Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on the Vietnam coast station system in GMDSS / Le Kim Khanh, Tran Hoang Quan, Mac Van Thang; Nghd.: Nguyen Thai Duong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18051
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Application of the KNN algorithm in determining the orientation of the probability area containing the ship position by GPS systems on Hai phong coastal area/ NguyenThai Duong, Nguyen Trọng Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 7p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Application%20of%20The%20KNN%20Algorithm%20in%20Determining%20the%20Orientation%20of.pdf
  • 3 Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH MTV thông tin điện tử hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04886
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 5 Chỉ số khai thác hiệu quả năng lượng EEOI (ENERGY EFFICIENCY OPERATIONAL INDICATOR) / Nguyễn Quang Nhật, Lương Duy Thông, Vũ Đức Sơn ; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18799
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang chủ biên; Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 279tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DVH2 0001-DVH2 0005, DVH2 0007-DVH2 0012, DVH2 0014-DVH2 0020, DVH2 0026, DVH2 0027, DVH2 0029, DVH2 0032-DVH2 0038, DVH2 0043-DVH2 0051, DVH2 0053-DVH2 0060, DVH2 0064, DVH2 0065, DVH2 0067-DVH2 0073, DVH2 0075-DVH2 0078, DVH2 0084-DVH2 0091, DVH2 0093, DVH2 0096-DVH2 0099, DVH2 0101-DVH2 0123, DVH2 0125-DVH2 0131, DVH2 0134-DVH2 0136, DVH2 0138-DVH2 0140, DVH2 0146, DVH2 0147, DVH2 0149, DVH2 0152-DVH2 0157, DVH2 0160, DVH2 0162, DVH2 0164-DVH2 0166, DVH2 0168-DVH2 0179, DVH2 0181-DVH2 0184, DVH2 0188-DVH2 0222, DVH2 0227, DVH2 0230-DVH2 0250, DVH2 0252, DVH2 0255-DVH2 0259, DVH2 0261-DVH2 0263, DVH2 0265-DVH2 0275, DVH2 0277-DVH2 0284, DVH2 0286-DVH2 0290, DVH2 0293-DVH2 0309, DVH2 0312, DVH2 0314, DVH2 0315, DVH2 0317, DVH2 0319-DVH2 0321, DVH2 0323-DVH2 0325, DVH2 0331-DVH2 0333, DVH2 0335-DVH2 0338, DVH2 0342-DVH2 0348, DVH2 0350, DVH2 0352, DVH2 0359, DVH2 0362-DVH2 0368, DVH2 0370-DVH2 0376, DVH2 0379, DVH2 0380, DVH2 0382, DVH2 0383, DVH2 0386-DVH2 0399, DVH2 0401-DVH2 0428, DVH2 0433, DVH2 0434, DVH2 0437, DVH2 0438, DVH2 0441-DVH2 0445, DVH2 0447, DVH2 0448, DVH2 0450-DVH2 0452, DVH2 0457-DVH2 0463, DVH2 0465-DVH2 0468, DVH2 0470-DVH2 0479, PD/VV 03205-PD/VV 03209, PM/VV 03929-PM/VV 03938, SDH/VT 01889-SDH/VT 01893
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 226tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11202 0001-HH/11202 0097
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 8 Evaluation of the accuracy of the ship location determined by GPS global positioning system on a given sea area/ Nguyen Thai Duong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam . - 7p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Evaluation%20of%20the%20accuracy%20of%20the%20ship%20location%20determined%20by.pdf
  • 9 Giáo trinh thiên văn hàng hải 2 / Nguyễn Cảnh Sơn chủ biên, Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải, ... ; Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 166tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11205 0001-HH/11205 0029
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11205%20GT%20Thi%C3%AAn%20v%C4%83n%202.pdf
  • 10 Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf
  • 11 Giáo trình địa văn hàng hải (CTĐT). T.1 / Nguyễn Phùng Hưng (c.b), Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 198tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06248, PM/VT 08559
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Giáo trình địa văn hàng hải 1 (CTĐT) / Nguyễn Thái Dương; Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 169tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07708, PM/VT 10320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Dia-van-hang-hai-1_Nguyen-Thai-Duong_2020.pdf
  • 13 Giáo trình luật biển / Bùi Thanh Sơn, Phạm Thanh Tân ; Nguyễn Thái Dương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11402 0001-HH/11402 0046
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-bien_11402_Bui-Thanh-Son_2016.pdf
  • 14 Giáo trình thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên biển / Nguyễn Mình Đức (c.b), Lưu Ngọc Long, Hồ Sỹ Nam ; Nguyễn Thái Dương hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 154tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu GMDSS của Việt Nam / Lê Việt Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13134
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Hệ thống thông tin và chỉ bảo hải đồ điện tử / Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải . - 104tr. ; 25cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/He-thong-hien-thi-va-thong-tin-hai-do-dien-tu_11222_2022.pdf
  • 17 Hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải Việt nam / Phạm Phú Oai, Phạm Đức Giáp, Hoàng Văn Quý; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18045
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Lập kế hoạch chuyến đi / Nguyễn Thái Dương (cb.), Lã Văn Hải, Nguyễn Quang Duy . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 138tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07709, PM/VT 10321
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Một số biện pháp nhằm tăng lượng tiêu thụ sản phẩm của công ty xăng dầu khu vực III / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02395
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng gốc mở xu páp nạp và xả đến các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật của động cơ diesel 4 kỳ, tăng áp sử dụng trên tàu thủy / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: PGS.TS. Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 79 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01482
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Nghiên cứu đánh giá độ chính xác vị trí tàu xác định bằng máy thu GPS ở chế độ 2D/3D trên vùng ven biển Hải Phòng - Quảng Ninh/ Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01642
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 22 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm thu hút và phát triển nguồn nhân lực đi biển Việt Nam giai đoạn 2025-2030 / Đào Mạnh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04802
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Nghiên cứu điều kiện áp dụng phép chiếu Gnomonic xây dựng hải đồ đi biển / Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01226
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Nghiên cứu điều kiện áp dụng phép chiếu Transverse Mercator xây dựng hải đồ đi biển/ Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 25tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01509
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 25 Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn dẫn tàu trên tuyến luồng hàng hải Diêm Điền - Thái Bình / Lê Minh Hiền; Nghd.: Nguyễn Thái Dương, Ngô Gia Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04301
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn hàng hải cho đội tàu cá hoạt động trong vùng nước do Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I quản lý / Lê Hải Bình; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04299
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn hàng hải tại khu chuyển tải Hải Hà - Thái bình / Lê Duy Hiếu, Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04297
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn và an nhinh hàng hải tại vùng nước cảng biển Quảng Nam / Ung Văn Khánh; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04815
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề điều khiển tàu biển áp dụng Dual Educaition System / Hoàng Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04348
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Nghiên cứu giải pháp nâng cao công tác bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến vận tải thủy bờ ra đảo tại khu vực Kiên Giang / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04790
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1 2 3
    Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :