Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03167
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp hoàn thiện hoạt động kiểm tra sau thông quan tại cục hải quan tỉnh Quảng Ninh / Hoàng Minh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03827
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH xây dựng và vận tải Thuận Thành giai đoạn 2017-2018 / Bùi Thị Tuyết, Nguyễn Thị Hà, Trịnh Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18561
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 5 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18837
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 6 Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 7 Giáo trình tổ chức mạng và dịch vụ viễn thông : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Minh Nguyệt . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 316tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-mang-va-dich-vu-vien-thong_Pham-Thi-Minh-Nguyet_2007.pdf
  • 8 Hạt giống: Kiếm tìm mục đích và hạnh phúc trong công việc và cuộc sống / Jon Gordon; Dịch: Minh Nguyệt . - H. : Lao động, 2015 . - 224tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09103-PD/VV 09105, PM/VV 06224, PM/VV 06225
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 9 Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tin dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thái sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03917
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Hóa vô cơ 1 / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 196tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07771, PM/VT 10469
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 11 Hóa vô cơ 2 (CTĐT) / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 105tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07772, PM/VT 10470
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-vo-co-2_Vu-Minh-Trong_2021.pdf
  • 12 Khả năng phân giải Ligno-Xenluloza của một số chủng nấm thuộc lớp Basidiomycetes / Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 52 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00098
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 13 Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình loại bỏ lưu huỳnh trong dầu nhờn thải bằng phương pháp rửa kiềm. Ứng dụng cho dầu nhờn thải của đông cơ tàu thủy 14.000 DWT / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Trương Thị Hạnh, Nguyễn Thị Như . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00591
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 14 Khi cuộc chiến đi qua / Vũ Minh Nguyệt . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08404, PD/VV 08405
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008404-05%20-%20Khi-cuoc-chien-di-qua_Vu-Minh-Nguyet_2020.pdf
  • 15 Lập kế hoạch phát triển đội tàu cho công ty cổ phần vận tải biển bắc đến năm 2020. / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: TS.Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01581
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Lập kế hoạch tổ chức khai thác đội tàu chuyến với các hợp đồng ký kết vào quý III năm 2009 cho đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Việt nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Ths. Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 78 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08151
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 17 Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Anh Việt / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03299
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần bao bì Tiền Phong / Trần Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02432
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty TNHH vận tải Hải Phương. / Phạm Thị Minh Nguyệt; Nghd.: PGS.TS.Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01670
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng của pH và nồng độ muối NaCl đến hiệu quả xử lý nước thải thuỷ sản bằng phương pháp bùn hoạt tính. / Trịnh Văn Kiên; Nghd.: T.s Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09102
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 21 Nghiên cứu các nhân tố làm gia tăng rủi ro trong quá trình vận chuyển bằng đường biển của công ty TNHH Kintesu World Express Việt Nam-Hải Phòng / Hà Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thúy An, Lê Ngọc Anh; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19452
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Nghiên cứu cơ chế quản lý hóa chất trong chế biến và bảo quản thực phẩm ở Việt Nam nhằm đề ra biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng / Phạm Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15325
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 23 Nghiên cứu dây chuyền công nghệ sản xuất chất khử trùng các nguồn nước phục vụ sinh hoạt và nuôi trồng thuỷ sản từ nguồn nguyên liệu có sẵn trong nước của Công ty CP hoá chất Việt Trì / Hà Thị Thu Giang, Ngô Thị Minh Trang, Tạ Hồng Yến, Nguyễn Thành Văn; Nghd.: Nguyễn Minh Nguyệt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20387
  • Chỉ số phân loại DDC: 665
  • 24 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân lực tại nhà hàng KTOP-HOT POT & GRILL Lê Hồng Phong / Bùi Thị Tú Quyên, Đinh Thị Minh Nguyệt, Lê Thùy Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20891
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Nghiên cứu khả năng hấp thụ Pb2+ của một số phế thải nông nghiệp / Phạm Thị Hường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07344
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.5
  • 26 Nghiên cứu tối ưu hóa chiết Lutein từ hoa cúc vạn thọ bằng phương pháp bề mặt đáp ứng / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Vũ Thị Thu Hà, Trần Văn Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01163
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 27 Nghiên cứu tổng quan quá trình xúc tác dị thể nâng cấp BIO-OIL / Phạm Thế Hùng, Lê Thị Hà Linh, Phạm Thị Hồng Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19285
  • Chỉ số phân loại DDC: 665
  • 28 Nghiên cứu, chế tạo vật liệu tổ hợp LDPE/EVA/TRO bay biến tính ứng dụng làm vỏ dây cấp thông tin và cáp điện lực. / Vũ Minh Trọng, Phạm Thị Hoa, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr. ; 30cm+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00277
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 29 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp làm phân COMPOST / Đào Thị Ngọc, Trịnh Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18733
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 30 Phân tích báo cáo tài chính của Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Huy Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Đào Thị Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Bùi Thanh Bình ; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18787
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :