1 | | Nghiên cứu khả năng chưng cất nước ngọt từ nước biển bằng năng lượng mặt trời ở áp suất thấp / Bùi Văn Lưu; Nghd.: PTS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1998 . - 62 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00149 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
2 | | Thiết bị năng lượng tàu thuỷ / Lê Xuân Ôn, Bùi Văn Lưu, Đặng Văn Tâng . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TBNL 00002-TBNL 00004, TBNL 00040, TBNL 00049, TBNL 00061, TBNL 00062, TBNL 00072 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí tàu chở hàng 34.000 DWT / Đỗ Văn Đoàn; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07746, Pd/Tk 07746 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí trung tâm tàu chở dầu 6.500 DWT / Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07749, PD/TK 07749 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng đa dụng 3300 DWT / Đoàn Việt Anh; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr. ; 30 cm. + 5 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08337, Pd/Tk 08337 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí trung tâm tàu dầu 13.500 T / Đặng Văn Quân; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10535, PD/TK 10535 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí trung tâm tàu Ethylene 4500m3 / Phạm Đăng Chiến; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 301 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08348, Pd/Tk 08348 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí trung tâm tàu hàng khô 17.500 T / Phạm Xuân Tiềm; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10509, PD/TK 10509 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu chở hàng 8.700 tấn / Vũ Văn Chung; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 118 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07743, Pd/Tk 07743 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu hàng 56.200 T / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10448, PD/TK 10448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh cá cho tàu đánh cá vũ trang vỏ thép công suất 500HP / Trần Hoàng Minh; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08093, Pd/Tk 08093 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả thực phẩm tàu chở hàng đa dụng 3300DTW / Nguyễn Bá Trường; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08370, PD/TK 08370 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh thực phẩm tàu chở hàng 53.000 tấn / Đoàn Huy Hoàng; Nghd.: Th.S Bùi Văn Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10534, PD/TK 10534 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh thực phẩm tàu hàng 22.500 tấn / Đoàn Văn Thưởng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 105 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07688, PD/TK 07688 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản rau quả thực phẩm tàu hàng 17.500 T / Nguyễn Ngọc Vui; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10443, PD/TK 10443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4.500 m3 / Đỗ Đức Thành; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10538, PD/TK 10538 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu dầu 9200 tấn / Nguyễn Thành Vạn; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 109 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08083, Pd/Tk 08083 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở Ethylen 4500m3 / Phạm Minh Đức; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08361, Pd/Tk 08361 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu hàng 4.600 T / Trần Tiến Thành; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10435, PD/TK 10435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí xả thải tàu hàng 22500T / Nguyễn Duy Quảng;Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 111 tr ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07699, PD/TK 07699 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu chở hàng container 1700 TEU / Đỗ Trung Dũng; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 98tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08315, Pd/Tk 08315 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Thiết kế hệ thống thiết bị nồi hơi phụ khí thải tàu chở dầu 6.500 tấn / Lại Gia Huấn; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07736, Pd/Tk 07736 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Thiết kế hệ thống thiết bị nồi hơi tàu hàng 56.000 tấn / Phạm Văn Hồng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10489, PD/TK 10489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế nồi hơi phụ - khí thải tàu hàng 34.000 T / Phan Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10476, PD/TK 10476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế nồi hơi tàu chở hàng đa dụng 3300 tấn / Vũ Quốc Tuấn; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm. + 7 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08341, Pd/Tk 08341 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Thiết kế tính chọn nồi hơi cho tàu chở container 700 TEU / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 101 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10473, PD/TK 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế và lập quy trình công nghệ lắp ráp đường ống hệ thống Ballast tàu chở hàng 9.200 T / Nguyễn Xuân Dương; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10517, PD/TK 10517 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế và lập quy trình công nghệ lắp ráp đường ống hệ thống làm hàng tàu chở khí hóa lỏng 4.500 M3 / Bùi Ngọc Thứ; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 113 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10504, PD/TK 10504 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Tính nghiệm hệ thống điều hòa không khí tàu chở hàng Minh An / Đinh Quang Hào; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 97 tr. ; 30 cm. + 7 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08339, Pd/Tk 08339 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Tính nghiệm hệ thống làm lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu chở hàng Minh An / Mai Văn Tình; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08335, Pd/Tk 08335 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |