1 | | Biện pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Thương Tín - PGD Lê Hồng Phong chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Bích Diệp, Trịnh Thị Trang, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19576 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Cẩm Phả / Nguyễn Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04628 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Các biện pháp cải thiện công tác xử lý nợ xấu đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Cẩm Phả / Lương Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04152 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu mặt hàng thủy sản chủ lực của Việt Nam sang thị trường Mexico giai đoạn 2020-2024 khi tham gia Hiệp định CPTPP / Bùi Thùy Dương, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19034 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đánh giá công tác khai thác vỏ container của hãng Namsung do Vosa Hải Phòng làm đại lý / Hoàng Thị Thu Hường; Nghd.: PGS. TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14923 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container "mang về bảo quản" bằng đường biển của Công ty Cổ phần Hàng hải VSICO / Bùi Thu Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16306 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | English listerning comprehension difficulties of VMU English Major students / Phạm Thanh Tâm, Đặng Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Cẩm Ly; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19762 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên dịch vụ và du lịch biển đảo Hải Thành / Đào Thu Hường; Nghd.: Ths. Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15021 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Giải pháp quản lý sử dụng hiệu quả tài sản cố định và vốn cố định của công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An giai đoạn 2020-2022 / Nguyễn Khánh Hiền, Phạm Thu Thảo, Nguyễn Thu Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20720 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Đức Cường Thịnh / Trần Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thu Hường; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18905 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Lập kế hoạch xếp dỡ tàu UTE - 00005 tại Công ty TNHH cảng container quốc tế - Tân cảng Hải Phòng quí 2/2022 / Phan Thu Hường, Tăng Thị Thường, Phạm Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20214 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Một số biện pháp hoàn thiện hoạt động phát hành và thanh toán thẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Vũ Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02401 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh dược phẩm tại công ty TNHH Nipro Pharma VN / Nguyễn Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03528 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp nhằm phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững tại Quảng Ninh / Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04396 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thế giới số Minh Đức / Đỗ Thị Thu Hường; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13218 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc tại nhà máy của công ty Regina Miracle International Việt nam / Nguyễn Kim Cúc, Nguyễn Ngọc Diệp, Hoàng Thu Hường; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19422 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Nghiên cứu cơ chế quản lý hóa chất trong chế biến và bảo quản thực phẩm ở Việt Nam nhằm đề ra biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng / Phạm Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15325 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Logistics SK/ Lê Như Mai, Hoàng Thị Thu Hường, Lưu Huyền My; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18435 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty TNHH Pana / Lê Thị Thu Hường; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13225 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Nghiên cứu về chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam giai đoạn 2010-2020 / Ngô Thị Thu Hường, Vũ Thị Diệp, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19650 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty CP thực phẩm Thân Gia Phát / Bùi Đức Thuận, Dương Thu Hường, Đoàn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19871 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 134tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/San-suon-be-tong-cot-thep-toan-khoi_Nguyen-Dinh-Cong_2013.pdf |
23 | | Sự tự tin không thể phá vỡ : Nghệ thuật phớt lờ những điều người khác nghĩ và sống không sợ hãi / Patrick King; Dịch: Thu Hường . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09021-PD/VV 09023, PM/VV 06254, PM/VV 06255 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đê biển Nam Đình Vũ, thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Hải, Đặng Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Văn Hòa ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 135 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17759 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế tổ chức thi công nạo vét đảm bảo giao thông kênh Bảy Hạp-Gành Hào từ Km0+000 đến Km9+000 tỉnh Cà Mau / Nguyễn Đình Hoàng, Đoàn THị Thu Hường, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đỗ Thị Kiều Diễm; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 134tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17723, PD/TK 17723 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Tổng quan về cảng cạn tại Việt Nam: vai trò và thực trạng (Inland clearance port in VietNam) / Nguyễn Thị Nga, Chu Thị Bằng, Phạm Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Huyên . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.119-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |