1 | | Bài giảng thiết kế đội tàu / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2010 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Thiet-ke-doi-tau_Le-Hong-Bang_2010.pdf |
2 | | Bài giảng thiết kế tối ưu tàu biển/ Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 92tr., 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/1.%20L%C3%AA%20H%E1%BB%93ng%20Bang-B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20t%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20t%C3%A0u%20bi%E1%BB%83n.pdf |
3 | | Bải giảng tự động hóa thiết kế tàu thủy. Phần 2, Tối ưu hóa thiết kế tàu thủy / Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Nxb Hàng hải, 2010 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Tu-dong-hoa-thiet-ke-tau-thuy_P.2_Le-Hong-Bang_2010.pdf |
4 | | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ (CTĐT) / Lê Hồng Bang chủ biên, Hoành Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03645-PD/VT 03649, PM/VT 10770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003645-49%20-%20Bo-tri-chung-va-kien-truc-tau-thuy.pdf |
5 | | Công nghiệp đóng tàu Việt Nam và các nước trong khu vực : Sách phục vụ công tác tuyên truyền về biển và hải đảo / Lê Hồng Bang . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2015 . - 246tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghiep-dong-tau-Viet-Nam-va-cac-nuoc-trong-khu-vuc_Le-Hong-Bang_2015.pdf |
6 | | Công trình biển di động/ PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Nxb.Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 20458 |
7 | | Determine sthength of frame - joint between hulls of catamaran / Lê Quang Nguyên; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01068 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Đánh giá độ bền mỏi chân nâng hạ giàn khoan tự nâng Cửu Long hoạt động tại vùng biển Vũng Tàu / Trần Quyết Tiến; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03408 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Đánh giá phân tích độ bền của hệ chân nâng hạ giàn khoan Cửu Long hoạt động ở vùng biển Nam Việt Nam bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Cao Tuấn Anh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Đánh giá tính đi biển của tàu thủy nhờ sự hỗ trợ của phần mềm Hydrostar / Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01035 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Đánh giá tính năng đi biển của tàu dầu 104.000 DWT bằng phần mềm Hydrostar / Cù Huy Chính; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Đánh giá việc áp dụng các quy định về phân khoang chở dầu hàng trên tàu chở dầu nhằm chống ô nhiễm môi trường biển theo Marpol 73/78 / Bùi Thị Ngọc Mến; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Đặc điểm thiết kế công trình biển di động(CTĐT) / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh ch.b; Trương Sĩ Cáp h.đ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 325tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/CTT002 0001-GT/CTT002 0034, PD/VT 06981-PD/VT 06983, PM/VT 09390-PM/VT 09392 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Đặc điểm thiết kế tàu container / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA004 0001-GT/DTA004 0030, PD/VT 06946, PD/VT 07516-PD/VT 07518, PM/VT 09340, PM/VT 10100-PM/VT 10102 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm |
15 | | Đặc điểm thiết kế tàu nhiều thân/ Lê Hồng Bang . - Hải Phòng,: Knxb, 2020 Thông tin xếp giá: PM/KD 18886 |
16 | | Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf |
17 | | Đặc điểm thiết kế thiết bị lặn / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 157tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-thiet-bi-lan_Tran-Ngoc-Tu_2017.pdf |
18 | | Giới thiệu công ước quốc tế trong đóng tàu(CTĐT) / Lê Hồng Bang . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03636-PD/VT 03640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Hợp lý hóa tổ chức và quy trình sản xuất của công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Nguyễn Duy; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh, TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01308 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf |
21 | | Kiến trúc và bố trí chung tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoành Văn Oanh, Trần Minh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTBTC 0002, KTBTC 0014, KTBTC 0020, KTBTC 0025, KTBTC 0034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Kỹ thuật đo và thử tàu / Đỗ Quang Khải, Nguyễn Thị Hải Hà, Vũ Tuấn Anh ch.b; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA003 0001-GT/DTA003 0066, PD/VT 05682-PD/VT 05686, PD/VT 07011-PD/VT 07013, PM/VT 08021-PM/VT 08025, PM/VT 09369-PM/VT 09371, PM/VT 10043 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/GTDTA003-0001-66_Ky-thuat-do-va-thu-tau_23307_Do-Quang-Khai_2015.pdf |
23 | | Lập chương trình tự động hoá tính toán ổn định tàu chở hàng container / Lê Quỳnh Diệp; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00973 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập chương trình tự động hóa tính toán và xây dựng bản thông báo ổn định cho thuyền trưỏng / Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00602 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
25 | | Lập chương trình tự động thiết kế tàu chở hàng container hoạt động tuyến hàng hải quốc tế / Nguyễn Duy Đông; Nghd.: PGS. TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07597, Pd/Tk 07597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng container 1.700 TEU tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Trần Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 125 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07828, Pd/Tk 07828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Quốc Hoan; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07790, Pd/Tk 07790 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lựa chọn các đặc trưng thiết kế tối ưu tàu chở gỗ hoạt động tuyến Hải Phòng - Malaysia / Vũ Thị Hải; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lựa chọn các đặc trưng tối ưu của tàu chở than của Việt Nam / Trần Văn Trường; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lựa chọn hợp lý các đặc trưng chủ yếu của tàu đánh cá Việt Nam / Hà Văn Hồi; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 86tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00291 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |