Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Công cụ vẽ bản đồ M_Map trong Matlab và ứng dụng Mapping toolbox in Matlab and applications / TS. Nguyễn Phùng Hưng, TS. Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr 5-8
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 3 Địa văn hàng hải I/ Nguyễn Phùng Hưng . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 198tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11201%20GT%20%C4%90%E1%BB%8Ba%20v%C4%83n%201.pdf
  • 4 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang chủ biên; Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 279tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DVH2 0001-DVH2 0005, DVH2 0007-DVH2 0012, DVH2 0014-DVH2 0020, DVH2 0026, DVH2 0027, DVH2 0029, DVH2 0032-DVH2 0038, DVH2 0043-DVH2 0051, DVH2 0053-DVH2 0060, DVH2 0064, DVH2 0065, DVH2 0067-DVH2 0073, DVH2 0075-DVH2 0078, DVH2 0084-DVH2 0091, DVH2 0093, DVH2 0096-DVH2 0099, DVH2 0101-DVH2 0123, DVH2 0125-DVH2 0131, DVH2 0134-DVH2 0136, DVH2 0138-DVH2 0140, DVH2 0146, DVH2 0147, DVH2 0149, DVH2 0152-DVH2 0157, DVH2 0160, DVH2 0162, DVH2 0164-DVH2 0166, DVH2 0168-DVH2 0179, DVH2 0181-DVH2 0184, DVH2 0188-DVH2 0222, DVH2 0227, DVH2 0230-DVH2 0250, DVH2 0252, DVH2 0255-DVH2 0259, DVH2 0261-DVH2 0263, DVH2 0265-DVH2 0275, DVH2 0277-DVH2 0284, DVH2 0286-DVH2 0290, DVH2 0293-DVH2 0309, DVH2 0312, DVH2 0314, DVH2 0315, DVH2 0317, DVH2 0319-DVH2 0321, DVH2 0323-DVH2 0325, DVH2 0331-DVH2 0333, DVH2 0335-DVH2 0338, DVH2 0342-DVH2 0348, DVH2 0350, DVH2 0352, DVH2 0359, DVH2 0362-DVH2 0368, DVH2 0370-DVH2 0376, DVH2 0379, DVH2 0380, DVH2 0382, DVH2 0383, DVH2 0386-DVH2 0399, DVH2 0401-DVH2 0428, DVH2 0433, DVH2 0434, DVH2 0437, DVH2 0438, DVH2 0441-DVH2 0445, DVH2 0447, DVH2 0448, DVH2 0450-DVH2 0452, DVH2 0457-DVH2 0463, DVH2 0465-DVH2 0468, DVH2 0470-DVH2 0479, PD/VV 03205-PD/VV 03209, PM/VV 03929-PM/VV 03938, SDH/VT 01889-SDH/VT 01893
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 Địa văn Hàng hải II / Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 226tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11202 0001-HH/11202 0097
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 6 Giáo trình địa văn hàng hải (CTĐT). T.1 / Nguyễn Phùng Hưng (c.b), Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 198tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06248, PM/VT 08559
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Giáo trình địa văn hàng hải 1 (CTĐT) / Nguyễn Thái Dương; Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 169tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07708, PM/VT 10320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Dia-van-hang-hai-1_Nguyen-Thai-Duong_2020.pdf
  • 8 Hệ thống điều kiển định vị động tàu thủy/ Nguyễn Phùng Hưng, Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 5p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20%C4%91i%E1%BB%81u%20khi%E1%BB%83n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20v%E1%BB%8B%20%C4%91%E1%BB%99ng%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y.pdf
  • 9 Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 3100T / Nguyễn Phùng Hưng; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 09600, Pd/TK 09600
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Máy điện hàng hải toàn tập : La bàn con quay-máy đo sâu-máy đo tốc độ-máy lái (CTĐT) : Chương trình đại học dùng cho ngành điều khiển tàu biển / Nguyễn Hữu Dần; Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 277tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03393, PD/VV 03394
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Máy lái tự động kiểu thích nghi dùng mạng Nơron nhân tạo điều khiển tàu theo quỹ đạo / Nguyễn Phùng Hưng . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 22-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Mô phỏng bộ điều khiển nơ ron ứng dụng cho máy lái tự động tàu biển / Đậu Văn Sơn; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 76 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00750
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 13 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả cho vận chuyển container đường sông Việt Nam / Bùi Quốc Vương; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01026
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển PID thích nghi dựa trên mạng nơ-ron nhân tạo cho hệ thống điều khiển tàu thủy / Võ Hồng Hải ; Nghd.: Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 155tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00091
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :