1 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. I: Tĩnh động học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01212-Pd/vv 01214, Pm/vv 00160-Pm/vv 00164, Pm/vv 03228-Pm/vv 03230 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. II, Động lực học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1995 . - 278tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03039, Pd/vv 03040, PD/VV 05501-PD/VV 05506, Pm/vv 00237, Pm/vv 00238, Pm/vv 03220-Pm/vv 03227 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
3 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00132-Pd/vt 00134, PD/VT 03722, Pm/vt 00635-Pm/vt 00650, SDH/Vt 00776 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07901, PD/VT 07902, PM/VT 10772, PM/VT 10773 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 243tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-co-hoc-ung-dung_2010.pdf |
6 | | Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ [Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2002 . - 285tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: COBT1 00664-COBT1 00698, COBT1 00700-COBT1 00703, COBT1 00706-COBT1 00714, COBT1 00716, COBT1 00718-COBT1 00725, COBT1 00727-COBT1 00736, COBT1 00738-COBT1 00743, COBT1 00745-COBT1 00758, COBT1 00761-COBT1 00767, COBT1 00769-COBT1 00804, COBT1 00806-COBT1 00854, CohocB1 00001, CohocB1 00003-CohocB1 00011, CohocB1 00013-CohocB1 00017, CohocB1 00020, CohocB1 00023-CohocB1 00036, CohocB1 00038-CohocB1 00045, CohocB1 00047-CohocB1 00060, CohocB1 00063-CohocB1 00069, CohocB1 00073-CohocB1 00079, CohocB1 00083-CohocB1 00086, CohocB1 00088, CohocB1 00089, CohocB1 00091-CohocB1 00101, CohocB1 00104, CohocB1 00107, CohocB1 00108, CohocB1 00111, CohocB1 00116-CohocB1 00118, CohocB1 00120, CohocB1 00121, CohocB1 00123, CohocB1 00124, CohocB1 00127, CohocB1 00129-CohocB1 00154, CohocB1 00156, CohocB1 00158-CohocB1 00177, CohocB1 00179-CohocB1 00189, CohocB1 00191-CohocB1 00206, CohocB1 00208, CohocB1 00210-CohocB1 00212, CohocB1 00214-CohocB1 00219, CohocB1 00221-CohocB1 00227, CohocB1 00229-CohocB1 00233, CohocB1 00235-CohocB1 00238, CohocB1 00240, CohocB1 00242-CohocB1 00296, CohocB1 00298, CohocB1 00300-CohocB1 00308, CohocB1 00310, CohocB1 00311, CohocB1 00313-CohocB1 00330, CohocB1 00332-CohocB1 00339, CohocB1 00342, CohocB1 00344-CohocB1 00350, CohocB1 00352-CohocB1 00354, CohocB1 00356, CohocB1 00357, CohocB1 00359-CohocB1 00366, CohocB1 00368, CohocB1 00370-CohocB1 00373, CohocB1 00375-CohocB1 00383, CohocB1 00385-CohocB1 00390, CohocB1 00394, CohocB1 00395, CohocB1 00397, CohocB1 00400, CohocB1 00401, CohocB1 00403-CohocB1 00408, CohocB1 00410, CohocB1 00411, CohocB1 00414, CohocB1 00418-CohocB1 00421, CohocB1 00423, CohocB1 00425-CohocB1 00428, CohocB1 00430-CohocB1 00436, CohocB1 00438-CohocB1 00442, CohocB1 00444, CohocB1 00446-CohocB1 00449, CohocB1 00451-CohocB1 00453, CohocB1 00455-CohocB1 00470, CohocB1 00472, CohocB1 00474-CohocB1 00476, CohocB1 00479-CohocB1 00481, CohocB1 00483-CohocB1 00486, CohocB1 00488-CohocB1 00490, CohocB1 00492-CohocB1 00499, CohocB1 00501, CohocB1 00502, CohocB1 00504-CohocB1 00519, CohocB1 00521-CohocB1 00523, CohocB1 00525-CohocB1 00527, CohocB1 00529-CohocB1 00539, CohocB1 00541, CohocB1 00544-CohocB1 00548, CohocB1 00551-CohocB1 00555, CohocB1 00557-CohocB1 00560, CohocB1 00562-CohocB1 00567, CohocB1 00570-CohocB1 00572, CohocB1 00574, CohocB1 00575, CohocB1 00577-CohocB1 00589, CohocB1 00592-CohocB1 00625, CohocB1 00627-CohocB1 00638, CohocB1 00640-CohocB1 00650, CohocB1 00652-CohocB1 00663 