Xem chi tiết ấn phẩm

      
 
Dữ liệu biên mục
Dạng tài liệu:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Thông tin mô tả: Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Chủ biên: Lê Doãn Hồng; Đỗ Sanh
H. : Giáo dục, 2002
291tr. ; 20cm
Call Number: 531 BAI(2) 2002
Dữ liệu xếp giá      Chi tiết
Lib-Vimaru: Phòng mượn Giáo trình [ Rỗi ]  Sơ đồ
2:COBT2 00617, COBT2 00620-1, COBT2 00630-1, COBT2 00633-4, COBT2 00639-41, COBT2 00647, COBT2 00655, COBT2 00659-60, COBT2 00663, COBT2 00665-7, COBT2 00676, COBT2 00686, COBT2 00689, COBT2 00692, COBT2 00694-5, COBT2 00697, COBT2 00701-3, COBT2 00706, COBT2 00708, COBT2 00713, COBT2 00715-6, COBT2 00719-20, COBT2 00726, COBT2 00730, COBT2 00732, COBT2 00734, COBT2 00736, COBT2 00740-1, COBT2 00743-4, COBT2 00746, COBT2 00756, COBT2 00758, COBT2 00760, COBT2 00771, COBT2 00775-6, COBT2 00779, COBT2 00784, COBT2 00786, COBT2 00788-90, COBT2 00793, COBT2 00798-9, CohocB2 00003, CohocB2 00005, CohocB2 00013, CohocB2 00015, CohocB2 00018-20, CohocB2 00023-5, CohocB2 00027, CohocB2 00030, CohocB2 00036, CohocB2 00038, CohocB2 00041, CohocB2 00043, CohocB2 00049, CohocB2 00052, CohocB2 00054, CohocB2 00056, CohocB2 00058, CohocB2 00060, CohocB2 00068-9, CohocB2 00071, CohocB2 00073, CohocB2 00078, CohocB2 00082-7, CohocB2 00089, CohocB2 00093, CohocB2 00101, CohocB2 00104, CohocB2 00111, CohocB2 00116, CohocB2 00120, CohocB2 00122, CohocB2 00124, CohocB2 00127, CohocB2 00129-30, CohocB2 00134, CohocB2 00146-8, CohocB2 00152, CohocB2 00154, CohocB2 00157-9, CohocB2 00161-2, CohocB2 00167-8, CohocB2 00170-1, CohocB2 00175, CohocB2 00182, CohocB2 00186, CohocB2 00189, CohocB2 00194, CohocB2 00199, CohocB2 00203-4, CohocB2 00206-8, CohocB2 00218-20, CohocB2 00223, CohocB2 00228, CohocB2 00230, CohocB2 00233-4, CohocB2 00237-41, CohocB2 00246, CohocB2 00249, CohocB2 00252-7, CohocB2 00261, CohocB2 00267-8, CohocB2 00270, CohocB2 00272, CohocB2 00295, CohocB2 00303, CohocB2 00313, CohocB2 00316-7, CohocB2 00321, CohocB2 00327, CohocB2 00331-2, CohocB2 00335, CohocB2 00337, CohocB2 00339-40, CohocB2 00344, CohocB2 00346, CohocB2 00348, CohocB2 00351, CohocB2 00353, CohocB2 00355-6, CohocB2 00358-9, CohocB2 00362, CohocB2 00365, CohocB2 00368, CohocB2 00374, CohocB2 00380, CohocB2 00383-4, CohocB2 00386, CohocB2 00392, CohocB2 00395, CohocB2 00398, CohocB2 00401-2, CohocB2 00412-3, CohocB2 00415, CohocB2 00417, CohocB2 00422, CohocB2 00428-9, CohocB2 00431, CohocB2 00433, CohocB2 00435-7, CohocB2 00441, CohocB2 00448-52, CohocB2 00454, CohocB2 00457, CohocB2 00460-1, CohocB2 00463-5, CohocB2 00471-2, CohocB2 00474, CohocB2 00477, CohocB2 00479, CohocB2 00481, CohocB2 00488, CohocB2 00491, CohocB2 00496, CohocB2 00498, CohocB2 00502-3, CohocB2 00514, CohocB2 00518-9, CohocB2 00531-2, CohocB2 00548-50, CohocB2 00552, CohocB2 00557, CohocB2 00562-3, CohocB2 00565-7, CohocB2 00572-4, CohocB2 00579, CohocB2 00581, CohocB2 00584, CohocB2 00589, CohocB2 00593-4, CohocB2 00601, CohocB2 00604, CohocB2 00607, CohocB2 00610, CohocB2 00612, CohocB2 00615
Tổng số bản: 259
Số bản rỗi: 206 (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ: 0
      
 
Số thẻ:     
Mật khẩu:
ĐKCB:
(Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể)
Hiệu lực tới ngày:
Mục từ truy cập
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn
Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí
Toán học cao cấp. T. 3, Phép giải tích nhiều biến số / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí
Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ      Chi tiết
  
Bình phẩm, bình luận