-CohocB2 00257, CohocB2 00261, CohocB2 00267, CohocB2 00268, CohocB2 00270, CohocB2 00272, CohocB2 00295, CohocB2 00303, CohocB2 00313, CohocB2 00316, CohocB2 00317, CohocB2 00321, CohocB2 00327, CohocB2 00331, CohocB2 00332, CohocB2 00335, CohocB2 00337, CohocB2 00339, CohocB2 00340, CohocB2 00344, CohocB2 00346, CohocB2 00348, CohocB2 00351, CohocB2 00353, CohocB2 00355, CohocB2 00356, CohocB2 00358, CohocB2 00359, CohocB2 00362, CohocB2 00365, CohocB2 00368, CohocB2 00374, CohocB2 00380, CohocB2 00383, CohocB2 00384, CohocB2 00386, CohocB2 00392, CohocB2 00395, CohocB2 00398, CohocB2 00401, CohocB2 00402, CohocB2 00412, CohocB2 00413, CohocB2 00415, CohocB2 00417, CohocB2 00422, CohocB2 00428, CohocB2 00429, CohocB2 00431, CohocB2 00433, CohocB2 00435-CohocB2 00437, CohocB2 00441, CohocB2 00448-CohocB2 00452, CohocB2 00454, CohocB2 00457, CohocB2 00460, CohocB2 00461, CohocB2 00463-CohocB2 00465, CohocB2 00471, CohocB2 00472, CohocB2 00474, CohocB2 00477, CohocB2 00479, CohocB2 00481, CohocB2 00488, CohocB2 00491, CohocB2 00496, CohocB2 00498, CohocB2 00502, CohocB2 00503, CohocB2 00514, CohocB2 00518, CohocB2 00519, CohocB2 00531, CohocB2 00532, CohocB2 00548-CohocB2 00550, CohocB2 00552, CohocB2 00557, CohocB2 00562, CohocB2 00563, CohocB2 00565-CohocB2 00567, CohocB2 00572-CohocB2 00574, CohocB2 00579, CohocB2 00581, CohocB2 00584, CohocB2 00589, CohocB2 00593, CohocB2 00594, CohocB2 00601, CohocB2 00604, CohocB2 00607, CohocB2 00610, CohocB2 00612, CohocB2 00615 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
14 | | Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 1996 . - 180tr. ; 128cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00853, Pd/vt 00854 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
15 | | Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Đỗ Sanh chủ biên; Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06040, PD/VV 10172, PD/VV 10173, PM/VV 04770, PM/VV 04771 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
16 | | Bài tập cơ học. T. 2: Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00167-Pm/Vt 00184 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
17 | | Bài tập cơ học: Phần động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh (Cb.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1993 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00492 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
18 | | Bài tập cơ học: Phần tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (Cb) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00493 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
19 | | Boundary and mixed lubrication : Science and applications / D. Dowson, M. Priest, G. Dalmaz . - Amsterdam : Elsevier, 2002 . - 594p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00942 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
20 | | Computational methods in environmental fluid mechanics / Olaf Kolditz . - Berlin : Springer, 2002 . - 378p. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01012, SDH/LT 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-methods-in-environmental-fluid-mechanics_Olaf-Kolditz_2002.pdf |
21 | | Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh ch.b; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06050, PM/VV 04786, PM/VV 04787 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
22 | | Cơ học các môi trường liên tục/ Lê Quang Minh, Nhữ Mai Phương; Nguyễn Nhương chủ biên . - H.: Đại học Bách khoa, 1991 . - 132 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00692-Pd/vt 00694, Pm/vt 01923-Pm/vt 01929 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
23 | | Cơ học cơ sở. T. 1 / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đại . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 243tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02111-Pd/vt 02113, Pm/vt 04206-Pm/vt 04212 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
24 | | Cơ học cơ sở. T. 2 / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đại . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02114-Pd/vt 02116, Pm/vt 04213-Pm/vt 04219 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
25 | | Cơ học cơ sở. T. 2, Động học và động lực học / Đặng Quốc Lương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 218tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-co-so_T.2_Dang-Quoc-Luong_2014.pdf |
26 | | Cơ học giải tích / Đỗ Sanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07378, PD/VT 07379, PM/VT 09905-PM/VT 09907 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
27 | | Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
28 | | Cơ học lý thuyết / Hoàng Mạnh Cường chủ biên, Nguyễn Hữu Dĩnh, Phạm Thị Thúy ; Nguyễn Thị Phương Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 247tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06811, PD/VT 06812 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Co-hoc-ly-thuyet_Hoang-Manh-Cuong_2018.pdf |
29 | | Cơ học lý thuyết/ Ninh Quang Hải . - H.: Xây dựng, 1999 . - 263 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02217, Pd/vv 02218, Pm/vv 01697, Pm/vv 01698 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
30 | | Cơ học lý thuyết: Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh [c.b], Nguyễn Thúc An, Hoàng Văn Đa,.. . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 . - 218 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03421, SDH/Vt 00802 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
|