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Chủ biên: Lê Doãn Hồng; Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2002 . - 291tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: COBT2 00617, COBT2 00620, COBT2 00621, COBT2 00630, COBT2 00631, COBT2 00633, COBT2 00634, COBT2 00639-COBT2 00641, COBT2 00647, COBT2 00655, COBT2 00659, COBT2 00660, COBT2 00663, COBT2 00665-COBT2 00667, COBT2 00676, COBT2 00686, COBT2 00689, COBT2 00692, COBT2 00694, COBT2 00695, COBT2 00697, COBT2 00701-COBT2 00703, COBT2 00706, COBT2 00708, COBT2 00713, COBT2 00715, COBT2 00716, COBT2 00719, COBT2 00720, COBT2 00726, COBT2 00730, COBT2 00732, COBT2 00734, COBT2 00736, COBT2 00740, COBT2 00741, COBT2 00743, COBT2 00744, COBT2 00746, COBT2 00756, COBT2 00758, COBT2 00760, COBT2 00771, COBT2 00775, COBT2 00776, COBT2 00779, COBT2 00784, COBT2 00786, COBT2 00788-COBT2 00790, COBT2 00793, COBT2 00798, COBT2 00799, CohocB2 00003, CohocB2 00005, CohocB2 00013, CohocB2 00015, CohocB2 00018-CohocB2 00020, CohocB2 00023-CohocB2 00025, CohocB2 00027, CohocB2 00030, CohocB2 00036, CohocB2 00038, CohocB2 00041, CohocB2 00043, CohocB2 00049, CohocB2 00052, CohocB2 00054, CohocB2 00056, CohocB2 00058, CohocB2 00060, CohocB2 00068, CohocB2 00069, CohocB2 00071, CohocB2 00073, CohocB2 00078, CohocB2 00082-CohocB2 00087, CohocB2 00089, CohocB2 00093, CohocB2 00101, CohocB2 00104, CohocB2 00111, CohocB2 00116, CohocB2 00120, CohocB2 00122, CohocB2 00124, CohocB2 00127, CohocB2 00129, CohocB2 00130, CohocB2 00134, CohocB2 00146-CohocB2 00148, CohocB2 00152, CohocB2 00154, CohocB2 00157-CohocB2 00159, CohocB2 00161, CohocB2 00162, CohocB2 00167, CohocB2 00168, CohocB2 00170, CohocB2 00171, CohocB2 00175, CohocB2 00182, CohocB2 00186, CohocB2 00189, CohocB2 00194, CohocB2 00199, CohocB2 00203, CohocB2 00204, CohocB2 00206-CohocB2 00208, CohocB2 00218-CohocB2 00220, CohocB2 00223, CohocB2 00228, CohocB2 00230, CohocB2 00233, CohocB2 00234, CohocB2 00237-CohocB2 00241, CohocB2 00246, CohocB2 00249, CohocB2 00252-CohocB2 00257, CohocB2 00261, CohocB2 00267, CohocB2 00268, CohocB2 00270, CohocB2 00272, CohocB2 00295, CohocB2 00303, CohocB2 00313, CohocB2 00316, CohocB2 00317, CohocB2 00321, CohocB2 00327, CohocB2 00331, CohocB2 00332, CohocB2 00335, CohocB2 00337, CohocB2 00339, CohocB2 00340, CohocB2 00344, CohocB2 00346, CohocB2 00348, CohocB2 00351, CohocB2 00353, CohocB2 00355, CohocB2 00356, CohocB2 00358, CohocB2 00359, CohocB2 00362, CohocB2 00365, CohocB2 00368, CohocB2 00374, CohocB2 00380, CohocB2 00383, CohocB2 00384, CohocB2 00386, CohocB2 00392, CohocB2 00395, CohocB2 00398, CohocB2 00401, CohocB2 00402, CohocB2 00412, CohocB2 00413, CohocB2 00415, CohocB2 00417, CohocB2 00422, CohocB2 00428, CohocB2 00429, CohocB2 00431, CohocB2 00433, CohocB2 00435-CohocB2 00437, CohocB2 00441, CohocB2 00448-CohocB2 00452, CohocB2 00454, CohocB2 00457, CohocB2 00460, CohocB2 00461, CohocB2 00463-CohocB2 00465, CohocB2 00471, CohocB2 00472, CohocB2 00474, CohocB2 00477, CohocB2 00479, CohocB2 00481, CohocB2 00488, CohocB2 00491, CohocB2 00496, CohocB2 00498, CohocB2 00502, CohocB2 00503, CohocB2 00514, CohocB2 00518, CohocB2 00519, CohocB2 00531, CohocB2 00532, CohocB2 00548-CohocB2 00550, CohocB2 00552, CohocB2 00557, CohocB2 00562, CohocB2 00563, CohocB2 00565-CohocB2 00567, CohocB2 00572-CohocB2 00574, CohocB2 00579, CohocB2 00581, CohocB2 00584, CohocB2 00589, CohocB2 00593, CohocB2 00594, CohocB2 00601, CohocB2 00604, CohocB2 00607, CohocB2 00610, CohocB2 00612, CohocB2 00615 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Bài tập cơ học. T. 2: Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00167-Pm/Vt 00184 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
