1 | | Bài giảng môn Bóng chuyền / Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Thị Thủy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 03477 |
2 | | Biện pháp chống thất thu thuế giá trị gia tăng của Cục Thuế Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Thanh Trang; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04211 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng phục vụ các dự án kinh tế-xã hội trên địa bàn huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương / Phạm Minh Tuệ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác giảm nghèo trên địa bàn TP Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03981 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác phân phối thu nhập cho người lao động tại công ty TNHH MTV da giầy Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý các dự án cấp nước sạch từ nguồn vố NSNN trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh / Phạm Hồng Minh; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03150 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Đức Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03405 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động chăm sóc khách hàng tại Viettel Quảng Ninh / Đinh Thị May; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03939 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng SEABANK CN Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03947 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại Cục Thuế tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04194 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng quản trị nhân lực của Tổng đội TNXP Hải Phòng / Ngô Duy Lân; Nghd.: TS Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02558 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao đội ngũ cán bộ, công chức tại huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Thị Thanh Xuân; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03717 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP du lịch khách sạn Sài Gòn - Hạ Long / Nguyễn Thái Hưng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04009 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viettel Quảng Ninh / Đỗ Thị Thanh Huyền ; Nghd. : Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03696 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam / Phạm Tiến Thành; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04614 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp tăng cường phục vụ các khách hàng doanh nghiệp tại công ty dịch vụ mobifone khu vực 5 / Đào Thị Thúy Anh; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02057 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02053 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp tăng cường quản lý và khai thác hệ thống thiết bị công nghệ thông tin tại Ngân hàng Chính sách Xã hội thành phố Hải Phòng / Đặng Đình Tuấn' Nghd.: TS Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02413 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH MTV thông tin điện tử hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04886 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Các giải pháp phát triển nhân lực cho ngành đóng tàu khu vực Hải Phòng / Hoàng Thị Thúy Phương ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 178tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00086 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ : Sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 699tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06870, PD/VT 07119, PM/VT 09564 Chỉ số phân loại DDC: 973 |
22 | | Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
23 | | Chỉ số khai thác hiệu quả năng lượng EEOI (ENERGY EFFICIENCY OPERATIONAL INDICATOR) / Nguyễn Quang Nhật, Lương Duy Thông, Vũ Đức Sơn ; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18799 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Đánh giá tác động môi trường của bãi rác Áng Chà Chà tại xã Trân Châu, Huyện Cát Hải và đề xuất biện pháp giảm thiểu / Phạm Thị Thùy Anh, Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Thanh Yến; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19215 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đầu tư vào khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05687-PD/VT 05691, PD/VT 06960-PD/VT 06962, PM/VT 08036-PM/VT 08040, PM/VT 09405-PM/VT 09407, PM/VT 09447-PM/VT 09456 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
26 | | Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang chủ biên; Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DVH2 0001-DVH2 0005, DVH2 0007-DVH2 0012, DVH2 0014-DVH2 0020, DVH2 0026, DVH2 0027, DVH2 0029, DVH2 0032-DVH2 0038, DVH2 0043-DVH2 0051, DVH2 0053-DVH2 0060, DVH2 0064, DVH2 0065, DVH2 0067-DVH2 0073, DVH2 0075-DVH2 0078, DVH2 0084-DVH2 0091, DVH2 0093, DVH2 0096-DVH2 0099, DVH2 0101-DVH2 0123, DVH2 0125-DVH2 0131, DVH2 0134-DVH2 0136, DVH2 0138-DVH2 0140, DVH2 0146, DVH2 0147, DVH2 0149, DVH2 0152-DVH2 0157, DVH2 0160, DVH2 0162, DVH2 0164-DVH2 0166, DVH2 0168-DVH2 0179, DVH2 0181-DVH2 0184, DVH2 0188-DVH2 0222, DVH2 0227, DVH2 0230-DVH2 0250, DVH2 0252, DVH2 0255-DVH2 0259, DVH2 0261-DVH2 0263, DVH2 0265-DVH2 0275, DVH2 0277-DVH2 0284, DVH2 0286-DVH2 0290, DVH2 0293-DVH2 0309, DVH2 0312, DVH2 0314, DVH2 0315, DVH2 0317, DVH2 0319-DVH2 0321, DVH2 0323-DVH2 0325, DVH2 0331-DVH2 0333, DVH2 0335-DVH2 0338, DVH2 0342-DVH2 0348, DVH2 0350, DVH2 0352, DVH2 0359, DVH2 0362-DVH2 0368, DVH2 0370-DVH2 0376, DVH2 0379, DVH2 0380, DVH2 0382, DVH2 0383, DVH2 0386-DVH2 0399, DVH2 0401-DVH2 0428, DVH2 0433, DVH2 0434, DVH2 0437, DVH2 0438, DVH2 0441-DVH2 0445, DVH2 0447, DVH2 0448, DVH2 0450-DVH2 0452, DVH2 0457-DVH2 0463, DVH2 0465-DVH2 0468, DVH2 0470-DVH2 0479, PD/VV 03205-PD/VV 03209, PM/VV 03929-PM/VV 03938, SDH/VT 01889-SDH/VT 01893 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 226tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11202 0001-HH/11202 0097 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | Giáo trinh thiên văn hàng hải 2 / Nguyễn Cảnh Sơn chủ biên, Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải, ... ; Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 166tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11205 0001-HH/11205 0029 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11205%20GT%20Thi%C3%AAn%20v%C4%83n%202.pdf |
29 | | Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf |
30 | | Giáo trình địa văn hàng hải (CTĐT). T.1 / Nguyễn Phùng Hưng (c.b), Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06248, PM/VT 08559 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
|