|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Ngôn ngữ [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PNN 01078-9, PNN 01693-5, PNN 01862, PNN 01877-8, PNN/CD 01078-9, PNN/CD 01693-5, PNN/CD 01877-8 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PM/VT 07799, PM/VT 08081-2, PM/VT CD07799, PM/VT CD08081-2
|
Tổng số bản: 21
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|