9 | | Bài tập cơ học: Phần động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh (Cb.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1993 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00492 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Bài tập cơ học: Phần tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (Cb) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00493 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
11 | | Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Phạm hữu Vĩnh dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 543 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03154, Pm/Vv 03382, Pm/Vv 03383 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
12 | | Cơ học kết cấu : Đề thi - đáp án 1991 - 1997 & bài tập chọn lọc / Lều Thọ Trình chủ biên; Phạm Đình Ba, Nguyễn Văn Phương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00803 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
13 | | Cơ học lý thuyết/ Ninh Quang Hải . - H.: Xây dựng, 1999 . - 263 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02217, Pd/vv 02218, Pm/vv 01697, Pm/vv 01698 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
14 | | Cơ học lý thuyết: Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh [c.b], Nguyễn Thúc An, Hoàng Văn Đa,.. . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 . - 218 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03421, SDH/Vt 00802 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
15 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2007 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07900 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00129-Pd/vt 00131, Pd/vt 01998, Pd/vt 01999, PD/VT 04034, PD/VT 04035, Pm/vt 00662-Pm/vt 00676, Pm/vt 04167-Pm/vt 04174, Pm/vt 05827, Pm/vt 05828, PM/VT 06193-PM/VT 06195, SDH/Vt 00775 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh - động học / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 226tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01276-Pd/vv 01278, Pd/vv 03033-Pd/vv 03035, Pm/vv 00294, Pm/vv 00295, Pm/vv 03206-Pm/vv 03212 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
18 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh học và động cơ / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, . . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00489, Pm/vt 00491 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
19 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang [Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2002 . - 184tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: CohocL1 00006, CohocL1 00008, CohocL1 00011, CohocL1 00024, CohocL1 00030, CohocL1 00041, CohocL1 00044, CohocL1 00055, CohocL1 00059, CohocL1 00064, CohocL1 00078, CohocL1 00080, CohocL1 00082, CohocL1 00091, CohocL1 00099, CohocL1 00101, CohocL1 00131, CohocL1 00135, CohocL1 00145, CohocL1 00152, CohocL1 00157, CohocL1 00158, CohocL1 00162, CohocL1 00163, CohocL1 00176, CohocL1 00180, CohocL1 00182, CohocL1 00192, CohocL1 00202, CohocL1 00206, CohocL1 00229, CohocL1 00235, CohocL1 00236, CohocL1 00241, CohocL1 00243-CohocL1 00245, CohocL1 00254, CohocL1 00255, CohocL1 00284, CohocL1 00291, CohocL1 00297, CohocL1 00300, CohocL1 00308, CohocL1 00311, CohocL1 00318, CohocL1 00324, CohocL1 00326, CohocL1 00333, CohocL1 00335, CohocL1 00341, CohocL1 00343, CohocL1 00347, CohocL1 00350, CohocL1 00357, CohocL1 00365, CohocL1 00370, CohocL1 00372, CohocL1 00383, CohocL1 00390, CohocL1 00394, CohocL1 00401, CohocL1 00404, CohocL1 00409, CohocL1 00420, CohocL1 00427, CohocL1 00445, CohocL1 00449, CohocL1 00453, CohocL1 00456-CohocL1 00458, CohocL1 00466, CohocL1 00471, CohocL1 00477, CohocL1 00483, CohocL1 00498, CohocL1 00500, CohocL1 00509, CohocL1 00515, CohocL1 00519, CohocL1 00527, CohocL1 00529, CohocL1 00533, CohocL1 00544, CohocL1 00552, CohocL1 00578, CohocL1 00582, CohocL1 00584, CohocL1 00590, CohocL1 00591, CohocL1 00594, CohocL1 00609, CohocL1 00610, COLT1 00647, COLT1 00655, COLT1 00662, COLT1 00663, COLT1 00674, COLT1 00687, COLT1 00689, COLT1 00690, COLT1 00706, COLT1 00715, COLT1 00716, COLT1 00719, COLT1 00723, COLT1 00732, COLT1 00735, COLT1 00738, COLT1 00761, COLT1 00763, COLT1 00772, COLT1 00774, COLT1 00779, COLT1 00783, COLT1 00784, COLT1 00792, COLT1 00809, COLT1 00814, COLT1 00823, COLT1 00833, COLT1 00838, COLT1 00846, COLT1 00861, COLT1 00866, COLT1 00868, COLT1 00886, COLT1 00887, COLT1 00898, COLT1 00900, COLT1 00911, COLT1 00912, COLT1 00914, COLT1 00922, COLT1 00925, COLT1 00926, COLT1 00935, COLT1 00939, COLT1 00944, COLT1 00947, COLT1 00961, COLT1 00968, COLT1 00969, COLT1 00980-COLT1 00982, COLT1 00985, COLT1 00988, COLT1 00997, COLT1 01022, COLT1 01025, COLT1 01029, COLT1 01031, COLT1 01038, COLT1 01039, COLT1 01042, COLT1 01051, COLT1 01065, COLT1 01067, COLT1 01069, COLT1 01071, COLT1 01087, COLT1 01094, Pd/vv 03121-Pd/vv 03125, PD/VV 03365 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
20 | | Cơ học. T. 2, Động lực học / Nguyễn Đình Hùng; Phạm Huyền biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 275tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01279-Pd/vv 01281, Pd/vv 03036-Pd/vv 03038, Pm/vv 00296, Pm/vv 00297, Pm/vv 03213-Pm/vv 03219 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
21 | | Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1998 . - 168 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: CohocL2 00010, CohocL2 00013, CohocL2 00018, CohocL2 00023, CohocL2 00027, CohocL2 00032, CohocL2 00042, CohocL2 00044, CohocL2 00054-CohocL2 00056, CohocL2 00060, CohocL2 00066, CohocL2 00068, CohocL2 00070, CohocL2 00071, CohocL2 00076-CohocL2 00078, CohocL2 00081, CohocL2 00090, CohocL2 00097, CohocL2 00098, CohocL2 00102, CohocL2 00109, CohocL2 00113, CohocL2 00118, CohocL2 00122, CohocL2 00127, CohocL2 00128, CohocL2 00131, CohocL2 00132, CohocL2 00137, CohocL2 00143, CohocL2 00148, CohocL2 00153, CohocL2 00155, CohocL2 00157, CohocL2 00159, CohocL2 00168, CohocL2 00171, CohocL2 00173, CohocL2 00183, CohocL2 00186, CohocL2 00188, CohocL2 00190, CohocL2 00193, CohocL2 00195, CohocL2 00199, CohocL2 00205, CohocL2 00207, CohocL2 00218, CohocL2 00220-CohocL2 00222, CohocL2 00225, CohocL2 00229, CohocL2 00232, CohocL2 00235, CohocL2 00244, CohocL2 00247, CohocL2 00248, CohocL2 00251, CohocL2 00253, CohocL2 00256, CohocL2 00259, CohocL2 00260, CohocL2 00262, CohocL2 00263, CohocL2 00267, CohocL2 00275, CohocL2 00281-CohocL2 00283, CohocL2 00286, CohocL2 00289, CohocL2 00299, CohocL2 00305, CohocL2 00307, CohocL2 00316, CohocL2 00318-CohocL2 00320, CohocL2 00322, CohocL2 00325, CohocL2 00328, CohocL2 00337-CohocL2 00339, CohocL2 00342, CohocL2 00347, CohocL2 00349, CohocL2 00350, CohocL2 00352, CohocL2 00353, CohocL2 00357, CohocL2 00358, CohocL2 00365, CohocL2 00367, CohocL2 00371, CohocL2 00376, CohocL2 00378, CohocL2 00399-CohocL2 00401, CohocL2 00410, CohocL2 00411, CohocL2 00416, CohocL2 00424, CohocL2 00426, CohocL2 00428, CohocL2 00430, CohocL2 00438, CohocL2 00440, CohocL2 00449, CohocL2 00455, CohocL2 00459, CohocL2 00465, CohocL2 00479, CohocL2 00482, CohocL2 00484, CohocL2 00486, CohocL2 00505, CohocL2 00513, CohocL2 00517, CohocL2 00523, CohocL2 00525, CohocL2 00529, CohocL2 00530, CohocL2 00539, CohocL2 00541, CohocL2 00552, CohocL2 00553, CohocL2 00557, CohocL2 00571, CohocL2 00572, CohocL2 00574-CohocL2 00579, CohocL2 00583, CohocL2 00587, CohocL2 00598, CohocL2 00599, CohocL2 00605, CohocL2 00606, CohocL2 00608-CohocL2 00610, CohocL2 00612, CohocL2 00621, CohocL2 00623, CohocL2 00624, COLT2 00638, COLT2 00642, COLT2 00644, COLT2 00647, COLT2 00652, COLT2 00657, COLT2 00662-COLT2 00666, COLT2 00670, COLT2 00672, COLT2 00676, COLT2 00683, COLT2 00697, COLT2 00702, COLT2 00705, COLT2 00707, COLT2 00708, COLT2 00711, COLT2 00714, COLT2 00721, COLT2 00725, COLT2 00735, COLT2 00742, COLT2 00745, COLT2 00747, COLT2 00754-COLT2 00756, COLT2 00760, COLT2 00762, COLT2 00764-COLT2 00768, COLT2 00776, COLT2 00786, COLT2 00787, COLT2 00789, COLT2 00791, COLT2 00793, COLT2 00797-COLT2 00799, COLT2 00805, COLT2 00807, COLT2 00810, COLT2 00816, COLT2 00824, COLT2 00827-COLT2 01095, Pd/vv 03126-Pd/vv 03130, PD/VV 03366 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
22 | | Élếments de mécanique rationnelle / S. Targ . - M. : Mir, 1975 . - 479 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00433, Pm/Lv 00434 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
23 | | Foundation of mechanics / Abraham Ralph . - New York : KNxb, 1967 . - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00224 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
24 | | Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X.M. Targ; Phạm Huyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 475 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00520-Pd/Vt 00522, Pm/Vt 00989-Pm/Vt 00995 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
25 | | Olympic cơ học toàn quốc lần thứ XVII - 2005 / Vũ Duy Khang [c.b], Nguyễn Tiến Dũng, Hoàng Văn Đa,.. . - H. : [knxb], 2005 . - 113tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03580, Pm/vv 03583, Pm/vv 03592-Pm/vv 03596, SDH/Vv 00313 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
26 | | Principles fondamentaux de la mécanique / I. Irodov . - M. : Mir, 1978 . - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00351, Pm/Lv 00352 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Problems supplement to accompany vector mechanics for engineers : Dynamics / William E. Clausen, Amos Gilat . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 105p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00367, SDH/Lt 00368 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLt%2000367-68%20-%20Problems%20supplement.pdf |
28 | | Recueil de problemes de mecanique nationnelle / I. Mechtcherski . - M. : Mir, 1973 . - 504 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00077, Pm/Lv 00078 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
29 | | Sổ tay cơ học. Tập 1 / Nguyễn Thành Bang . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 355 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00099 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
30 | | Sổ tay cơ học. Tập 2/Nguyễn Thành Bang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 659 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00032, Pm/vt 01456 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
|